imageCLASS MF465dw
imageCLASS MF465dw
Nâng cao hiệu quả kinh doanh của bạn lên một tầm cao mới với MF465dw. Được thiết kế với chức năng tối ưu, các phím tắt dễ sử dụng, có thể tùy chỉnh cho phép doanh nghiệp thực hiện các chức năng thường dùng chỉ bằng một nút bấm.
Tính năng nổi bật
Tính năng
Màn hình cảm ứng LCD màu 5"
Điều hướng trực quan trên màn hình cảm ứng màu có cơ chế xoay đa góc để có góc nhìn linh hoạt và rõ nét hơn.
Kết nối linh hoạt
Kết nối máy in với mạng văn phòng của bạn qua mạng không dây hoặc sử dụng Chế độ Điểm truy cập tích hợp của máy in để kết nối trực tiếp với các thiết bị di động mà không cần bộ định tuyến bổ sung.
In hai mặt tự động
Góp phần bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động. In cả hai mặt, ngay cả trên khổ giấy A5, để loại bỏ rác thải giấy đồng thời giảm lượng khí thải carbon và chi phí vận hành.
Khả năng mở rộng giấy
Mở rộng khả năng xử lý giấy lên đến 900 tờ bằng cách thêm bộ nạp giấy tùy chọn.
Bảo trì tối thiểu
Hộp mực in tất cả trong một của Canon cung cấp hoạt động dễ dàng, ít bảo trì. Có sẵn tùy chọn hộp mực tiêu chuẩn và hộp mực năng suất cao Cartridge 070 và Cartridge 070H để đáp ứng các yêu cầu khác nhau về khối lượng in.
Tăng cường bảo mật dữ liệu
Bảo vệ dữ liệu in khỏi bị giả mạo bằng cách mã hóa dữ liệu truyền thông bằng giao thức mới nhất, TLS 1.3. Giám sát tính toàn vẹn của hệ thống trong quá trình khởi động và chạy thời gian thực với Verify System at Startup.
Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn
Ngoài ngôn ngữ in UFR II độc quyền của Canon, các ngôn ngữ in chuẩn công nghiệp PCL6 và Adobe® PostScript® 3™ cũng được hỗ trợ để đảm bảo tích hợp liền mạch với nhiều ứng dụng kinh doanh.
Quét hai mặt một lần
Tối đa hóa hiệu quả quét với bộ nạp tài liệu tự động hai mặt một lượt (DADF) 50 tờ và bỏ qua trang trắng khi quét.
Thư viện ứng dụng
Thư viện ứng dụng giúp bạn làm việc thông minh hơn và hiệu quả hơn. Bạn có thể lưu trữ và in các biểu mẫu thường dùng trực tiếp từ thiết bị hoặc phân phối tài liệu của mình theo dạng điện tử đến các đích đã đặt trước chỉ bằng một lần chạm vào nút.
Related Pages
Vật tư liên quan
Hộp mực
|
Tên sản phẩm
|
Tiêu chuẩn ISO
|
Số trang in
|
Giá
|
| Cartridge 070 Black |
ISO/IEC 19752
|
3000
Trang
|
|
| Cartridge 070H Black |
ISO/IEC 19752
|
10200
Trang
|
Các bài viết liên quan
Đặc điểm kỹ thuật
| Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
| Print Speed | |
| A4 | 40 ppm |
| Letter | 42 ppm |
| 2-Sided | 33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter) |
| Print Resolution | 600 x 600 dpi |
| Print Quality with Image Refinement Technology | 1,200 x 1,200 dpi (equivalent) |
| Warm-Up Time (From Power On) | 14 sec |
| First Print Out Time (FPOT) (Approx.) |
|
| A4 | 5 sec |
| Recovery Time (From Sleep Mode) | 4 sec or less |
| Print Language | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
| Auto Duplex Print | Yes |
| Print Margins | Top/Bottom/Left/Right margin: 5 mm
Top/Bottom/Left/Right margin: 10 mm (Envelope) |
| Supported File Format for USB Direct Print | JPEG, TIFF, PDF |
Copy
| Copy Speed | |
| A4 | 40 ppm |
| Copy Resolution | 600 x 600 dpi |
| First Copy Out Time (FCOT) (Approx.)
Platen Glass |
|
| A4 | 6.1 sec |
| First Copy Out Time (FCOT) (Approx.)
