imageRUNNER ADVANCE 4500i Series

Loại máy in Máy in laze đa chức năng trắng đen
Tính năng chính In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn)
Vi xử lý Canon Dual Custom Processor (Shared)
Bảng điều khiển Tiêu chuẩn: màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM
Ổ đĩa cứng Tiêu chuẩn: 250GB
Tối đa: 1TB
Ổ đĩa cứng nhân bản Tùy chọn 250GB, 1TB
Giao diện kết nối Mạng Tiêu chuẩn: 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
Tùy chọn: NFC, Bluetooth
Khác Tiêu chuẩn: USB 2.0 x 1 (Host), USB 3.0 x 1 (Host), USB 2.0 x1 (Thiết bị)
Tùy chọn: Serial Interface, Copy Control Interface
Sức chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn 1,180 tờ
Tối đa 6,330 tờ
Nguồn chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn 2 khay cassette x 550 tờ Khay đa dụng 80 tờ
Tùy chọn: Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AN1:
2 khay cassette x 550 tờ
Khay giấy dung lượng lớn CASSETTE FEEDING UNIT-B1:
2,450 tờ
Thùng giấy PAPER DECK UNIT-F1:
2,700 tờ
Tối đa: 6,330 tờ
Sức chứa giấy ra (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 250 tờ
Tối đa: 3,350 tờ
(khi gắn bộ STAPLE FINISHER-Y1 / BOOKLET FINISHER-Y1)
Khả năng hoàn thiện Tiêu chuẩn: Chia bộ (Collate), Chia trang (Group)
Với tùy chọn Finisher gắn trong:

Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand)

Với bộ hoàn thiện gắn ngoài: Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, **bấm kim giữa, *đục lỗ, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu.

* Cần bộ đục lỗ 2/3/4 HOLE PUNCHER UNIT-A2
**Chỉ cần bộ BOOKLET FINISHER-AA1
Loại giấy hỗ trợ Khay cassette (1/2): Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn
Khay đa dụng Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt*, giấy đề can, nhãn, giấy Bond, phong bì.
Khay giấy Cassette Feeding Unit-AN1: Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn.
Khay giấy dung lượng lớn Cassette Feeding Unit-B1: Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn.
Thùng giấy Paper Deck Unit-F1: Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn.
*Chỉ sử dụng giấy A4 trong suốt được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị đa chức năng
Khổ giấy hỗ trợ Khay Cassette 1: Khổ tiêu chuẩn: B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R
Khổ tùy ý: Từ 139.7 x 182mm đến 297 x 390mm
Khay Cassette 2: Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5R, Foolscap, India Legal, F4A, Khổ phong bì (No. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL),
Khổ tùy ý: Từ 139.7 x 182mm đến 297 x 431.8mm
Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1 (3/4): Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, Foolscap, India Legal, F4A
Khổ tùy ý: Từ 139.7 x 182mm đến 297 x 431.8mm
Khay giấy dung lượng lớn Cassette Feeding Unit-B1: A4
Thùng giấy Paper Deck Unit-F1: A4, B5
Khay đa dụng: Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, Foolscap, India Legal, F4A
Khổ tùy ý: Từ 98 x 148mm đến 297 x 431.8mm
Định lượng giấy hỗ trợ Khay CASSETTES: 60 - 128g/m2
Khay đa đụng: 52 - 220g/m2
DUPLEX: 60 - 105g/m2
Thời gian khởi động¬ Từ lúc bật nguồn*: 24 giây hoặc thấp hơn

*Thời gian giữa lúc bật nguồn và khi nút Start kích hoạt (ở chế độ Force Hold Print)
Từ chế độ ngủ sâu: 10 giây hoặc thấp hơn
Từ chế độ ngủ sâu: 4 giây hoặc thấp hơn**

** Nếu các cài đặt Quick Startup Settings cho nguồn chính thiết lập sang "On", chỉ mất 4 giây để vận hành các phím cứng trên màn hình bảng điều khiển cảm ứng sau khi bật nguồn thiết bị. Tùy thuộc vào một số điều kiện cụ thể, máy có thể sẽ không khởi động nhanh.
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1: 587 x 740 x 945mm
Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1: 587 x 750 x 926mm
Diện tích lắp đặt (W x D) Cơ bản: 889 x 1171.9mm (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1 + khay đa dụng + khay giấy Cassette mở)

889 x 1181.9mm (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1 + khay đa dụng + khay giấy Cassette mở)
Hoàn chỉnh: 1,811 x 1,269.9mm (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1 + thùng giấy PAPER DECK UNIT-F1 + bộ đóng sách BOOKLET FINISHER-Y1 + khay giấy Cassette mở)

