VarioPrint DP line

Công nghệ  
Miêu tả Máy in/ quét/ sao chụp đen trắng
Công nghệ truyền ảnh Océ DirectPress®
Mực Mực đen
Độ phân giải máy 600 x 2400dpi
Các tính năng Công nghệ sấy mực (TTF), công nghệ HeatXchange, nạp giấy và đổ mực, đảo mặt tự động (định lượng giấy 300gsm), đăng kí chủ động
Tùy chọn Đèn báo chú ý cho người điều khiển máy với chức năng cảnh báo trước có thể điều chỉnh, kết nối giao diện CCD, thiết bị Section-508
Tốc độ in  
VarioPrint 135 138 trang/phút (A4 in đảo mặt) , 72 trang/phút (A3 in đảo mặt), 68trang/phút (SRA3 in đảo mặt)
VarioPrint 120 123 trang/phút (A4 in đảo mặt), 64trang/phút (A3 in đảo mặt), 60trang/phút (SRA3 in đảo mặt)
VarioPrint 110 113 trang/phút (A4 in đảo mặt), 59trang/phút (A3 in đảo mặt), 55trang/phút (SRA3 in đảo mặt)
Lưu ý Tốc độ ở đây là tốc độ in tối đa. Chức năng Sử dụng tài liệu tối ưu sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tốc độ/ khổ giấy và định lượng giấy, in một mặt và in đảo mặt
Segment  
Dung lượng bản in khuyến nghị hàng tháng (Images A4) VarioPrint 135: 200.000 - 350.000
VarioPrint 120: 150.000 - 300.000
VarioPrint 110: 80.000 - 250.000
Dung lượng bản in tối đa hàng tháng (Images A4) VarioPrint 135: 2.200.000
VarioPrint 120: 2.000.000
VarioPrint 110: 1.700.000
Thông tin chung  
Bảng điều khiển người sử dụng
  • Bảng điều khiển màu cảm ứng hoàn toàn "tích hợp 15""
  • Tích hợp toàn bộ máy/ thiết bị điều khiển với một nút mức điều khiển
  • Giám sát từ xa: trên màn hình máy tính thông qua Kết nối giao tiếp người sử dụng từ xa
  • Đọc từ xa: đảm bảo an toàn và dễ dàng truyền các thông tin đọc dụng cụ đo
  • Hệ chuẩn đoán từ xa: để xác định thời gian tối đa của máy in
  • Nâng cấp phần mềm từ xa: luôn cập nhật phần mềm mới nhất và các chức năng có sẵn
Thời gian làm nóng máy 150 - 270 giây, phụ thuộc vào lượng mực trong bộ lọc
Thời gian sao chụp bản đầu tiên Chụp đảo mặt: 3.9 seconds
Thời gian in bản đầu tiên Chụp đảo mặt và xử lý hình ảnh 5.1 seconds
Dung sai đăng ký Tối đa +/- 0,5mm (khổ A4)
Kích thước thân máy chính (W x D x H)
  • 1107 x 779 x 1181mm (khi không có bảng điều khiển)
  • 1107 x 779 x 1428mm (có bảng điều khiển)
Trọng lượng thân máy chính 263kg (khi có thiết bị nạp tài liệu tự đông/ máy quét)
Chứng nhận EPA Energy Star® / TEC compliancy, RoHS, Cetecom / CE Class A, FCC Class A, UL / TüV / CE
Thiết bị điều khiển  
Miêu tả Thiết bị điều khiển tích hợp năng suất cao Océ PRISMAsync cho các phiên bản VarioPrint 110 - 120 - 135
Hệ điều hành Windows 7
Bộ vi xử lý 2GHz
Bộ nhớ 2GB
Ổ cứng 160GB
Kết nối giao tiếp mạng 10/100/1000 Base-T
Ngôn ngữ miêu tả trang Adobe Postscript® 3, PDF 1.7, PCL 6 / HPGL 2, XPS, IPDS, PCL6 / PJL
Phông
  • Phông loại 136 dành cho ngôn ngữ roman
  • Sử dụng phông PostScript cho phần mềm Settings Editor
Giao thức mạng TCP/IP (LPR / LPD, socket), SMB static / auto IP (via DHCP), SNMP v1-v3 (máy in MIB,  cá nhân MIB), MIB quản lý lệnh, IPP
Trình điều khiển máy in Windows Server 2003 / 2008 / 2008 R2, Windows Client XP, Windows 7, legacy Windows and MAX / Linux CUPS, SAP Device Type (SAP R / 3 4.6 và phiên bản sau này)
An toàn Các tiêu chí chung EAL2+, E-shredding, tường lửa, in an toàn, xác thực người sử dụng, hỗ trợ IPv6. Chọn thêm: ổ đĩa có thể tháo rời
Các tính năng Lên lịch trình (trước 8h), DocBox cho thao tác điều chỉnh lệnh cải tiến, xếp một hàng và quản lý lệnh sao chụp và in, cuộn lại khi xử lý dữ liệu - khi in - khi làm sạch, xử lý nhiều lệnh, thực hiện nhiều thao tác (in/ quét/ sao chụp), tương thích kết nối JDF, đọc thiết bị từ xa, chuẩn đoán từ xa, nâng cấp phần mềm từ xa.
