| Các phụ kiện và vật tư tùy chọn khác |
| • | Bộ cung cấp giấy| Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AN1 |
| | Khổ giấy: | A3, B4, A4, A4R, B5R, B5, A5R | | Khổ tùy ý: | 139.7 x 182.0mm - 297.0 x 431.8mm | | Định lượng giấy: | 60 - 128g/m2 | | Sức chứa giấy: | 550 tờ x 2 (80g/m2) | | Nguồn điện: | Từ bộ phận chính | **Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): **Khi gắn vào bộ phận chính | 565 x 650 x 248mm | | Trọng lượng: | Khoảng 23.5kg | | Khay giấy dung lượng lớn Khay giấy CASSETE FEEDING UNIT-B1 |
| | Khổ giấy: | A4 | | Định lượng giấy: | 60 - 128g/m2 | | Sức chứa giấy: | 2,450 tờ (80g/m2) | | Nguồn điện: | Từ bộ phận chính | **Kích thước (Rộng x Sâu x Cao: **Khi gắn vào bộ phận chính | 565 x 650 x 248 mm | | Trọng lượng: | Khoảng 28kg | | Thùng giấy PAPER DECK UNIT-F1 |
| | Khổ giấy: | A4, B5 | | Định lượng giấy: | 60 - 128g/m2 | | Sức chứa giấy: | 2,700 tờ (80g/m2) | | Nguồn điện: | Từ bộ phận chính | | Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): | 400 x 630 x 440mm | | Trọng lượng: | Khoảng 31kg |
|
|
|
| • | | Khay ra giấy gắn trong (INNER TRAY OUTPUT) | | Khay hai đường ra giấy (INNER 2WAY TRAY-L1) |
| | Số khay*: | 2 | | Sức chứa khay trên: | 100 tờ | | Sức chứa khay dưới: | 250 tờ | | Định lượng giấy: | 52 - 220g/m2 | | Khổ giấy | Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, Phong bì (No.10 (COM10), Monarch, DL, ISO-C5), khổ tùy ý (98 x 148 đến 297 x 431.8mm) | *Kích thước (Rộng x Sâu x cao): *Khi gắn vào bộ phận chính | 426 × 413 × 109mm | | Trọng lượng | 0.77kg |
|
|
|
| • | | BỘ HOÀN THIỆN GẮN TRONG | | Bộ hoàn thiện INNER FINISHER-J1 (gắn trong) |
| | Số khay: | 2 | | Sức chứa khay A (trên): | A4, B5, A5R 45 tờ, A3, B4, A4R, B5R 45 tờ | | Sức chứa khay B (dưới): | A4, B5, A5R 500 tờ, A3, B4, A4R, B5R 250 tờ | | Định lượng giấy: | 52 - 220g/m2 | | Vị trí bấm ghim: | Góc, đôi | | Khả năng bấm ghim: | Bấm ghim góc và bấm ghim đôi: | A4 / B5: 50 tờ (52 - 90g/m2) | | A3 / B4 / A4R: 30 tờ (52 - 90g/m2) | Bấm ghim ECO: A3 / A4 / B4 / B5: | 5 tờ (52 - 64g/m2) | | 4 tờ (65 - 81.4g/m2) | | 3 tờ (81.5 - 105g/m2) | | Bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand): | 40 tờ (80 g/m2) | | ** Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): | 604 × 535 × 205mm | | Trọng lượng: | Khoảng 7.2kg |
|
|
|
| • | STAPLE FINISHER| Bộ bấm ghim STAPLE FINISHER-Y1 (gắn ngoài) |
| | Số khay: | 2 | | Sức chứa khay A (trên): | A4, B5, A5R 250 tờ, A3, B4, A4R, B5R 125 tờ | | Sức chứa khay B (dưới): | A4, B5, A5R 3,000 tờ, A3, B4, B5R, A4R 1,500 tờ | | Định lượng giấy: | Khay trên | 52 - 220g/m2 | | Khay dưới | 52 - 220g/m2 | | Vị trí bấm ghim: | Góc, Đôi | | Khả năng bấm ghim: | Bấm ghim góc và bấm ghim đôi: | A4 / B5: 50 tờ (52 - 90g/m2) | | A3 / B4 / A4R: 30 tờ (52 - 90g/m2) | | Bấm ghim ECO: | A3/A4: 5 tờ (52 - 64g/m2) 4 tờ (65 - 81.4g/m2) 3 tờ (81.5 - 105g/m2) | | Bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand): | 50 tờ (90 g/m2) | ** Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): **Khi khay mở rộng ở trạng thái mở | 637 mm × 623 mm × 1,142 mm | | Trọng lượng: | Khoảng 31 kg |
|
|
|
| • | BỘ ĐÓNG SÁCH BOOKLET FINISHER| Bộ đóng sách BOOKLET FINISHER-Y1 (gắn ngoài) |
