CÁC THÔNG SỐ CHÍNH | ||
Loại máy | Máy đa chức năng A3 trắng đen (Quét tài liệu/in ấn để bàn) | |
Tốc độ sao chép/in ấn | iR2004 / iR2004N: | A4: 20 trang/phút A3: 10 trang/phút |
iR2204N: | A4: 22 trang/phút A3: 11 trang/phút |
|
Thời gian khởi động | 13 giây | |
Thời gian khởi động từ chế độ chờ | 4.3 giây | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây | |
Bộ nhớ | iR2004: | 128MB |
iR2004N / iR2204N: | 512MB | |
Giao diện kết nối |
iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Ethernet 100Base-Tx / 10Base-T | |
Giao diện kết nối (Khác) |
USB2.0 x 1 | |
Kích thước thiết bị (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | 622 x 589 x 502mm (có nắp che) |
iR2004N / iR2204N: | 622 x 605 x 607mm (với cụm ADF) |
|
Trọng lượng | iR2004: | Khoảng 28.7kg |
iR2004N / iR2204N: | Khoảng 35.5kg (với cụm ADF) | |
Diện tích lắp đặt (Rộng x Sâu) | 921 x 589mm (khi gắn thêm khay tùy chọn) |
|
Nguồn điện | iR2004: | 220 – 240V AC, 50 / 60Hz, 2.4A |
iR2004N / iR2204N: | 220 – 240V AC, 50 / 60 Hz, 2.7A | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.5kWh |
Ở chế độ ngủ | 2W | |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 trang | |
Năng suất trống tạo ảnh | Khoảng 61,700 trang | |
CÁC THÔNG SỐ IN ẤN | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn) | |
Hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP, Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008, Mac OS X 10.6.X trở lên | |
Giao thức mạng | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | TCP / IP (IPv4 / IPv6) Loại mạng làm việc: Ethernet II Ứng dụng in ấn: LPD/Raw/IPP |
|
CÁC THÔNG SỐ SAO CHÉP | ||
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
In ấn/sao chép nhiều bản | Lên đến 99 bản | |
Độ phóng đại | 25% đến 400% (tăng giảm 1%) | |
CÁC THÔNG SỐ QUÉT ẢNH | ||
Tính năng Quét kéo & Quét đẩy (từ MF Toolbox) | Trắng đen/Màu: 300 x 300dpi | |
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | 1 mặt | Trắng đen: 23 trang/phút Màu: 12 trang/phút |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10/8.1/8/7/Vista , Mac OS X 10.6.X trở lên | |
Phương pháp quét đẩy | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | Thư mục qua mạng (giao thức SMB, FTP) Trực tiếp đến ổ đĩa USB |
|
Chế độ quét kéo / Quét từ xa | Ứng dụng MF Toolbox, ứng dụng tương thích với TWAIN/WIA | |
Định dạng file quét ảnh | PDF / Compact PDF / Searchable PDF / BMP / JPEG / EXIF / TIFF | |
THÔNG SỐ XỬ LÝ GIẤY | ||
Kích thước giấy | Khay giấy 1 | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP |
Khay giấy 2* *Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N |
A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R |
|
Khay giấy tay | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Sức chứa khay giấy (tiêu chuẩn) | Khay giấy 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay giấy tay | 80 tờ (80gsm) | |
Sức chứa khay giấy (tùy chọn) | Khay giấy 2* *Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N |
250 tờ (80gsm) |
Định lượng giấy cho phép | Khay giấy (cassette) | Định lượng: 64 – 90gsm Loại giấy: Giấy thông thường (64 – 90gsm), giấy tái chế (65 – 80gsm), giấy nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 – 80gsm) |
Khay giấy tay | Định lượng: 64 – 128gsm Loại giấy: Thông thường (64 – 90gsm), Dày cứng 1 (91 – 105gsm), Dày cứng 2 (106 – 128gsm), Tái chế (65 – 80gsm), Nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Đục lỗ sẵn (75 – 80gsm), Sần, có gân (75 – 90gsm), Trong suốt, Nhãn dán, Bao thư |
|
CÁC PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | ||
BỘ NẠP VÀ ĐẢO MẶT BẢN GỐC TỰ ĐỘNG – AT1 | ||
Loại | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | Khay nạp tài liệu tự động | |
Kích thước bản gốc | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL | |
Định lượng giấy | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | Khi quét cùng lúc: 52 – 105gsm Khi quét từng tờ: 37 – 128gsm |
|
Số lượng giấy một lần quét | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | 50 tờ (80gsm) | |
Tốc độ quét (tối đa) | Sao chép (A4 trắng đen ở 600dpi) |
iR2004: không có iR2004: quét 1 mặt: 20 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút iR2204N: quét 1 mặt: 22 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút |
Tốc độ quét (A4 trắng đen ở 300dpi) | iR2004: không có iR2004N/2204N: quét 1 mặt: 23.4 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | 565 x 520.5 x 126mm | |
Trọng lượng | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Khoảng 7.0kg | |
KHAY GIẤY MỞ RỘNG- AD1 | ||
Khổ giấy | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5 | |
Khả năng chứa giấy | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | 250 sheets (80gsm) | |
Nguồn điện sử dụng | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Từ nguồn chính | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | 579 x 575 x 116mm | |
Trọng lượng | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Xấp xỉ 5.75kg | |
CÁC TÙY CHỌN VÀ PHỤ KIỆN KHÁC | ||
Cụm đảo trở-C1*, Nắp đậy Type X*, Ngăn chứa giấy FL-BB1, Bộ gia nhiệt-M2, Cụm gia nhiệt ngăn chứa giấy-40 * Chỉ có ở dòng máy iR2204N/2004. |