ADF |
|
| A4 | 6.1 sec |
| Maximum Number of Copies | Up to 999 copies |
| Reduce/Enlargement | 25 - 400% in 1% increments |
| Copy Features | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Scan
| Scan Resolution | |
| Optical | Up to 600 x 600 dpi |
| Driver Enhanced | Up to 9,600 x 9,600 dpi |
| Scan Type | Colour Contact Image Sensor |
| Maximum Scan Size | |
| Platen Glass | Up to 216 x 297 mm |
| Auto Document Feeder | Up to 216 x 356 mm |
| Scan Speed *1 | |
| Platen Glass | 1.9 sec or less |
| Auto Document Feeder | 1-Sided: 50 ipm (mono), 40 ipm (colour) 2-Sided: 100 ipm (mono), 80 ipm (colour) |
| Colour Depth | 24-bit |
| Pull Scan | Yes, USB and Network |
| Push Scan (Scan To PC) with MF Scan Utility | Yes, USB and Network |
| Scan To Cloud | MF Scan Utility |
| Scan Driver Compatibility | TWAIN, WIA |
Send
Send Method |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Colour Mode |
Full Colour, Greyscale, Monochrome |
Scan Resolution |
300 x 600 dpi |
File Format |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax
Modem Speed |
Up to 33.6 Kbps (Up to 3 sec/page) |
Fax Resolution |
Up to 200 x 400 dpi |
Compression Method |
MH, MR, MMR, JBIG |
Memory Capacity *2 |
Up to 256 pages |
Speed Dials |
Up to 104 dials |
Group Dials / Destinations |
Max. 103 dials / Max. 50 destinations in one group |
Sequential Broadcast |
Max. 114 destinations |
Receive Mode |
Fax only, Fax/Tel Auto Switch, Answer Mode, Manual |
Memory Backup |
Permanent fax memory backup |
Fax Features |
Fax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit only) DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Paper Handling
| Input Tray Capacity (Plain Paper, 80 g/m²) | |
| Standard | |
| Cassette | 250 sheets |
| Manual Feed Tray | 100 sheets |
| Auto Document Feeder | 50 Sheets Duplex, Single Pass |
| Optional | |
| Paper Feeder | 550 sheets |
| Maximum | 900 sheets (Standard + 1 Paper Feeder) |
| Output Tray Capacity (Plain Paper, 80 g/m²) | 150 sheets |
| Media Size | |
Paper Tray |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm) |
Auto Document Feeder |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal |
2-Sided Printing |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, |
| Media Type | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
| Media Weight | |
Paper Tray |
60 - 163 g/m² |
Auto Document Feeder |
50 - 105 g/m² |
Connectivity & Software
| Standard Interfaces | |
| Wired | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
| Wireless | Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) |
| Network Protocol | |
| LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | |
| Scan | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP |
| TCP/IP Application Services | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP,
Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
| Management | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
| Network Security | |
| Wired | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 |
| Wireless | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
| Mobile/Cloud Printing Solutions | Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
| Operating System Compatibility*3 | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS |
| Other Features | Department ID, Secure Print, Skip Blank Page, Application Library |
| Software Included | Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
General
| Device Memory | 1 GB |
| Display | 5” LCD Touchscreen with vari-angle |
| Power Requirements | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
| Power Consumption | |
| Operation | 480 W (max. 1,280 W) |
| Standby | 8 W |
| Sleep | 0.9 W |
| Operating Environment | |
| Temperature | 10 - 30°C |
| Humidity | 20 - 80% RH (no condensation) |
| Monthly Duty Cycle*4 | 80,000 pages |
| Dimensions (W x D x H) | 420 x 460 x 375 mm |
| Weight*5 | 15.6 kg |
| Toner Cartridge*6 | |
| Standard | Cartridge 070: 3,000 pages (Bundled: 3,000 pages) |
| High | Cartridge 070H: 10,200 pages |
Optional Accessories
Paper Feeder |
Cassette Feeding Unit-AH1 (550 sheets) |
- Scan resolution 300 x 300 dpi.
- Based on ITU-T #1 Chart (standard mode).
- The latest drivers for Windows, Windows Server, Mac OS and Linux can be downloaded from the https://asia.canon/en/support website when available.
- Monthly Duty Cycle value provides a means of comparison for product robustness in relation to other Canon laser printer devices, and does not refer to actual maximum image output per month.
- Excluding toner cartridge.
- Toner cartridge yield is in accordance with ISO/IEC 19752.
Nơi mua
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.