| | Số khay: | 2 | | Sức chứa khay A (trên): | A4, B5, A5R 250 tờ, A3, B4, A4R, B5R 125 tờ | | Sức chứa khay B (dưới): | A4, B5, A5R 3,000 tờ, A3, B4, B5R, A4R 1,500 tờ | | Định lượng giấy: | Khay trên | 52 - 220g/m2 | | Khay dưới | 52 - 220g/m2 | | Vị trí bấm ghim: | Góc, Đôi | | Khả năng bấm ghim: | Bấm ghim góc và bấm ghim đôi: | A4 / B5: 50 tờ (52 - 90g/m2) | | A3 / B4 / A4R: 30 tờ (52 - 90g/m2) | | Bấm ghim ECO: | A3/A4: 5 tờ (52 - 64g/m2) 4 tờ (65 - 81.4g/m2) 3 tờ (81.5 - 105g/m2) | | Bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand): | 50 tờ (90 g/m2) | | Khổ giấy gáy sách: | A3, B4, A4R, khổ tùy ý (195.0 x 270 đến 297 x 431.8mm) | | Khả năng bấm ghim gáy sách (80g/m2): | Khả năng bấm ghim gáy sách (80g/m2) | ** Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): **Khi khay mở rộng ở trạng thái mở | 637 mm × 623 mm × 1,142 mm | | Trọng lượng: | Khoảng 57 kg |
|
|
|
| • | BỘ ĐỤC LỖPUNCHER UNIT/S| Bộ đục lỗ INNER 2/3 HOLE PUNCHER-C1: | 2 hoặc 3 lỗ *Yêu cầu bộ INNER FINISHER-J1 | | Định lượng giấy chấp nhận: | 52 - 220 g/m2 | | Khổ giấy chấp nhận: | 2 lỗ: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R | | 3 lỗ: A3, B4, A4, B5 | | Nguồn điện: | Từ bộ phân chính | | Bộ đục lỗ INNER 2/F4 HOLE PUNCHER: | 2 hoặc 4 lỗ *Yêu cầu bộ INNER FINISHER-J1 | | Định lượng giấy chấp nhận: | 52 - 220g/m2 | | Khổ giấy chấp nhận: | 2 lỗ A3, B4, A4, A4R, B5, B5R2 lỗ A3, B4, A4, A4R, B5, B5R | | 4 lỗ A3, A4 | | Nguồn điện: | Từ bộ phận chính | | Bộ đục lỗ 2/3 HOLE PUNCHER UNIT-A1: | 2 hoặc 3 lỗ *Yêu cầu bộ STAPLE FINISHER-Y1 hay bộ BOOKLET FINISHER-Y1 | | Định lượng giấy chấp nhận: | 52 - 220g/m2 | | Khổ giấy chấp nhận: | 2 lỗ A3, B4, A4, A4R, B5, B5R | | 3 lỗ A3, B4, A4, B5 | | Nguồn điện: | Từ bộ phận chính | | Bộ đục lỗ 2/4 HOLE PUNCHER UNIT-A1: | 2 hoặc 4 lỗ *Yêu cầu bộ STAPLE FINISHER-Y1 hay bộ BOOKLET FINISHER-Y1 | | Định lượng giấy chấp nhận: | 52 - 220g/m2 | | Khổ giấy chấp nhận: | 2 lỗ A3, B4, A4, A4R, B5, B5R | | 4 lỗ A3, A4 | | Nguồn điện: | Nguồn điện: |
|
|
|
| • | Các phụ kiện tùy chọn khác- Bộ đọc thẻ MiCard Plus (MiCARD PLUS PROXIMITY CARD READER)
- Bộ đọc sao chép thẻ -F1 (COPY CARD READER-F1)
- Hộp gắn bộ sao chép thẻ -B5 (COPY CARD READER ATTACHMENT-B5)
- Hộp đọc thẻ IC -C1 (IC CARD READER BOX-C1)
- Nắp đậy loại W (PLATEN COVER TYPE W)
- Khay giữ giấy phong bì –D1 (ENVELOPE FEEDER ATTACHMENT KIT-D1)
- Khay tiện ích -B1 (UTILITY TRAY-B1)
- Bộ khóa quét tài liệu-B1 (DOCUMENT SCAN LOCK KIT-B1)
- Bản quyền hình ảnh bảo mật-B1 (SECURE WATERMARK-B1)
- Phần mềm in ấn mã hóa-D1(ENCRYPTED PRINTING SOFTWARE-D1)
- Bộ nhân bản ổ đĩa cứng –J1 (HDD MIRRORING KIT-J1)
- Ổ đĩa cứng 2.5INCH/250GB –N1 (2.5INCH/250GB HDD-N1)
- Ổ đĩa cứng 2.5INCH/1TB-P1 (2.5INCH / 1TB HDD-P1)
- Ổ đĩa cứng di động –AL1 (REMOVABLE HDD KIT-AL1)
- Bộ font PCL quốc tế -A1 (PCL INTERNATIONAL FONT SET-A1)v
- Bộ font châu Á -A1 (PCL ASIAN FONT SET-A1)
- Bộ in mã vạch -D1 (BARCODE PRINTING KIT-D1)
- Phần mềm truy cập Web-K1 (WEB ACCESS SOFTWARE-K1)
- Bộ giao tiếp hàng loạt -K3 (SERIAL INTERFACE KIT-K3)
- Bo mạch Fax Super G3 -AS1 (SUPER G3 FAX BOARD-AU1)
- Bo mạch Fax Super G3 đường dây thứ 2 -AS1 (SUPER G3 2ND LINE FAX BOARD-AS1)
- Bo mạch Fax Super G3 đường dây thứ 3/4 ---AS1 (SUPER G3 3RD/4TH LINE FAX BOARD-AS1)
- Bộ fax từ xa -A1(REMOTE FAX KIT-A1)
- Bộ mở rộng IP Fax -B1 (IP FAX EXPANSION KIT-B1)
- Bộ xử lý truy cập ADF -A1 (ADF ACCESS HANDLE-A1)
- Bộ hướng dẫn bằng giọng nói -G1 (VOICE GUIDANCE KIT-G1)
- Bộ hoạt động bằng giọng nói -D1 (VOICE OPERATION KIT-D1)
- Tem mực -C1 (STAMP INK CARTRIDGE-C1)
- Bấm ghim -P1 (STAPLE-P1)
- Hộp mực ghim -Y1 (STAPLE CARTRIDGE-Y1)
- Mực trắng đen (NPG-73 TONER BK)
|
|