In | ||
Phương thức in | In tia laser đen trắng | |
Tốc độ in |
A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
A5 (*¹) | 63ppm | |
Độ phân giải khi in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh |
2.400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) |
14 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
|
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) |
4,0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6 (93 fonts), PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
|
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm) |
|
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Định dạng hỗ trợ để in trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF | |
Sao chép |
||
Tốc độ sao chép |
A4 | 38ppm |
Letter | 40ppm | |
Độ phân giải khi sao chép |
600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | A4 | Xấp xỉ 6,6 giây |
Letter | Xấp xỉ 6,4 giây |
|
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
|
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) | |
Các tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chụp Thẻ ID, Sao chụp Hộ chiếu |
|
Quét |
||
Độ phân giải quét |
Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600dpi |
|
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Kích cỡ quét tối đa | Mặt kính |
Lên tới 215,9 x 297mm |
Khay nạp tự động | Lên tới 215,9 x 355,6mm |
|
Tốc độ quét (*²) | 1-mặt: 37ipm; 2-mặt: 70ipm |
|
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Quét kéo |
Có, USB và mạng Network |
|
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility |
Có, USB và mạng Network |
|
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) |
Có |
|
Quét tới Đám mây |
MF Scan Utility | |
Tương thích phần mềm Quét |
TWAIN, WIA | |
Gửi |
||
Phương thức gửi |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ màu |
Đủ màu, Xám, Đen trắng |
|
Độ phân giải khi quét |
300 x 600dpi | |
Định dạng fie |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Fax | ||
Tốc độ modem |
Lên tơ 33.6 Kbps | |
Độ phân giải khi fax |
Lên tới 406 x 391dpi | |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*³) | Up to 512 pages | |
Số quay nhanh (trong danh bạ) | 19 số | |
Quay số mã hóa |
Lên tới 281 số |
|
Quay số theo nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số / Tối đa 199 địa chi |
|
Gửi lần lượt |
Tối đa 310 địa chỉ |
|
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển đổi Fax / Tel | |
Bộ nhớ lưu trữ |
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (lưu trữ với bộ nhớ flash) | |
Tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax |
|
Thời gian truyền |
Xấp xỉ 2,6 giây |
|
Xử lý giấy |
||
Khay nạp giấy đảo mặt tự động (DADF) | 50 tờ (80g/m²) | |
Khổ giấy khả dụng dành cho DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Giấy nạp (Định lượng 80g/m²) |
Khay Cassette |
250 tờ |
Khay đa mục đích |
100 tờ | |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa |
900 tờ | |
Giấy xuất |
150 tờ | |
Khổ giấy |
Khay Cassette | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card |
|
Loại giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy |
Khay DADF | 50 tới 105g/m² |
Khay Cassette | 52 tới 120g/m² | |
Khay đa mục đích |
52 tới 163g/m² | |
Kết nối & Phần mềm |
||
Giao diện kết nối |
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) | |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng |
Có dây |
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây |
WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)) | |
Cấu hình Wi-Fi một nút chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Tính năng khác |
Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
|
Giải pháp in ấn di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Sổ địa chỉ |
LDAP | |
Hệ điều hành tương thích (*4) | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*5), Linux(*5) |
|
Phần mềm đi kèm |
Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status | |
Thông số chung |
||
Bộ nhớ thiết bị |
1GB | |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0" WVGA | |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 464 x 392mm | |
Trọng lượng |
16,2kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa |
1.300W hoặc ít hơn |
Trung bình (trong lúc hoạt động) |
Xấp xỉ 540W | |
Trung bình (ở chế độ Chờ) |
Xấp xỉ 10W |
|
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) |
Xấp xỉ 0,9W (USB / LAN / Wi-Fi) |
|
Độ ồn (*6) | Trong lúc hoạt động |
Áp suất âm: 59dB |
Ở chế độ Chờ |
Áp suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Nguồn điện yêu cầu |
AC 220 - 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz) | |
Cartridge Mực (*7) | Tiêu chuẩn |
Cartridge 052: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn | Cartridge 052H: 9.200 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng (*8) | 80.000 trang |
|
Phụ kiện gắn ngoài |
||
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy bổ sung - AH1 (550 tờ) | |
In mã vạch |
Bộ In mã vạch-E1 |
|
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
*1 | Giấy được đặt ở chế độ ngang và nạp vào từ khay giấy chính. |
*2 | Tốc độ quét thông qua khay nạp giấy, khổ A4, độ phân giải quét 300 x 300dpi. |
*3 | Dựa trên bảng ITU-T #1 (Chế độ tiêu chuẩn). |
*4 | ScanGear không khả dụng với Windows Server 2008/2012. |
*5 | Trình điều khiển mới nhất cho MacOS và Linux có thể được tải từ asia.canon khi khả dụng. Chỉ có chức năng in được hỗ trợ trên hệ điều hành Linux. |
*6 | Được kiểm tra theo ISO 7779 và được công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296. |
*7 | Thông số hộp mực dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. |
*8 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser đa năng khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |