Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF

One-Shot AF, Servo AF/ Movie Servo AF

Lựa chọn điểm AF

Spot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1 / 2 / 3, Whole area AF

Số Điểm Hệ Thống AF

Up to 1053 AF frame zones

Built-in Flash

-

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

-

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 12
Electronic shutter: 30

Zoom Số

-

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

138.5 × 101.2 × 93.5

Hệ Thống Truyền Động

-

ISO Hiệu Dụng

Stills: 100–51,200 (L:50, H:102,400)

Movie: Custom Picture (Off): 100–25,600 (H:32,000-51,200) Canon 709/PQ/HLG: 400–25,600 (L:100-320, H:32,000-51,200) Canon Log 2/ Canon Log 3: 800–25,600 (L:100-640, H:32,000-51,200) BT.709 Standard: 160–25,600 (L:100-125, H:32,000-51,200)

Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)

45

Bù Phơi Sáng

±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments

Nhận diện vùng mắt tự động

Human and Animal eye detection (All AF mode)

Chế Độ Đèn Flash

-

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

-

Số Dẫn Hướng ISO 100 mét

-

Độ Phân Giải Hình Ảnh

8192×5464 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF)
6000×4000 (HEIF, JPEG M)
4176×2784 (HEIF, JPEG S1)
2400×1600 (HEIF, JPEG S2)

Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh)

Yes

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.2

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

2.10 million

Lấy Nét Thủ Công

Yes

Loại Thẻ Nhớ

Supports 2 memory cards:
• 1x CFexpress memory card (Type B compatible)
• 1x SDXC/SDHC/SD (UHS-II supported)

*CFexpress 2.0 and VPG400 supported
*Up to 2 TB capacity supported (CFexpress card exceeding 2TB capacity is handled as 2 TB)

Chế Độ Đo Sáng

Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative

Chống rung kỹ thuật số khi quay phim

Yes

Định Dạng Phim

MP4, CRM

Chống rung quang học

-

Zoom Quang

-

Công Suất Tùy Chọn

AC Power (PD-E2 and DC Coupler DR-E6P)
USB Power (PD-E1, PD-E2)

Kết Nối Ngoại Vi

USB Type-C (SuperSpeed Plus USB (USB 3.2 Gen 2) equivalent), External microphone IN, Headphone terminal, HDMI micro (Type A), Remote control (N3), Sync terminal

Loại Bộ Xử Lý

DIGIC Accelerator & DIGIC X

Kích Thước Cảm Biến

Full-Frame CMOS

Chế Độ Chụp

Stills : Scene Intelligent Auto/Fv/P/Av/M/Tv/BULB/C1/C2/C3
Movies : Scene Intelligent Auto/P/Av/M/Tv/C1/C2/C3

Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)

Stills: Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/8,000
Electronic shutter: 30 - 1/32,000
Movie recording: 1/8 - 1/8,000 (Varies by frame rate)

Chế độ chụp im lặng

Yes

Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn

LP-E6P

Định Dạng Ảnh Tĩnh

JPEG, HEIF, RAW, C-RAW

Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)

100%

Loại Kính Ngắm

0.5-inch OLED, approx. 5.76million dots
59.94/119.88 fps Refresh Rate

Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)

746

Cân Bằng Trắng

Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2,500–10,000 K)

White balance shift and white balance bracketing features available

*Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite)

X-sync (giây)

Mechanical shutter: 1/200
Electronic 1st curtain: 1/250
Electronic shutter: 1/160

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.