IN |
||
Phương pháp in |
In tia laser đơn sắc |
|
Tốc độ in | A4 | 28 trang/phút |
Letter | 30 trang/phút |
|
Độ phân giải in |
600 × 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1,200 × 1,200 dpi (tương đương) |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.1 giây |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt | A4, Legal (*1), Letter, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY |
||
Lượng giấy nạp |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa |
251 tờ | |
Lượng giấy in | 100 tờ |
|
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m2 | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
||
Giao diện chuẩn |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
Không dây | WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in ấn qua di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & up (*2), Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Bộ nhớ thiết bị |
256MB | |
Bảng điều khiển |
Màn LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) |
371 x 404 x 225mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) |
7kg | |
Tiêu thụ điện năng |
Tối đa |
1,120 W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 280W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 3.4W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.7W (USB / Wired LAN) |
|
Mức ồn (*3) |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 56dB |
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiêt độ |
10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Nguồn điện |
AC 220 - 240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz? | |
Vật tư sử dụng(*5) | Mực (Tiêu chuẩn) |
Cartridge 051: 1,700 trang (đi kèm máy: 1,000 trang) |
Mực (Lớn) |
Cartridge 051H: 4,100 trang |
|
Trống mực |
Trống 051: 23,000 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*6) | 30,000 trang |
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước |
|
*1 | Kích cỡ giấy Legal tương ứng với kích cỡ 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches). |
*2 | Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể tải tại support-asia.canon-asia.com nếu khả dụng. |
*3 | Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296. |
*4 | "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779. |
*5 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752. |
*6 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |