IN | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in | A4 | 31 / 31 trang/phút (đen trắng / màu) |
A3 | 15 / 15 trang/phút (đen trắng / màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi 1,200 x 1,200dpi 9,600 (Tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7.9 / 9.9 giây (đen trắng / màu) |
|
Ngôn ngữ in | UFR II, PDF, XPS PCL6 (93 scalable fonts) |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 29 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 9 giây | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp | Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 2,000 tờ | |
Lượng giấy ra | 250 tờ (úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Kích cỡ tùy biến (Rộng: 148.0 - 297.0mm, dài: 182.0 - 431.8mm) |
Khay đa mục đích | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index card (3"x5") Bao thư: ISO-C5, No.10, Monarch, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 - 304.8mm, dài: 120.0 - 457.2mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 tới 128g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 220g/m² | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 High Speed 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
|
Giao diện mạng | Giao thức hỗ trợ: TCP / IP (Frame type: Ethernet II), SMB Ứng dụng in: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD |
|
In ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X*2 10.6.8~, Linux*2 |
|
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng | |
Kích cỡ (W x D x H) | 545 x 591 x 361.2mm | |
Trọng lượng | 34kg | |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,420W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động | Xấp xỉ 540W | |
Ở chế độ chờ | Xấp xỉ 22.5W | |
Ở chế độ nghỉ | Xấp xỉ 3W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.5W (Kết nối mạng dây) |
|
Mức ốn*3 | Khi hoạt động | Nguồn âm: 6.7B hoặc ít hơn Công suất âm: 52dB |
Ở chế độ chờ | Không nghe được*4 | |
Nguồn điện yêu cầu | 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Hộp mực*5 | Tiêu chuẩn | Cartridge 335E Black: 7,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang) Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (đi kèm máy: 7,400 trang) |
Cao | Cartridge 335 Black: 13,000 trang Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang |
|
Lượng in tối đa tháng *6 | 120,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
Khay nạp giấy-E1 | Lượng giấy nạp | 550 tờ |
Kích cỡ giấy | A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Custom: width 148.0 to 297.0 mm, length 182.0 to 431.8mm |
|
Trọng lượng giấy | 60 to 128g/m² | |
SD Card-C1 | Có | |
Bộ in Barcode-F1 | Có |
*1 | Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch) |
*2 | Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng |
*3 | Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296 |
*4 | "Không nghe được" thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn. |
*5 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798. |
*6 | Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |
*7 | Khay nạp giấy tùy chọn không hỗ trợ in khổ A5 hai mặc. |