imageCLASS MF752Cdw

Tăng cường năng suất với hiệu suất vượt trội

Động cơ được nâng cấp với tốc độ in và quét được cải thiện mạnh mẽ, máy in MF752Cdw cung cấp cho các doanh nghiệp lợi thế để duy trì năng suất, trong khi vẫn mang lại các bản in màu sắc sống động và rực rỡ.

Tính năng nổi bật

Tính năng

5 Colour LCD Touchscreen

Màn hình cảm ứng LCD màu 5 "

Điều hướng trực quan trên bảng hiển thị màn hình cảm ứng màu, đi kèm với cơ chế thay đổi góc để xem linh hoạt và rõ ràng hơn.
Tùy chỉnh màn hình chính theo thói quen làm việc của bạn với tính năng kéo và thả đơn giản.

Single Pass Duplex Scan

Quét hai mặt trong một lần

Tối đa hóa hiệu quả quét với khay nạp tài liệu 50 tờ, có khả năng tự động quét hai mặt trong 1 lần quét (DADF).
Thực hiện quét tài liệu A4 2 mặt trong một khoảng thời gian cực ngắn, tương tự khay ADF nâng cấp, với tốc độ quét lên đến 100 ipm (đơn sắc) / 80 ipm (màu).
Với tính năng phát hiện trang trống được tiến hành trong khi quét, các trang trống sẽ được xử lý bỏ qua.

Auto Duplex Printing

In hai mặt tự động

Giúp bạn góp phần bảo vệ môi trường với tính năng in hai mặt tự động.
In trên cả hai mặt của giấy khổ A5, nhằm giảm lãng phí giấy, đồng thời giảm lượng khí thải carbon và chi phí vận hành.

V2 Colour Profile

Cấu hình màu sắc sống động

Tạo ra một tài liệu kinh doanh với màu sắc đẹp, giúp bổ sung cho văn bản ấn tượng chất lượng.
Công nghệ màu V² của Canon mang lại bản in chuyên nghiệp, sống động và rực rỡ.

Flexible Connectivity

Kết nối linh hoạt

Kết nối không dây máy in với mạng văn phòng của bạn, hoặc sử dụng chế độ điểm truy cập (Access Point Mode) tích hợp của máy in để kết nối trực tiếp với các thiết bị di động, mà không cần thêm bộ định tuyến.

Application Library

Thư viện ứng dụng đa dạng

Thư viện Ứng dụng giúp bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn.
Bạn có thể lưu trữ và in các biểu mẫu được sử dụng thường xuyên trực tiếp từ thiết bị, hoặc gửi tài liệu của mình dưới dạng điện tử đến các điểm đến được thiết lập trước, chỉ bằng một lần nhấn nút.

Expandable Paper Capacity

Khay chứa giấy có thể mở rộng

Mở rộng khả năng chứa giấy lên đến 850 tờ bằng cách thêm khay nạp giấy tùy chọn.

Minimal Maintenance

Bảo dưỡng tối thiểu

Tận hưởng hoạt động xuyêt suốt, ít ồn ào và ít bảo trì, với thiết kế hộp mực Tất cả trong Một của Canon.
Hộp mực năng suất cao 069H tùy chọn, có sẵn dành cho khách hàng in khối lượng lớn, giảm tần suất phải thay thế hộp mực hơn nữa.

Enhanced Data Security

Nâng cao hệ thống bảo mật dữ liệu

Bảo vệ dữ liệu in chống giả mạo, bằng cách mã hóa dữ liệu truyền thông với giao thức mới nhất: TLS 1.3.
Kiểm tra tính toàn vẹn của hệ thống trong quá trình khởi động, với tính năng Tự động xác minh Hệ thống khi Khởi động (Verify System at Startup).

Related Pages

Vật tư liên quan

Tên sản phẩm
Tiêu chuẩn ISO
Số trang in
Giá
Cartridge 069 Black
ISO/IEC 19798
2100 Trang
Cartridge 069 Cyan
ISO/IEC 19798
1900 Trang
Cartridge 069 Magenta
ISO/IEC 19798
1900 Trang
Cartridge 069 Yellow
ISO/IEC 19798
1900 Trang
Cartridge 069H Black
ISO/IEC 19798
7600 Trang
Cartridge 069H Cyan
ISO/IEC 19798
5500 Trang
Cartridge 069H Magenta
ISO/IEC 19798
5500 Trang
Cartridge 069H Yellow
ISO/IEC 19798
5500 Trang

