Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One Shot AF, Servo AF, Manual Focus
Lựa chọn điểm AF -
Số Điểm Hệ Thống AF 9
Built-in Flash YES
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 1
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 10
Zoom Số 4x
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 110.1 x 63.8 x 39.9
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng 100-3200
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 20.3
Bù Phơi Sáng ±3 stops in 1/3-stop increments
Chế Độ Đèn Flash Auto, On, Slow Synchro, Off
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 24 - 960mm (40x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 4:3 5184 x 3888(L) 3648 x 2736(M) 2432 x 1824(S)
Image Stablizer Lens-shift type
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 922000
Lấy Nét Thủ Công Yes
Loại Thẻ Nhớ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible
Chế Độ Đo Sáng Evaluative, Center-weighted average, Spot
Định Dạng Phim MP4
Zoom Quang 40x
Công Suất Tùy Chọn -
Kết Nối Ngoại Vi -
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 8
Kích Thước Cảm Biến 1/2.3"
Chế Độ Chụp M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, AUTO, Food, Self Portrait, Sports, SCN* , Movie**, * Portrait, Smooth Skin, Handheld Night Scene, Grainy B/W, Soft Focus, Fish-Eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Fireworks, ** Standard, Miniature effect, Video snapshot
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 15 - 1/3200
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Battery Pack NB-13L
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) -
Loại Kính Ngắm -
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 299
Cân Bằng Trắng Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent, Custom, WB correction
X-sync (giây) -