imageCLASS MF635Cx

In  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.00 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Xấp xỉ 10.7 / 11.90 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 6.1 giây
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal
In trực tiếp Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Lề in 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm)
Các tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
Sao chụp  
Tốc độ sao chụp A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Xấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
Quét  
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường Lên đến 9,600 x 9,600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0)
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA, ICA
Tốc độ quét (*2) Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu)
Hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu)
Quét lên đám mây Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Gửi  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX
Chế độ màu Màu, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax  
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*3) Lên tới 512 trang
Quay số bằng phím tắt 19 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 199 số/địa chỉ nhận
Quay số liên tục Tối đa 310 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX)
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động A4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement,
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy Khay chuẩn
150 tờ
Khay đa mục đích 1 tờ
Tối đa 151 tờ
Khay nhả giấy 100 tờ (úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay chuẩn A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Khả năng kết nối và phần mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Các tính năng khác In ấn bảo mật, Quản lý ID
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích(*4) Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn(*5), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực
Thông số kỹ thuật chung  
Bộ nhớ máy 1GB RAM
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0"
Kích thước (W × D × H) 451 x 460 x 400mm
Trọng lượng 22.0kg (gồm cartridge), 20.0kg (không gồm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa 850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 350W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 13.6W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.94W (USB / kết nối có dây), xấp xỉ 0.98W (kết nối không dây)
Mức ồn (*6) Khi hoạt động Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 6.4B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Vật tư tiêu thụ (*7) Tiêu chuẩn Cartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang)
Cao Cartridge 045H BK: 2,800 trang
Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang
Lượng in tối đa tháng (*8) 30,000 trang
Phụ kiện đi kèm  
In mã vạch Bộ in mã vạch E1
Bộ đính kèm cho đầu đọc thẻ NT-Ware Mi-Card Reader Bộ đính kèm Mi-Card Attachment-B1

*1 Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch).
*2 Tốc độ quét thông qua khay nạp giấy tự động, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300dpi
*3 Dựa trên bảng ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn)
*4 ScanGear không khả dụng với Windows Server 2008/2012
*5 Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng. Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Linux có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng.
*6 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296
*7 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19798
*8 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon.
Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.