Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF Stills: One-Shot AF
Movie: Movie Servo AF
Lựa chọn điểm AF Touch AF
Số Điểm Hệ Thống AF 31
Built-in Flash -
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 5cm
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) Not supported
Zoom Số 1.5x / 2.0x / 3.0x
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 63.4 x 90.0 x 34.3
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng Stills: 125 - 12800
Movie: 125 - 6400 (Max ISO 3200 for 4k movie)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 13.1 (Movie recording)
15.2 (Stills)
Bù Phơi Sáng ±3 stops in 1/3-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự động Not supported
Chế Độ Đèn Flash -
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 19mm
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 5472 x 3648(L)
3648 x 2432(M)
2736 x 1824(S1)
2400 x 1600(S2)
Image Stablizer Movie: Movie Digital IS
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 2.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 460k
Lấy Nét Thủ Công Not supported
Loại Thẻ Nhớ Single Card Slot (microSD/microSDHC*/microSDXC*)
*UHS-I cards supported
Chế Độ Đo Sáng Evaluative (384-zone)
Định Dạng Phim MP4
Zoom Quang -
Công Suất Tùy Chọn USB Power Adapter PD-E1 or adapter with output capacity of 5 V/1.5 A or more
Kết Nối Ngoại Vi USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent)
External microphone IN
HDMI micro (Type D)
Loại Bộ Xử Lý DIGIC X
Kích Thước Cảm Biến 1.0-inch
Chế Độ Chụp Stills: Auto photo (A+)
Movie: Auto movie (P)/Smooth skin movie/Movie IS mode/Manual exposure movie mode
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) Stills: 1/2000 - 1.0 set automatically
Movie: 1/4000 - 1/25 set automatically (1/4000 - 1/8 Manual exposure movie mode)
Chế độ chụp im lặng Yes
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Built-in rechargeable lithium-ion battery
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) -
Loại Kính Ngắm -
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 211
Cân Bằng Trắng Auto
X-sync (giây) -