Compare Product - Canon Vietnam

Các thông số kỹ thuật máy chiếu

Độ sáng (ANSI lumens) 6000
Tỷ lệ tương phản 4000:1
Xử lý hình ảnh kỹ thuật số (Digital Keystone Correction) (theo chiều ngang) (Độ) ±20
Xử lý hình ảnh kỹ thuật số (Digital Keystone Correction) (theo chiều dọc) (Độ) ±20
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm) (Xấp xỉ) 559 x 624 x 201
Panel màn hình (Tỷ lệ co) 17:10
Kích cỡ panel màn hình (inch) 0,76
Công nghệ panel màn hình LCOS tinh thể lỏng phản xạ (3 màn hình)
Cổng input DVI-I, HDMI, PC tương tự, Thành phần, HDBaseT, LAN, USB, RS-232C, Tín hiệu âm thanh, Từ xa
Độ phân giải tự nhiên (Pixel) (Xấp xỉ) 4096 x 2400
Khoảng cách máy chiếu cho kích cỡ màn hình 100" 2,2 - 2,9m
Ống kính máy chiếu F2,6, f = 17,2 – 22,3mm
Loại phân giải 4K
Loa (1 tai) 5W
Trọng lượng (kg) (Xấp xỉ) 26
Zoom 1,3x, Điện