imagePROGRAF TM-5200

Máy in

Loại máy in

5-Màu, 24"/610mm

Số lượng vòi phun

15,360 vòi phun (MBK: 5,120 vòi phun; BK, C, M, Y 2,560 vòi phun mỗi màu)

Độ phân giải in

2400 x 1200dpi

Mật độ vòi phun

1200dpi (2 dòng)

Độ chính xác đường kẻ

±0.1% hoặc thấp hơn

Kích thước giọt mực

Tối thiểu 5 Picoliter mỗi màu

Dung tích mực

130ml/300ml (MBK, BK,C,M, Y)
Mực đi kèm máy: 130ml (MBK)/ 90ml (BK,C,M, Y)

Loại mực

Mực Pigment/ 5 màu (MBK, BK,C,M, Y)

Ngôn ngữ in

SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL, JPEG (Ver. JFIF 1.02)

Giao diện tiêu chuẩn (Tích hợp sẵn)

Cổng USB B: Tích hợp sẵn (USB tốc độ cao ), Tốc độ tối đa (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Truyền tải số lượng lớn, Series B (4 chân)

Gigabit Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T/ Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex

Wireless LAN: IEEE802.11n/ IEEE802.11g/ IEEE802.11b

Bộ nhớ

Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB

Đĩa cứng

Không

Tốc độ in ấn

Bản vẽ CAD - Giấy thường (Khổ A1 )

0:24 (Chế độ Fast Economy)
0:27 (Chế độ Fast)
0:42 (Chế độ Standard)

Bản vẽ CAD - Giấy HG dày có tráng phủ (Khổ A1)

0:29 (Chế độ Fast Economy)
0:40 (Chế độ Fast)
1:17 (Chế độ Standard)

Poster - Giấy thường (Khổ A1)

0:25 (Chế độ Fast Economy)
0:25 (Chế độ Fast)
0:44 (Chế độ Standard)

Poster - Giấy HG dày có tráng phủ (Khổ A1)

0:55 (Chế độ Fast)
1:22 (Chế độ Standard)

Xử lý giấy

Phương thức nạp giấy

Giấy cuộn: Một cuộn, nạp giấy phía trên, Ra giấy phía trước
Giấy tờ: Nạp giấy phía trên, Ra giấy phía trước
(Nạp giấy thủ công dùng cần khóa giấy)

Giấy ra (SD-23)

Vị trí tiêu chuẩn: 1 tờ
Vị trí gập lại: 20 tờ khổ A1 dọc
Vị trí phẳng: 20 tờ khổ A2 ngang

Khổ giấy

Giấy cuộn/Giấy tờ: 203.2 - 610mm

Độ dày giấy

Giấy cuộn/Giấy tờ: 0.07 - 0.8mm

Chiều dài tối thiểu có thể in ấn

Giấy cuộn: 203.2mm
Giấy tờ: 279.4mm

Chiều dài tối đa có thể in ấn

Giấy cuộn: 18m (Tùy thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng)
Giấy tờ: 1.6m

Đường kính tối đa của cuộn giấy

150mm trở xuống

Khổ giấy có thể in ấn tràn lề (chỉ có trên giấy cuộn)

[Đề nghị]
515mm(JIS B2),594mm(ISO A1),10",14",17",24"
[Có thể in ấn]
257mm(JIS B4),297mm(ISO A3),329mm(ISO A3+),420mm(ISO A2),8",12",16",20",300mm,500mm,600mm

Kích thước và trọng lượng

Trọng lượng và kích thước vật lý

Máy in + Chân+ Tấm đỡ giấy (SD-23)
Tấm đỡ giấy mở: 982 x 887 x 1060mm
Tấm đỡ giấy đóng: 982 x 757 x 1060mm
52 kg (gồm Bộ giữ cuộn giấy-Roll Holder Set, không tính mực và đầu in)

Trọng lượng và kích thước đóng gói

Máy in (Máy và Pallet): 1152 x 913 x 705mm, 69kg
Chân + Tấm đỡ giấy (SD-23): 1155 x 824 x 268mm, 18kg
Máy in (Máy với chân SD-23 và Pallet): 1152 x 913 x 961mm, 87kg

Yêu cầu nguồn điện và Môi trường vận hành

Nguồn điện

AC 100-240V (50-60Hz)

Điện năng tiêu thụ

Khi vận hành: 69W trở xuống
Ở chế độ nghỉ: 3.6W trở xuống
Khi tắt nguồn: 0.3W trở xuống

Môi trường vận hành

Nhiệt độ: 15°C - 30°C
Độ ẩm: 10% - 80% RH (không ngưng tụ)

Âm thanh hoạt động

[Công suất âm]
Khi vận hành: 44dB(A) (Giấy thường, bản vẽ dạng đường kẻ, chế độ standard)
Ở chế độ nghỉ: 35dB(A) trở xuống
(Đo đạc dựa trên tiêu chuẩn ISO7779)

[Áp suất âm]
Khi vận hành: 6.0 Bels (Giấy thường, bản vẽ dạng đường kẻ, chế độ standard)
(Đo đạc dựa trên tiêu chuẩn ISO7779)

Các tùy chọn