imageCLASS LBP712Cx

IN  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 38 / 38ppm (đen trắng / màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
9,600 (Tương đương) x 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 5.1 / 6.0 giây (đen trắng / màu)
Ngôn ngữ in UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 31 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 6 giây
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động
(Trọng lượng giấy: 60 - 163g/m²)
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY  
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m²)
Khay tiêu chuẩn 550 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy thêm 550 tờ (x3)
Lượng giấy nạp tối đa 2300 tờ
Lượng giấy ra
(Dựa trên độ dày 64g/m²)
200 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, A6, Letter, Statement, Executive
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 101.6 - 215.9mm
Dài: 148.0 - 297.0mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Index card, Indian Legal
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 - 215.9mm
Dài: 127.0 - 355.6mm)
Khay nạp giấy thêm A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 101.6 - 215.9mm
Dài: 148.0 - 355.6mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 tới 163g/m2
Khay đa mục đích 60 tới 216g/m²
Khay nạp giấy thêm 60 tới 163g/m²
Kích cỡ giấy Plain, Recycled, Color, Heavy, Label, Postcard, Envelope
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn Có dây USB2.0 High Speed, USB Host (x3), 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000Base-T
Khe cắm ngoài Thẻ nhớ SD
Giao thức mạng In: LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP/Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Quản lý Department ID Có, Lên tới 300 ID
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Tính năng khác Secure Print, Memory Media Print
Hệ điều hành tương thích *² Windows 10 (32 / 64-bit),
Windows 8.1 (32 / 64-bit),
Windows 8 (32 / 64-bit),
Windows 7 (32 / 64-bit),
Windows Vista (32 / 64-bit),
Windows Server 2012 R2 (64-bit),
Windows Server 2012 (64-bit),
Windows Server 2008 R2 (64-bit),
Windows Server 2008 (32 / 64-bit),
Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit),
Windows Server 2003 (32 / 64-bit),
Mac OS X 10.6.8& up, Linux
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ máy 1024MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số
Kích thước (W x D x H) 458 x 464 x 388mm
Trọng lượng Xấp xỉ 24.8kg (không có cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 1,470W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) 590W hoặc ít hơn
Ở chế độ chờ (trung bình) 34W hoặc ít hơn
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 2.4W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.3W hoặc ít hơn (có dây)
Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 50 / 51dB (đen trắng / màu)
Công suất âm: 6.5 / 6.6B (đen trắng / màu)
Trong lúc chờ Mức nén âm: 36dB
Công suất âm: 5B
Điện năng tiêu thụ AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (Không ngưng tụ)
Vật tư sử dụng (*4) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge 040 BK: 6,300 trang (đi kèm máy: 6,300 trang)
Cartridge 040 C / M / Y: 5,400 trang (đi kèm máy: 5,400 trang)
Mực (Lớn) Cartridge 040H BK: 12,500 trang
Cartridge 040H C / M / Y: 10,000 trang
Lượng in tối đa tháng (*5) 80,000 trang
PHỤ KIỆN ĐI KÈM  
Thẻ nhớ SD SD Card-C1
Barcode ROM Bộ in Barcode - E1
Khay mực thải Waste Toner Box WT-B1: 54,000 trang
Khay giấy nạp thêm Paper Feeder PF-D1 (550 tờ)

Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch)
*2 Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng
*3 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296
*4 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
*5 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.