Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF

One-Shot AF, AI Focus AF, Servo AF/ Movie Servo AF

Lựa chọn điểm AF

Spot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1 / 2 / 3, Whole area AF

Số Điểm Hệ Thống AF

Stills: Up to 651 AF frame zones
Movie: Up to 527 AF frame zones

Built-in Flash

-

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

-

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

Electronic 1st curtain: 12 Electronic shutter: 15

Zoom Số

Stills: Digital Tele-converter x2.0 & x4.0
Movie: 1.0x - 10.0x
*On available for FHD 29.97/25/23.98 fps

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

119.3 x 73.7 x 45.2

Hệ Thống Truyền Động

-

ISO Hiệu Dụng

Stills: 100 - 32,000, (H:51,200)
Movie: 100 - 12,800, (H:16,000,20000 or 25,600)

Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)

24.2

Bù Phơi Sáng

±3 stops in 1/3-stop increments
AEB: Not supported

Nhận diện vùng mắt tự động

Auto/ Left Eye/ Right Eye
(Auto, People and Animal AF mode)

Chế Độ Đèn Flash

E-TTL II flash metering, Manual flash, MULTI flash (stroboscopic), Auto external flash metering, Manual external flash metering

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

-

Số Dẫn Hướng ISO 100 mét

-

Độ Phân Giải Hình Ảnh

6000 x 4000(JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF)
3984 x 2656(HEIF, JPEG M)
2976 x 1984(HEIF, JPEG S1)
2400 x 1600(HEIF, JPEG S2)

Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh)

No

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

1.04 million

Lấy Nét Thủ Công

Yes

Loại Thẻ Nhớ

Single Card Slot (SD/SDHC*/SDXC*)
*UHS-I & UHS-II cards supported

Chế Độ Đo Sáng

"Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative "

Chống rung kỹ thuật số khi quay phim

Yes

Định Dạng Phim

MP4

Chống rung quang học

-

Zoom Quang

-

Công Suất Tùy Chọn

USB Power Adapter PD-E2/PD-E1 or adapter with output capacity of 5 V/1.5 A or more.

Kết Nối Ngoại Vi

USB Type-C (SuperSpeed Plus USB (USB 3.2 Gen 2) equivalent)
External microphone IN
Headphone terminal HDMI micro (Type D)
Multi-function Shoe

Loại Bộ Xử Lý

DIGIC X

Kích Thước Cảm Biến

APS-C CMOS

Chế Độ Chụp

Stills : P/Tv/Av/M/BULB/Scene Intelligent Auto/Self Portrait/Portrait/Smooth skin/Panoramic shot/Food/Handheld Night Scene
Movies : Scene Intelligent Auto movies/Special scene movies/Custom shooting mode 1-3/Creative movies/Slow & Fast Motion movies

Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)

Stills: Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4,000
Electronic shutter: 30 - 1/8,000 Movie: 1/8 - 1/4,000

Chế độ chụp im lặng

Yes

Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn

LP-E17

Định Dạng Ảnh Tĩnh

JPEG, HEIF, RAW, C-RAW

Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)

-

Loại Kính Ngắm

-

Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)

370 (Black) | 373 (White)

Cân Bằng Trắng

Auto (Ambience priority / White Priority), Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K)

White balance shift feature available
*Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite)

X-sync (giây)

Electronic 1st-curtain: 1/250

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.