imagePROGRAF PRO-541S

Printer

Loại máy in

8 màu, khổ in : 44" / 1118 mm

Số lượng vòi phun

18,432 vòi phun
(1536 vòi phun x 4 màu, 3072 vòi phun x 4 màu)

Độ phân giải in tối đa

2400 x 1200 dpi

Mật độ vòi phun

600 dpi x 2

Độ chính xác đường kẻ

±0.1 % hoặc thấp hơn

Người dùng cần cân chỉnh

Môi trường in và phương tiện phải phù hợp với môi trường được sử dụng để điều chỉnh

Giấy yêu cầu: Giấy thường, giấy quét CAD, giấy tráng phủ, giấy phim mờ CAD.

Kích thước giọt mực tối thiểu

4 pl

Dung lượng mực

Bình mực thương mại: 160 ml / 330 ml / 700 ml
Bình mực đi kèm: 330 ml

Loại mực

Mực Pigment : Photo Black, Matte Black, Cyan, Magenta, Yellow, Photo Cyan, Photo Magenta, Grey

Ngôn ngữ in

SG Raster (Swift Graphic Raster)
PDF (phiên bản 1.7)
JPEG (phiên bản JFIF 1.02)

Giao tiếp tiêu chuẩn (tích hợp)

Cổng USB A :
Bộ nhớ USB (In trực tiếp)

Cổng USB B :
USB tốc độ cao
Tốc độ tối đa (12 Mbit/sec)
Tốc độ cao (480 Mbit/sec)
Truyền file lớn
Series B (4 pins)

Kết nối Gigabit Ethernet:
Tích hợp sẵn IEEE 802.3 10 base-T
IEEE 802.3u 100 base-TX/Auto Negotiation
IEEE 802.3ab 1000 base-T/Auto Negotiation
IEEE 802.3x Full Duplex
SNMP
Canon-MIB
HTTP
TCP/IP (IPv4/ IPv6)

Kết nối không dây:
IEEE802.11n/g/b
WEP (64/128bit)
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Bộ nhớ tiêu chuẩn

3 GB 

Đĩa cứng

500 GB (Đĩa cứng mã hóa) 

Tốc độ in

Giấy thường (A0)

1 phút 21 giây (Nhanh)
2 phút 24 giây (Tiêu chuẩn)

Giấy dày có tráng phủ (A0)

1 phút 23 giây (Nhanh)
2 min 24 sec (Tiêu chuẩn)
5 min 34 sec (Chất lượng cao)

Giấy ảnh bóng dày (A0)

2 phút 56 giây (Nhanh)
4 phút 44 giây (Tiêu chuẩn)
5 phút 34 giây (Chất lượng cao)

Xử lý giấy

Nạp và nhả giấy (Cuộn đơn)

Giấy cuộn: nạp phía trước, ra giấy phía trước
Giấy cuộn thêm: một cuộn, nạp phía trước, ra giấy phía trước (tùy chọn)

Giấy tờ rời: Nạp phía trước, ra giấy phía trước
(nạp giấy thủ công dùng cần khóa giấy)

Chiều rộng giấy (Giấy cuộn / Tờ rời)

152.4 ~ 1118 mm

Chiều dày giấy (Giấy cuộn/ Tờ rời)

0.07 ~ 0.8 mm

Chiều dài in tối thiểu

Giấy cuộn:
101.6 mm (chưa tính vải và giấy Canvas)
200 mm (có vải và giấy Canvas) 

Giấy tờ rời: 203.2 mm

Chiều dài in tối đa

Giấy cuộn:
18 m (tùy vào hệ điều hành và ứng dụng)

Giấy tờ rời: 2133.6 mm (với chân máy)

Đường kính tối đa cuộn giấy

170 mm hoặc nhỏ hơn

Chiều rộng in không viền (Chỉ giấy cuộn)

Khuyến cáo:
515 mm (B2), 728 mm (B1), 1030 mm (B0), 594 mm (A1), 841 mm (A0), 10", 14", 17", 24", 36", 42", 44"

Có thể in:
257 mm (B4), 297 mm (A3), 329 mm (A3+), 420 mm (A2), 6", 8", 12", 16", 20", 22", 30", 300 mm, 500 mm, 600 mm, 800 mm, 1000 mm và chiều rộng tùy chỉnh (152.4 ~ 1118 mm)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước vật lý (R x S x C) & Trọng lượng
(Bao gồm bộ giữ giấy, chưa gồm mực và đầu in)

Thân máy + Chân máy + tấm đỡ giấy:
1593 × 984 × 1168 mm (Tấm đỡ giấy mở)
1593 × 766 × 1168 mm (Tấm đỡ giấy đóng)
Trọng lượng: 122 kg

Thân máy + Cuộn giấy + Chân máy + Tấm đỡ giấy:
1593 × 984 × 1168 mm (Tấm đỡ giấy mở)
1593 × 766 × 1168 mm (Tấm đỡ giấy đóng)

Trọng lượng: 143 kg

Kích thước đóng gói (R x S x C) & Trọng lượng

Thân máy + Chân + Tấm kê hàng:
1820 x 915 x 1042 mm
Trọng lượng: 176 kg

Bộ cuộn giấy:
1727 x 562 x 461 mm
Trọng lượng: 33 kg

Nguồn điện và điều kiện vận hành

Nguồn cung cấp

AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz

Nguồn tiêu thụ

Chế độ in : <= 116 W
Chế độ ngủ: <= 2.0 W
Chế độ tắt máy: <=0.3 W

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ: 15 ~ 30°C
Độ ẩm: 10 ~ 80% RH (không ngưng tụ)

Mức âm thanh hoạt động

Âm lượng

Khi hoạt động: 49 dB (A)
(Giấy ảnh ; Ưu tiên in ở chế độ chuẩn)

Chế độ chờ: <= 35 dB (A)

Công suất âm thanh
Khi hoạt động: <= 66 dB 
(Giấy ảnh ; Ưu tiên in ở chế độ chuẩn)
(Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779)

Phụ kiện

Bộ cuộn giấy (tùy chọn)

RU-43

Bộ giữ cuộn giấy 2"/3" (tùy chọn)

RH2-46