Các bài viết liên quan

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF752Cdw
Tải về Tài liệu

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF752Cdw
Tải về Tài liệu
Printing Method Colour Laser Beam Printing
Print Speed
A4 33 / 33 ppm (Mono / Colour)
Letter 35 / 35 ppm (Mono / Colour)
2-Sided 29 / 29 ppm (Mono / Colour)
Print Resolution 600 x 600 dpi
Print Quality with Image Refinement Technology 1,200 (eq.) x 1,200 dpi (eq.)
Warm-Up Time (From Power On) 14 sec or less
First Print Out Time (FPOT) (Approx.)
A4 7.1 / 7.1 sec (Mono / Colour)
Letter 7.0 / 7.0 sec (Mono / Colour)
Recovery Time (From Sleep Mode) 5.3 sec or less
Print Language UFR II, PCL 6
Auto Duplex Print Yes
Print Margins Top/Bottom/Left/Right Margin: 5 mm
Top/Bottom/Left/Right Margin: 10 mm (Envelope)
Supported File Format for USB Direct Print JPEG, TIFF, PDF
Copy Speed A4
A4 33 / 33 ppm (Mono / Colour)
Letter 35 / 35 ppm (Mono / Colour)
Copy Resolution 600 x 600 dpi
First Copy Out Time (FCOT) (Approx.)
A4 7.6 / 8.8 sec (Mono / Colour)
Letter 7.4 / 8.6 sec (Mono / Colour)
Maximum Number of Copies Up to 999 copies
Reduce/Enlargement 25 - 400% in 1% increments
Copy Features Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy
Scan Resolution
Optical Platen glass: up to 600 x 600 dpi
Feeder: up to 300 x 300 dpi
Driver Enhanced Up to 9,600 x 9,600 dpi
Scan Type Colour Contact Image Sensor
Maximum Scan Size
Platen Glass Up to 216.0 x 297 mm
Feeder Up to 216.0 x 355.6 mm
Scan Speed*1 1-Sided: 50 ipm (mono), 40 ipm (colour)
2-Sided: 100 ipm (mono), 80 ipm (colour)
Colour Depth 24-bit
Pull Scan Yes, USB and Network
Push Scan (Scan To PC) with MF Scan Utility Yes, USB and Network
Scan To USB (via USB Host 2.0) Yes
Scan To Cloud MF Scan Utility
Scan Driver Compatibility TWAIN, WIA
SEND Method SMB, Email, FTP
Colour Mode Full Colour, Greyscale, Monochrome
Scan Resolution 300 x 600 dpi
File Format JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Auto Document Feeder (ADF) Duplex ADF: 50 sheets (80 g/m2)
Available Paper Size for ADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card
(min. 48.0 x 85.0 mm to max. 216.0 x 355.6 mm)
Paper Input
(Based on 80 g/m2)
Standard Cassette 250 sheets
Multi-Purpose Tray 50 sheets
Optional Paper Feeder 550 sheets
Maximum Paper Input Capacity 850 sheets
Paper Output
150 sheets
Paper Sizes
Standard Cassette A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL)
Custom (min. 98.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm)
Multi-Purpose Tray A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL)
Custom (min. 76.0 x 127.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm)
Optional Paper Feeder A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (min. 100.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm)
Available Paper Size for Auto Duplex Print A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Paper Types Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Paper Weight
ADF 50 to 105 g/m2
Standard Cassette /
Optional Paper Feeder
60 to 200 g/m2
Multi-Purpose Tray 60 to 200 g/m2
Standard Interfaces
Wired USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Wireless Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)
Network Protocol
Print LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Scan Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP
TCP/IP Application Services Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Management SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Network Security
Wired IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, TLS 1.3
Wireless Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES),
WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1x
Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Other Features Department ID, Secure Print, Application Library
Mobile Solution Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Address Book LDAP
Compatible Operating Systems*3 Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4
Software Included Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status
Device Memory 1 GB
Display WVGA Colour LCD 5-inch Touch Screen Display
Dimensions (W x D x H) (Approx.) 425 x 461 x 430 mm
Weight (Approx.) 21.7 kg
Power Consumption (Approx.)
Maximum (Operation) 1,380 W or less
Average (Operation) 700 W
Average (Standby) 24.0 W
Average (Sleep) 1.0 W (USB/Wired/Wireless)
Operating Environment
Temperature 10 - 30°C
Humidity 20% - 80% RH (no condensation)
Power Requirements AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2 Hz)
Toner Cartridge*5
Standard Cartridge 069 BK: 2,100 pages (bundled: 2,100 pages)
Cartridge 069 CMY: 1,900 pages (bundled: 1,100 pages)
High Cartridge 069H BK: 7,600 pages
Cartridge 069H CMY: 5,500 pages
Monthly Duty Cycle*6 50,000 pages
Paper Feeder Paper Feeder PF-K1 (550 sheets)
  1. Speed of scanning via the document feeder, A4 size, scan resolution 300 x 300 dpi.
  2. Based on ITU-T #1 Chart (standard mode).
  3. ScanGear is not available for Windows Server 2003/2008/2012.
  4. The latest drivers for Windows, Windows Server, Mac OS and Linux can be downloaded from the https://asia.canon website when available.
  5. Toner cartridge yield is in accordance with ISO/IEC 19798.
  6. Monthly Duty Cycle value provides a means of comparison for product robustness in relation to other Canon multi-function laser devices, and does not refer to actual maximum image output per month.

Nơi mua

Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với cửa hàng để xác nhận tình trạng hàng và giờ mở cửa trước khi đến.

Thư viện ảnh

Những hình ảnh này chỉ sử dụng cho báo chí và không được thay đổi theo bất kỳ cách nào. Vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng.
5.68 MB

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.