Các đăng ký tùy chọn
  • DocBox
  • Lên lịch trình
  • Xem từ xa
  • Quét vào file/ email
  • E-shredding
  • Xếp nhiều hàng
  • In đơn giản
  • Đếm
  • Dịch vụ từ xa
  • Cài đặt phông: tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung hiện đại, Tiếng hán cổ
  • DPlink (kết hợp với hạ tầng Xerox của khách hàng)
  • KDKlink (kết hợp với hạ tầng Kodak của khách hàng)
Môi trường  
Mức công suất âm Chế độ sẵn sàng: Tối đa 47,3dB
Chế độ in: Tối đa 75,3dB
Lượng khí thải ozone Không
Yêu cầu nguồn điện 1-Pha, 200 - 240V; 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện (VP110-120-135) Khi đang hoạt động (in đảo mặt trên giấy A4 định lượng 80gsm): 1,8 kW / 1,9 kW / 2,1 kW
Khi đang hoạt động (in đảo mặt trên giấy A4 định lượng 75gsm): 1,85 kW / 1,9 kW / 2,1 kW
Nhiệt độ tối ưu 17°C - 30°C
Độ ẩm tương đối 20% - 80%
Chiều cao < 1000m
Sự thông gió trong phòng 35m3
Module giấy bên trong  
Khay giấy
  • 2 x 1500 tờs (80gsm)
  • 2 x 500 tờ (80gsm)
Khổ giấy
  • A4, B5 (khay lớn)
  • 140 x 182mm - 320 x 488mm (các khay phía dưới)
Định lượng giấy 50 - 300gsm
Công nghệ nạp giấy Nạp giấy ma sát,  chuyển giấy từ tất cả các khay
Tính năng Tự động dò tìm khổ giấy, dò khay trống, nạp giấy trên không, hiển thị mức giấy, xử lý giấy nhãn, hỗ trợ khổ giấy tùy chọn
Module giấy bên ngoài  
Miêu tả Module nạp giấy tùy chọn bên ngoài với một hoặc hai khay giấy
PKhay giấy
  • 2 x 1700 tờ (80gsm, tất cả các khổ giấy)
  • 2 x 600 tờ (80gsm, tất cả các khổ giấy)
  • Cấu hình đôi:
    • Tối đa 2 x 3300 tờ (80gsm, A4)
    • 2 x 600 tờ (80gsm, tât cả các khổ giấy)
Dung lượng giấy tối đa 7800 tờ (A4 80gsm) / 4600 tờ (tất cả các khổ giấy)
Khổ giấy 203 x 203mm - 320 x 488mm (tất cả các khay) bao gồm JIS-B5 (LEF)
Định lượng giấy 50 - 300gsm
Công nghệ nạp giấy Cuốn giấy, chia trên không, chuyển giấy từ tất cả các khay
Kích thước (W x D x H) 922 x 716 x 1150mm
Trọng lượng thân máy 200kg
Nguồn điện 220 - 240V; 10A
Tính năng Tự động dò  tìm khổ giấy, dò khay trống, nạp giấy trên không, hiển thị mức giấy, xử lý giấy nhãn, hỗ trợ khổ giấy tùy chọn, khay giấy đôi tùy chọn, và hỗ trợ JIS B5
In  
Quản lý lệnh DocBox, Lệnh đang đợi và lệnh cũ, lệnh đang đợi
Độ phân giải in Adobe PostScript 3: 1200 x 1200dpi, 600 x 2400dpi PCL
IPDS, PCL/PJL: 600 x 600dpi
Sai lệch đăng kí Tối đa+/- 0,5mm
Vùng nên in tối đa Adobe PostScript 3, IPDS, PCL/PJL: 3mm từ các cạnh, tối đa 308 x 484mm
PCL: 6mm từ các cạnh
