Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One Shot AF, Servo AF, Manual Focus
Lựa chọn điểm AF -
Số Điểm Hệ Thống AF -
Built-in Flash
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 5
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 8.1
Zoom Số 4x
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 98.0 x 57.9 x 31.3
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng 125 - 12800
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 20.1
Bù Phơi Sáng ±3 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop
Chế Độ Đèn Flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 28 - 84mm (3x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 4:3 4864 x 3648(L) 3248 x 2432(M) 2432 x 1824(S1) 2112 x 1600(S2) 4864 x 3648(RAW) 3:2 5472 x 3648(L) 3648 x 2432(M) 2736 x 1824(S1) 2400 x 1600(S2) 5472 x 3648(RAW)
Image Stablizer Kiểu dịch chuyển ống kính
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1040000
Lấy Nét Thủ Công
Loại Thẻ Nhớ Tương thích thẻ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I
Chế Độ Đo Sáng Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm
Định Dạng Phim MP4
Zoom Quang 3x
Công Suất Tùy Chọn -
Kết Nối Ngoại Vi -
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 7
Kích Thước Cảm Biến 1.0"
Chế Độ Chụp C, M, Av, Tv, P, Lai-Tự Động, Tự động, SCN*, Phim**

* Trẻ em, Panning, Sao^, Cảnh Đêm Cầm Tay, Grainy B/W, Làm Mất Nét Nền Sau, Lấy Nét Mịn, Hiệu Ứng Mắt Cá, Hiệu Ứng Đậm Chất Nghệ Thuật,  Water-Painting Effect, Hiệu Ứng Máy Ảnh Đồ Chơi, Hiệu Ứng Ảnh Nhỏ, High Dynamic Range, Pháo hoa
** Quay Phim Tiêu Chuẩn, Đoạn Ngắn, Quay Phim Thủ Công, Time-Lapse Movie, Phim iFrame
^ Chân Dung Sao, Cảnh Đêm Có Sao, Vệt Sao, Phim Time-Lapse Sao
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/2000, Đèn tròn
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Bộ pin NB-13L
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) -
Loại Kính Ngắm -
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 206
Cân Bằng Trắng Tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, đèn flash, Tùy chỉnh, cài đặt nhiệt màu
X-sync (giây) -