imageCLASS LBP162dw

IN
 

Phương pháp in

In tia laser đơn sắc

Tốc độ in A4 28 trang/phút
Letter

30 trang/phút

Độ phân giải in

600 × 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh

1,200 × 1,200 dpi (tương đương)
2,400 (tương đương) × 600 dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)

15 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5.2 giây
Letter

Xấp xỉ 5.1 giây

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

2.0 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 6
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt A4, Legal (*1), Letter, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY
 

Lượng giấy nạp

Khay tiêu chuẩn

250 tờ 

Khay đa mục đích 1 tờ

Lượng giấy nạp tối đa

251 tờ
Lượng giấy in

100 tờ

Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa mục đích

A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card,
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)

Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 tới 163g/m2
Khay đa mục đích 60 tới 163g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM 

 

Giao diện chuẩn

Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)

Giao thức mạng

In
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
Không dây WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in ấn qua di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7,  Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & up (*2), Linux (*2)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

 

Bộ nhớ thiết bị

256MB

Bảng điều khiển

Màn LCD đen trắng 5 dòng

Kích thước (W x D x H)

371 x 404 x 225mm 

Trọng lượng (xấp xỉ)

7kg

Tiêu thụ điện năng 

Tối đa

1,120 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 280W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 3.4W
Ở chế độ nghỉ (trung bình)

Xấp xỉ 0.7W (USB / Wired LAN)
Xấp xỉ 0.5W (WiFi)

Mức ồn (*3)

Trong lúc hoạt động

Mức nén âm: 56dB
Công suất âm: 6.6B

Ở chế độ chờ

Mức nén âm: Không nghe được(*4)
Công suất âm: Không nghe được

Môi trường hoạt động

Nhiêt độ

10 - 30°C
Độ ẩm

20% - 80% RH (không ngưng tụ)

Nguồn điện

AC 220 - 240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz?
Vật tư sử dụng(*5)

Mực (Tiêu chuẩn)

Cartridge 051: 1,700 trang (đi kèm máy: 1,000 trang)

Mực (Lớn)

Cartridge 051H: 4,100 trang

Trống mực

Trống 051: 23,000 trang
Lượng in tối đa tháng (*6) 30,000 trang

Lưu ý: Thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước
   
*1 Kích cỡ giấy Legal tương ứng với kích cỡ 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches).
*2

Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể tải tại support-asia.canon-asia.com nếu khả dụng.

*3

Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296.

*4

"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.

*5

Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752.

*6 Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.