Tần suất màn hình PCL, IPDS, PCL/PJL: Tối đa106lpi
Adobe PostScript 3: Tối đa 200lpi
Dải màu xám Adobe PostScript 3: 200
PCL, IPDS, PCL/PJL: 125
Tính năng RIP ở tốc độ đã định, Pre-RIP, In khi rip – khi cuộn (Streaming), Mixplex
Sao chụp  
Độ phân giải bản sao 600 x 1200dpi
Kiểm soát phơi sáng Tự động/ Bằng tay (9 bước), văn bản, văn bản/ảnh, ảnh
Zoom Tự động tăng giảm 25 - 400%;
Tần suất màn hình 200lpi
Dải màu xám 200
Tính năng Tự động tối ưu hóa chất lượng văn bản/ ảnh
Quét  
Độ phân giải 75, 100, 150, 200, 300 (mặc định), 600dpi
Quét màu Tùy chọn
Điểm đến Quét gửi email, quét vào DocBox, quét vào FTP, quét vàoUSB
Định dạng file PDF (một trang và nhiều trang), TIFF, JPEG / sRBG (quét màu)
Tính năng Tập hợp bản quét, xem tổng quát trạng thái, quét một lần in nhiều bản, quét khi đang khởi động máy, quét khi in, quét tập con, quét vào file nhiều kích thước
Máy quét (đầu đọc ảnh màu đảo mặt -D1)  
Miêu tả Máy quét màu và đen trắng nạp tài liệu đảo mặt một lần
Dung lượng bản gốc 300 tờ (80gsm)
Độ phân giải tối đa 600 x 600dpi
Vùng in tối đa A4 (đảo mặt), đen trắng, 600 x 600dpi: 100trang/phút
A4 (đảo mặt), màu, 600 x 300dpi: 105trang/phút
A4 (đảo mặt), màu, 600 x 600dpi: 25trang/phút
Vùng in tối đa A4 (một mặt, đảo mặt), màu, 600 x 300dpi: 105trang/phút
A4 (một mặt, đảo mặt), màu, 600 x 600dpi: 25trang/phút
Tự động dò khổ bản gốc A5, B5, A4, B4 (SEF only), A3 (SEF only), B6 (LEF only)
Kích thước khay ADF tùy chọn 140 x 128mm - 432 x 305mm
Kích thước mặt kính phẳng tùy chọn 10 x 10mm - 432 x 297mm
Định lượng 1 mặt: 38 - 220gsm
2 mặt: 50 - 220gsm
Thiết bị xếp chồng và Dập ghim (thiết bị hoàn thiện -AF1)  
Miêu tả Thiết bị hoàn thiện sẽ xếp chồng (bản in offset) và dập ghim (ở góc/ hai chỗ) với chức năng cắt ghim cho những bộ tài liệu mỏng
Dung lượng dập ghim tối đa A4, B5: 100 tờ (80gsm)
A4-R, B4, A3: 50 tờ (80gsm)
Dung lượng bản in ra thẳng Khay trên cùng: 3000 tờ (80gsm)
Khay phía dưới: 2000 tờ (80gsm)
Dung lượng bản in dập ghim 100 bộ ở khay trên cùng và 100 bộ ở khay phía dưới
Định lượng 50 - 300gsm
Khổ giấy Dập ghim: A4, A4-R, A3, B5, B4
Xếp chồng: Hỗ trợ tất cả các khổ giấy
Kích thước (W x D x H) 800 x 792 x 1180mm
Nguồn điện 220 - 240V; 10A
Tùy chọn Thiết bị đóng sách với chức năng xếp giấy, ghim (góc giấy/ hai chỗ) và dập ghim sách, gấp hình chữ V (tối đa 5 tờ)
Thiết bị đóng sách (thiết bị hoàn thiện dập ghim sách -AF2)  