1,811 mm x 1,279.9 mm (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1 + thùng giấy PAPER DECK UNIT-F1 + bộ đóng sách BOOKLET FINISHER-Y1 + khay giấy Cassette mở)
Trọng lượng (đã bao gồm mực) Khoảng 86.6kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1)
Khoảng 81.3kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1)
Thông số In ấn  
Phương thức in ấn In ấn bằng tia laze đen trắng
Tốc độ in ấn iR-ADV 4551i: 51 trang/phút (A4) 25 trang/phút (A3)
iR-ADV 4545i 45 trang/phút (A4) 22 trang/phút (A3)
iR-ADV 4535i 35 trang/phút (A4) 22 trang/phút (A3)
iR-ADV 4525i 25 trang/phút (A4) 15 trang/phút (A3)
Độ phân giải in Lên đến 1,200 x 1,200dpi
Ngôn ngữ in UFR II (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tiêu chuẩn), Adobe PS 3 (Tùy chọn)
In hai mặt Tự động (Tiêu chuẩn)

In ấn trực tiếp

 

In ấn trực tiếp từ ổ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*
Định dạng tập tin hỗ trợ: PDF, TIFF, JPEG, XPS

*Chỉ hỗ trợ in file PDF từ các trang web.
Phông chữ Phông PCL: 93 phông Roman, 10 phông Bitmap, 2 phông OCR, Andalé Mono WT J / K / S / T* (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode **
Phông PS: 136 phông Roman

*Yêu cầu tùy chọn PCL INTERNATIONAL FONT SET-
**Yêu cầu tùy chọn BARCODE PRINTING KIT-D1
Hệ điều hành UFRII:  Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10, MAC OS X (10.6.8 trở lên)
PCL:  Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10
PS:  Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10, MAC OS X (10.6.8 trở lên)
PPD:  MAC OS 9.1 trở lên, MAC OS X (10.3.9 trở lên), Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows 8.1 / Windows 10
Thông số sao chép  
Tốc độ sao chép (Trắng đen / Màu) iR-ADV 4551i 51 trang/phút (A4) 25 trang/phút (A3)
iR-ADV 4545i 45 trang/phút (A4) 22 trang/phút (A3)
iR-ADV 4535i 35 trang/phút (A4) 22 trang/phút (A3)
iR-ADV 4525i 25 trang/phút (A4) 15 trang/phút (A3)
Thời gian in bản đầu tiên* (A4)
* Môi trường 20ºC - 30ºC
iR-ADV 4551i Khoảng 3.7 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4545i / 4535i: Khoảng 3.8 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4525i: Khoảng 5.2 giây hoặc thấp hơn
Độ phân giải sao chép Đọc: 600 x 600dpi
In ấn: Lên đến 1,200 x 1,200dpi
Sao chép nhiều bản Lên đến 999 bản
Độ đậm nhạt Tự động hay chỉnh tay (10 cấp độ)
Độ thu phóng 25% - 400% (tăng giảm 1%)
Độ thu nhỏ có sẵn 25%, 50%, 70%, 81%, 86%
Độ phóng to có sẵn 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thông số Quét  
Kiểu quét Quét tài liệu tự động 2 mặt 1 lần (SP DADF) hay Quét tài liệu tự động 2 mặt (DADF)
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu SINGLE PASS (SP) DADF-A1: 150 tờ (80g/m2)
DADF-AV1: 100 tờ (80g2)
Khổ giấy hỗ trợ SINGLE PASS DADF-A1: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6R
DADF-AV1: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6
Định lượng giấy hỗ trợ SINGLE PASS DADF-A1:
Quét 1 mặt: 38 - 157g/m2 (trắng đen)
64 - 157g/m2 (màu)
Quét 2 mặt: 50 - 157g/m2 (trắng đen)
64 - 157g/m2 (màu)
DADF-AV1:
Quét 1 mặt: 38 - 128g/m2 (trắng đen)
64 - 128g/m2 (màu)
Quét 2 mặt: 50 - 128g/m2 (trắng đen)
64 - 128g/m2 (màu)
Chế độ quét kéo (pull scan) Phần mềm quét màu qua mạng Colour Network ScanGear2. Cho cả 2 chuẩn Twain và WIA Hệ điều hành hỗ trợ: Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2
Độ phân giải quét 100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 200 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Bản gốc chấp nhận khi quét mặt kính Nắp đậy: giấy tờ, sách, vật thể 3D [Lên đến 2kg]
Khổ giấy: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R
Tốc độ quét (A4) SP DADF-A1:
Quét 1 mặt (trắng đen): 80 ảnh/phút (300dpi) / 80 ảnh/phút (600dpi)
Quét 1 mặt (màu): 80 ảnh/phút (300dpi) / 60 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (trắng đen): 160 ảnh/phút (300dpi) / 150 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (màu): 160 ảnh/phút (300dpi) / 80 ảnh/phút (600dpi)
DADF-AV1:
Quét 1 mặt (trắng đen): 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
Quét 1 mặt (màu): 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (trắng đen): 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt (màu): 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi)
Quét 2 mặt 2 mặt thành 2 mặt (tự động)
Thông số Gửi dữ liệu  
Tùy chọn / Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn trên tất cả các dòng máy
Điểm đến E-mail / Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Mail Box Simple, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn)
Chế độ màu Chọn màu tự động (màu / xám), Chọn màu tự động (màu / trắng đen), màu, xám, và trắng đen
Sổ địa chỉ LDAP (2,000) / Trên máy (1,600) / Gọi nhanh (200)
Độ phân giải gửi dữ liệu 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi
Giao thức giao tiếp Tập tin: FTP, SMB v3.0, WebDAV
E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (đơn giản, đầy đủ)
Định dạng tập tin Tiêu chuẩn: JPEG, TIFF, PDF / XPS (Compact), PDF (PDF / A-1b, Optimize for Web, Apply Policy)
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth, Encrypted), PDF / XPS (Searchable, Digital Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)
Thông số Fax  
Tùy chọn / Tiêu chuẩn Tùy chọn trên tất cả các dòng máy
Số đường kết nối tối đa 4
Tốc độ modem Super G3: 33.6kbps / G3: 14.4kbps
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải 400 x 400dpi, 200 x 400dpi, 200 x 200dpi, 200 x 100dpi
Khổ gửi/nhận A5R* đến A3

