imageRUNNER ADVANCE C5500i Series

Dòng máy in màu dẫn đầu với những tính năng thông minh vượt trội

Là dòng máy in màu thế hệ mới đầu tiên, máy in imageRUNNER ADVANCE C5500i khẳng định lại khả năng tiện dụng của dòng máy in đa chức năng. Với tốc độ in lên đến 60 trang/phút, hãy trải nghiệm những khả năng làm việc theo tiến trình và cá nhân hóa tài liệu người dùng tiên tiến với năng suất in ấn cao.

  • Cá nhân hóa người dùng với tính năng My ADVANCE
  • Khả năng nhận diện giấy đúp và bỏ qua bản quét nếu trang trắng

Các giải thưởng

Tính năng

Tính năng Cá nhân hóa người dùng

Màn hình 10.1” đa góc nhìn có giao diện giống trên điện thoại thông minh giúp cho người dùng có thể thao tác chạm, quét đa điểm một cách trực quan.

Hợp lý hóa các thao tác với tính năng My ADVANCE, người dùng có thể trải nghiệm cá nhân hoá các thiết lập như màn hình đăng nhập ban đầu hoặc ngôn ngữ sử dụng. Ngoài ra, cài đặt My ADVANCE có thể được tích hợp và đồng bộ trên các thiết bị imageRUNNER ADVANCE thông qua chương trình My ADVANCE Synchronisation. Người dùng có thể thiết lập cùng một mức độ cá nhân hóa lên đến 10 thiết bị khác nhau.

Công nghệ thông minh

Công nghệ Hình ảnh V2 của Canon mang đến một chất lượng màu sắc vượt trội. Màu sắc in ấn rực rỡ và sắc nét bền bỉ theo thời gian.

Thời nay, việc kinh doanh cũng cần nhiều công cụ thông minh giúp đơn giản các thao tác văn phòng thông thường. Tính năng Intelligent Recovery trên dòng máy in iR-ADV C5500i sử dụng cảm biến chuyển động báo hiệu cho máy chuyển sang chế độ làm việc khi có người dùng tiến đến sát máy, giảm thời gian chờ “máy thức” và người dùng nhanh chóng sử dụng.

Quản lý chi phí hiệu quả

Hạn chế được nhiều bản in không mong muốn như chất lượng in hoặc độ hoàn thiện không đạt bằng tính năng Force Hold Print. Nó cho phép người dùng xem và chỉnh sửa các thiết lập in cần thiết trước khi thực thi lệnh in ngay tại thiết bị giảm thiểu độ tiêu hao giấy và rắc rối khi phải in ấn lại bản in khác giúp tối ưu hóa chi phí in ấn và tăng hiệu quả công việc.

Thông tin liên quan

Phụ kiện cho dòng imageRUNNER ADVANCE C5500i Series

Các phụ kiện và vật tư tùy chọn khác

Khay giấy Cassette Feeding Unit-AM1
Khổ giấy: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, Foolscap, India Legal, F4A
Khổ tùy chọn: 98.0 x 182 mm to 304.8 x 457.2mm
Định lượng giấy: 52 - 256g/m2
Sức chứa giấy: 550 tờ x 2 (80g/m2)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 620 x 700 x 251mm
Trọng lượng: Khoảng 22.5kg

Khay giấy dung lượng lớn Khay giấy Cassette Feeding Unit-A1
Khổ giấy: A4
Định lượng giấy: 52 - 256g/m2
Sức chứa giấy: 2,450 tờ (80g/m2)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 620 x 700 x 251mm
Trọng lượng: Khoảng 30kg

Thùng giấy PAPER DECK UNIT-F1
Khổ giấy: A4, B5
Định lượng giấy: 52 - 256g/m2
Sức chứa giấy: 2,700 tờ (80g/m2)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 344 x 630 x 44 mm
Trọng lượng: Khoảng 31kg

Bộ hoàn thiện INNER FINISHER-H1
Số khay ra: 2
Định lượng giấy: 52 - 300g/m2
Sức chứa trên: 45 tờ (A4 / B5 / A5 / A5R 45 / A3 / B4 / A4R / B5R)
Sức chứa dưới: 500 tờ (A4 / B5 / A5 / A5R)
250 tờ (A3 / B4 / A4R / B5R)
Khả năng bấm ghim tối đa/
Kích thước bấm ghim có sẵn:
Bấm ghim góc và bấm
ghim đôi:
A4 / B5: 50 tờ (52 - 90g/m2)
A3 / B4 / A4R: 30 tờ (52 - 90g/m2)
Bấm ghim ECO: A3 / A4 / B4 / B5:
5 tờ (52 - 64g/m2)
4 tờ (65 - 81.4g/m2)
3 tờ (81.5 - 105g/m2)
Bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand): 40 tờ (80g/m2)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 466 × 525 × 225mm
Trọng lượng: Khoảng 8.6kg