Miêu tả Booklet maker with stacking, (corner / two-point) stapling and saddle stitching capabilities, V-folding (maximum 5 sheets)
Dung lượng sách dập ghim 2 - 25 tờ (80gsm)
Dung lượng bản in
  • Trên đai chuyền: 30 cuốn (80gsm)
  • Hỗ trợ đai chuyền xếp giấy không giới hạn và chuyển sách sang khay nhận bên ngoài
Định lượng Trang trong 50 - 200gsm
Bìa 2000 tờ (80gsm)
Khổ giấy (trước khi gập) A3, A4-R, B5, B4, SRA3, Khổ tùy chọn: 210 - 279.4mm – 330,2 x 487,7mm
Kích thước (W x D x H) 800 x 792 x 1180mm
Nguồn điện 220-240V; 10A
Tùy chọn Thiết bị đục lỗ tích hợp 2 lỗ hoặc 4 lỗ cho định lượng giấy 200gsm
Bộ chèn (thiết bị chèn tài liệu -F1)  
Miêu tả Thiết bị chèn giấy và bìa (đã in sẵn)
Khay giấy 2
Dung lượng giấy tối đa 2 x 200 tờ (80gsm)
Loại giấy Giấy trơn, giấy màu, giấy phủ, giấy in sẵn
Định lượng giấy 50 - 300gsm
Khổ giấy Up to 320 x 488mm
Kích thước (W x D x H) 336 (746  khi không có khay) x 793 x 1407mm
Nguồn điện 220-240V; 10A
Tùy chọn cho Thiết bị hoàn thiện AF1 và thiết bị dập ghim sách-AF2
Thiết bị gập giấy (thiết bị gập giấy -F1)  
Miêu tả Thiết bị gập để gập hình chữ Z, phong thư và gấp đôi
Dung lượng khay gập giấy 60mm (xấp xỉ 40 tờ giấy gấp phong thư)
Khổ giấy Gấp hình chữ Z: A3, B4
Gập hình phong thư đóng, gập hình phong thư mở, gập đôi giấy A4
Định lượng Gấp hình chữ Z, gấp hình phong thư đóng, gấp hình phong thư mở 50 - 105gsm
Gấp đôi giấy 50 - 90gsm
Kích thước (W x D x H) 336 x 793 x 1190mm
Nguồn điệnt Từ thiết bị hoàn thiện AF1 và thiết bị hoàn thiện đóng sách AF2
Tùy chọn cho Thiết bị hoàn thiện AF1 và thiết bị hoàn thiện đóng sách AF2
Thiết bị đục lỗ (Thiết bị đục lỗ -Bx1)  
Miêu tả Thiết bị đục lỗ tích hợp 2 lỗ hoặc 4 lỗ, bộ cảm biến đường giấy chủ động để đục lỗ chính xác
Khổ giấy BP1-2 lỗ: A4R, A4, A3
BP1-4 lỗ: A3, A4
BR1-4 lỗ: A3, A4, A4R
Định lượng giấy giấy 50 - 200gsm
Dung lượng giấy đục lỗ bỏ đi 5000 tờ
Độ chính xác lỗ đục +/- 1mm
Đường kính lỗ 6,5mm
Khoảng cách lỗ 2 lỗ: 70 / 80mm
4 lỗ: 80mm hoặc 21 / 70 / 21mm
Nguồn điện Từ thiết bị hoàn thiện AF1 và thiết bị hoàn thiện đóng sách AF2
Tùy chọn cho Thiết bị hoàn thiện AF1 và thiết bị hoàn thiện đóng sách AF2
Thiết bị xén mép sách (Thiết bị xén mép sách -D1)  
Miêu tả Xén mép sách với dây đai chuyền
Dung lượng xén
  • 50 tờ (80gsm)
  • 48 tờ (80gsm) + 2 tờ bìa (300gsm)
Chiều rộng xén 2 - 20mm
Số lượng sách xén 30 cuốn
Dung lượng giấy bỏ 1500 mẩu giấy xén
Khổ giấy Được xác định cho thiết bị đóng sách (thiết bị hoàn thiện dập ghim sách AF2)
