imageCLASS LBP6030B
imageCLASS LBP6030B
Khám phá sức mạnh của việc in ấn hiệu quả với máy in laser giá rẻ được thiết kế để hợp lý hóa quy trình làm việc của bạn. Máy in này cung cấp tốc độ in nhanh, chất lượng cao để nâng cao năng suất của bạn.
Tính năng nổi bật
Tính năng
Tiết kiệm diện tích
Kích thước nhỏ gọn của máy in cho phép dễ dàng đặt vào những không gian chật hẹp, dù là trên mặt bàn hay thậm chí là trên kệ. Máy hoàn toàn phù hợp cho cả gia đình và văn phòng nhỏ.
In ấn nhanh
Trải nghiệm khả năng in ấn nhanh như chớp với máy in imageCLASS LBP6030B, cung cấp bản in đầu tiên chỉ trong 7,8 giây nhờ công nghệ In theo nhu cầu cải tiến.
Dễ sửa chữa
Tận hưởng việc thay thế hộp mực dễ dàng với hộp mực in tất cả trong một. LBP6030B cũng đi kèm với hộp mực năng suất tiêu chuẩn cung cấp giá trị in ấn cao hơn.
Related Pages
Vật tư liên quan
Hộp mực
|
Tên sản phẩm
|
Tiêu chuẩn ISO
|
Số trang in
|
Giá
|
| Cartridge 325 |
ISO/IEC 19752
|
1600
Trang
|
Đặc điểm kỹ thuật
| Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
| Print Speed | |
| A4*1 | 18 ppm |
| Letter*1 | 19 ppm |
| Print Resolution | 600 x 600 dpi |
| Print Quality with Image Refinement Technology | 2,400 dpi (equivalent) x 600 dpi |
| Warm-Up Time (From Power On) | 10 sec or less |
| First Print Out Time (FPOT) (Approx.) | |
| A4 | 7.8 sec |
| Letter | 1 sec |
| Recovery Time (From Sleep Mode) | 3.2 sec or less |
| Print Language | UFR II LT |
| Print Margins | Top/Bottom/Left/Right margin: 5 mm Top/Bottom/Left/Right margin: 10 mm (Envelope) |
Paper Handling
| Input Tray Capacity (Plain Paper, 80 g/m2) | 150 sheets |
| Media Size | A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, 16K,
|
| Media Type | Plain Paper, Heavy Paper, Label, Envelope |
| Media Weight | 60 - 163 g/m2 |
Connectivity & Software
| Standard Interfaces | |
| Wired | USB 2.0 |
| Compatible Operating Systems*3 | Windows 10/11, Windows Server 2016/2019/2022, macOS 10.14 or later, Linux, Chrome OS |
| Available Software | Printer Driver, Toner Status |
General
| Device Memory | 32 MB |
| Operation Panel | 2 LED Indicators, 1 Operation Key |
| Power Requirements | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
| Power Consumption (Approx.) | |
| Operation | 330 W (max. 870 W) |
| Standby | 1.8 W |
| Sleep | 0.8 W |
| Operating Environment | |
| Temperature | 10 - 30°C |
| Humidity | 20% - 80% RH (no condensation) |
| Monthly Duty Cycle*4 | Up to 5,000 pages |
| Dimensions (W x D x H) (Approx.) | 364 x 249 x 100 mm |
| Weight*5 (Approx.) | 5 kg |
| Toner Cartridge*6 | Cartridge 325: 1,600 pages (bundled: 1,600 pages) |
- Print speed is measured based on internal testing using A4/Letter size paper printed with 100% print ratio to original on one-sided paper. Internal testing involved continuously printing the same one page of content on plain paper.
Print speed may vary depending on paper type, paper size or paper feeding direction. - First print out time is measured based on internal test procedure and may vary. When the printer is in the ready state, this is the time from receiving the print instruction from the controller to printing one sheet and finishing paper ejection.
- The latest drivers for Windows, Windows Server, Mac OS and Linux can be downloaded from the https://asia.canon/en/support website when available.
- Monthly Duty Cycle value provides a means of comparison for product robustness in relation to other Canon laser printer devices, and does not refer to actual maximum image output per month.
- Excluding toner cartridge.
- Toner cartridge yield is in accordance with ISO/IEC 19752.
Nơi mua
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.