Compare Product - Canon Vietnam

Các thông số kỹ thuật máy chiếu

Độ sáng (ANSI lumens) 3200
Tỷ lệ tương phản 10000:1
Xử lý hình ảnh kỹ thuật số (Digital Keystone Correction) (theo chiều ngang) (Độ) ±30
Xử lý hình ảnh kỹ thuật số (Digital Keystone Correction) (theo chiều dọc) (Độ) ±30
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm) (Xấp xỉ) 282 x 232 x 114,5
Panel màn hình (Tỷ lệ co) 4:3
Kích cỡ panel màn hình (inch) Loại 0,55
Công nghệ panel màn hình DMD x 1
Cổng input HDMI, RGB tương tự, ngõ Component, S-video, ngõ Composite video, RS-232C, Stereo Audio, RJ-45
Độ phân giải tự nhiên (Pixel) (Xấp xỉ) 1024 x 768
Khoảng cách máy chiếu cho kích cỡ màn hình 100" 3,97 - 4,37
Ống kính máy chiếu F2,56 - 2,68, f = 22,0 - 24,1 mm
Loại phân giải XGA
Loa (1 tai) 10W
Trọng lượng (kg) (Xấp xỉ) 2,5
Zoom 1,1x, Bằng tay