Kích thước (W x D x H) 1575 x 770 x 1040mm
Nguồn điện Từ thiết bị hoàn thiện dập ghim sách AF2
Tùy chọn cho Thiết bị hoàn thiện dập ghim sách AF2
Thiết bị xén hai dao (Thiết bị xén sách hai dao xén -A1)  
Miêu tả Xén các cạnh trên và dưới của sách bằng đai chuyền
Dung lượng xén
  • 50 tờ (80gsm)
  • 48 tờ (80gsm) + 2 tờ bìa (300gsm)
Chiều rộng xén Trên dưới 2 - 15mm
Số lượng sách xén 30 cuốn
Dung lượng giấy xén bỏ 1500 mẩu giấy xén
Định lượng giấy giấy 50 - 300gsm
Khổ giấy Được xác định cho thiết bị đóng sách (thiết bị hoàn thiện đóng ghim sách -AF2)
Kích thước (W x D x H) 1575 x 770 x 1040mm (khi không có đai chuyền và khay đỡ giấy ra)
Nguồn điện 220 - 240V; 10A
Tùy chọn cho Thiết bị hoàn thiện đóng ghim sách AF2 với thiết bị xén sách D1
Thiết bị xếp giấy (Thiết bị xếp giấy dung lượng lớn -E1)  
Miêu tả Đặt thẳng và xếp thành chồng bản in offset trên khay đỡ có bánh xe. Có thể lắp song song hai khay đỡ bản in. Có thể chọn thêm khay đỡ có bánh xe
Dung lượng Trên khay đỡ có bánh xe: 2 x 5000 tờ (A4, 80gsm) hoặc 5000 tờ (A3, 80gsm)
Định lượng giấy giấy Như xác định cho thân máy chính
Khổ giấy
  • Như xác định cho thân máychính
  • Khay chính: tối thiểu 257 x 182mm
  • Khay trên cùng: tối thiểu 182 x 182mm
Kích thước (W x D x H) 997 x 792 x 1362mm
Nguồn điện 220 - 240V; 10A (khay đỡ giấy thứ hai lấy điện từ khay đỡ giấy thứ nhất)
Thiết bị xếp chồng (thiết bị xếp giấy dung lượng lớn -F1)  
Miêu tả Đặt thẳng và xếp thành chồng bản in offset trên khay đỡ có bánh xe. Có thể lắp song song hai khay đỡ bản in.
Dung lượng bản in 6000 tờ (80g/m2) chia làm hai chồng mỗi chồng 3.000 tờ tại khay đỡ chính. Khay lắp thêm trên cùng chứa 200 bản in
Định lượng giấy giấy Như xác định cho thân máy chính
Khổ giấy Như xác định cho thân máy chính dành cho tất cả các vị trí đặt bản in
Kích thước (W x D x H) 899 x 1250 x 1040mm
Nguồn điện 220 - 240V; 10A (mỗi khay đỡ)
Thiết bị đóng sách hoàn hảo (Thiết bị đóng sách hoàn hảo -C1)  
Miêu tả
  • Đóng gáy bằng keo tan chảy ở nhiệt độ cao, mép lề có thể lựa chọn hoặc xén ba cạnh
  • Có thể chèn trang bìa in trước qua Thiết bị chèn tài liệu
Dung lượng 2 x 200 tờ
Dung lượng đóng sách Xấp xỉ 10 – 200 tờ, độ dày tối đa 25mm
Định lượng giấy Trang trong: 50 - 163gsm, 105 - 163gsm cho 10 tờ
Trang bìa: Từ B4 đến 13" x 19.2"
Kích thước sách Trang trong: B5 - 225 x 320mm
Kích thước bìa Từ B4 đến 13" x 19.2"
Kích thước (W x D x H) 922 x 791 x 1300mm
Nguồn điện 220 - 240V; 10A