* Gửi dạng A4
Bộ nhớ Fax Lên đến 30,000 trang
Gọi nhanh Tối đa 200 số
Gọi nhóm Tối đa 199 số
Gửi tuần tự Tối đa 256 địa chỉ
Sao lưu bộ nhớ
Thông số Lưu trữ  
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) 100 hộp thư người dùng, 1 hộp thư Memory RX, 50 hộp thư fax bảo mật lưu trữ tối đa 30,000 trang.
Advanced Box Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV
Máy khách hỗ trợ: Windows (Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10)
Kết nối đồng thời (tối đa): SMB: 64
WebDAV: 3 (phiên hoạt động)
Dung lượng Advanced Box Khoảng 16GB (ổ HDD tiêu chuẩn)
Khoảng 480GB (1TB HDD)
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: bộ nhớ USB
Thông số Bảo mật  
Xác thực Tiêu chuẩn: tính năng Picture Login, User Authentication, Department ID, Device and Function Level Login, Access Management System
Tùy chọn: In ấn bảo mật My Print Anywhere (yêu cầu uniFLOW)
Dữ liệu Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu, xóa đĩa cứng, mã hóa đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), mật khẩu bảo vệ hộp thư
Tùy chọn: Nhân bản đĩa cứng, loại bỏ đĩa cứng, chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2.
Mạng Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP / Mac, IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP
Tài liệu Tiêu chuẩn: In ấn bảo mật (Secure Print), bắt buộc giữ bản in (Force Hold Print)
Tùy chọn PDF mã hóa, Bản in bảo mật mã hóa, Chữ ký người dùng và thiết bị, bản quyền hình ảnh bảo mật, khóa tính năng quét dữ liệu
Thông số Môi trường  
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30 ºC
Độ ẩm: 20 - 80 % RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện iR-ADV 4551i: 220 - 240V (±10 %), 50 / 60Hz (±2Hz) 5.6A
iR-ADV 4545i: 220 - 240V (±10 %), 50 / 60Hz (±2Hz) 5.2A
iR-ADV 4535i: 220 - 240V (±10 %), 50 / 60Hz (±2Hz) 5.2A
iR-ADV 4525i: 220 - 240V (±10 %), 50 / 60Hz (±2Hz) 4.3A
Điện năng tiêu thụ Tối đa:: 1.5kW
Ở chế độ chờ: Khoảng 37W*
Ở chế độ ngủ sâu: Khoảng 0.9W **
* Giá trị tham chiếu
** 0.8W của chế độ nghỉ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định .