Loại máy in |
5-Màu; 24"/610mm |
Số lượng vòi phun |
15,360 vòi phun (MBK: 5,120 vòi phun; BK, C, M, Y 2,560 vòi phun mỗi màu) |
Độ phân giải in |
2400 x 1200dpi |
Mật độ vòi phun |
1200dpi (2 dòng) |
Độ chính xác đường kẻ |
±0.1% hoặc thấp hơn |
Kích thước giọt mực |
Tối thiểu 5 Picoliter mỗi màu |
Dung tích mực |
130ml/300ml (MBK, BK,C,M, Y) |
Loại mực |
Mực Pigment / 5 màu- (MBK, BK,C,M, Y) |
Ngôn ngữ in |
SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL, PDF (Ver.1.7), JPEG (Ver. JFIF 1.02) |
Giao diện tiêu chuẩn (Tích hợp sẵn) |
Cổng USB B: Tích hợp sẵn (USB tốc độ cao), Tốc độ tối đa (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Truyền tải số lượng lớn, Series B (4 chân) |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128GB (Bộ nhớ vật lý 2GB) |
Đĩa cứng |
500GB |
Bản vẽ CAD - Giấy thường (Khổ A1) |
0:24 (Chế độ Fast Economy) 0:27 (Chế độ Fast) 0:42 (Chế độ Standard) |
Bản vẽ CAD - Giấy HG dày có tráng phủ (Khổ A1) |
0:29 (Chế độ Fast Economy) |
Poster - Giấy thường (Khổ A1) |
0:25 (Chế độ Fast Economy) |
Poster - Giấy HG dày có tráng phủ (Khổ A1) |
0:55 (Chế độ Fast) |
Phương thức nạp giấy |
Giấy cuộn: Một cuộn, Nạp giấy phía trên, Ra giấy phía truóc |
Giấy ra (SD-23) |
Vị trí tiêu chuẩn: 1 tờ |
Khổ giấy |
Giấy cuộn/Giấy tờ: 203.2 - 610mm |
Độ dày giấy |
Giấy cuộn/Giấy tờ: 0.07 - 0.8mm |
Chiều dài tối thiểu có thể in ấn |
Giấy cuộn: 203.2mm |
Chiều dài tối đa có thể in ấn |
Giấy cuộn: 18m (Tùy thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng) |
Đường kính tối đa của cuộn giấy |
150mm hoặc thấp hơn |
Khổ giấy có thể in ấn tràn lề (chỉ có trên giấy cuộn) |
[Đề xuất] |
Kích thước và trọng lượng vật lý |
Máy in + Chân máy + Tấm đỡ giấy (SD-23) |
Trọng lượng và kích thước đóng gói |
Máy in (Máy và Pallet): 1152 x 913 x 705mm, 69kg |
Nguồn điện |
AC 100-240V (50-60Hz) |
Điện năng tiêu thụ |
Khi vận hành: 69W trở xuống |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 15°C - 30°C |
Âm thanh hoạt động |
[Áp suất âm] |
2/3" Roll Holder |
RH2-28 |