Bộ đóng sách Staple Finisher/ Booklet Finisher-Y1 (tùy chọn)

Số khay ra: 2
Sức chứa khay trên: 250 tờ (A4 / B5 / A5 / A5R)
125 tờ (A3 / B4 / A4R / B5R )
Sức chứa khay dưới: 3,000 tờ (A4 / B5 / A5 / A5R)
1,500 tờ (A3 / B4 / A4R / B5R )
Định lượng giấy: Khay trên 52 - 256g/m2
Khay dưới 52 - 300g/m2
Khả năng bấm ghim: Bấm ghim góc và bấm
ghim đôi:
A4 / B5: 50 tờ (52 - 90g/m2)
A3 / B4 / A4R: 30 tờ (52 - 90g/m2)
Bấm ghim ECO: A3 / A4: 5 tờ (52 - 64g/m2)
4 tờ (65 - 81.4g/m2)
3 tờ (81.5 - 105g/m2)
Bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand): 50 tờ (90g/m2)
Gáy sách
(Chỉ dành cho Booklet Finisher-Y1)
20 tờ x 10 bộ (52 - 81.4g/m2)
(Bao gồm 1 tờ bìa kích cỡ tới 256g/m2)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): STAPLE FINISHER-Y1:
637 × 623 × 1,142mm
(Khi khay mở rộng được mở rộng)
BOOKLET FINISHER-Y1:
637 × 623 × 1,142 mm
(Khi khay mở rộng được mở rộng)
Trọng lượng: STAPLE FINISHER-Y1: Khoảng 31 kg
BOOKLET FINISHER-Y1: Khoảng 57kg

Các phụ kiện tùy chọn khác

- Ổ đĩa cứng 2.5inch / 1TB HDD-P1
- Ổ đĩa cứng 2.5inch / 1TB HDD-P1
- Ổ đĩa cứng 2.5inch / 250GB HDD-N1
- Máy đục lỗ 2 / 3 A1(2 / 3 Hole Puncher-A1)
- Máy đục lỗ 2 / F4 A1(2 / F4 Hole Puncher-A1)
- Xử lý truy cập ADF A1(ADF Access Handle‑A1)
- Mã vạch in Kit-D1 (Barcode Printing Kit-D1)
- Bộ thẻ A1(1-30)(CARD SET-A1 (1-30))
- Bộ thẻ A2(31-100)(CARD SET-A2 (31-100))
- Bộ thẻ A3(101-200)(CARD SET-A3 (101-200))
- Bộ thẻ A4(201-300)(CARD SET-A4 (201-300))
- Bộ thẻ A5(301-500)(CARD SET-A5 (301-500))
- Bộ thẻ A6(501-1000)(CARD SET-A6 (501-1000))
- COLORPASS-GX500
- Hộp gắn bộ sao chép thẻ -B5 (COPY CARD READER ATTACHMENT-B5)
- Bộ đọc sao chép thẻ -F1 (COPY CARD READER-F1)
- Bộ đọc sao chép điều khiển giao diện Kit -A1 (Copy Control Interface Kit-A1)
- Khay sao chép J2 (Copy Tray-J2)
- Bộ khóa quét tài liệu-B1 (DOCUMENT SCAN LOCK KIT-B1)
- Fiery Compose
- Fiery Impose
- Fiery Impose And Compose - Bộ nhân bản ổ đĩa cứng –J1(HDD Mirroring Kit-J1)
- Đầu đọc thẻ IC Box-C1(IC Card Reader Box-C1)
- IMAGEPASS-P1
- Inner 2 / 3 Hole Puncher-B1
- Inner 2 / F4 Hole Puncher-B1
- Inner 2Way Tray-J1
- Bộ mở rộng IP Fax -B1(IP Fax Expansion Kit-B1)
- Bộ đọc thẻ MiCard Plus( MiCARD Plus Proximity Card Reader)
- NPG-71 Toner BK / C / M / Y
- Paper Deck Unit-F1
- PCL Asian Font Set-A1
- PCL International Font Set-A1
- PS Printer Kit-BE1
- Remote Fax Kit-A1
- Removable HDD Drive Kit-B1
- Removable HDD Kit-AL1
- Bộ giao tiếp hàng loạt -K3(Serial Interface Kit-K3)
- Tem mực -C1(Stamp Ink Cartridge-C1)
- Hộp mực ghim -Y1(Staple Cartridge - Y1)
- Bấm ghim -P1(Staple-P1)
- Bo mạch Fax Super G3 đường dây thứ 2 -AS1 (Super G3 2nd Line Fax Board-AS1)
- Bo mạch Fax Super G3 đường dây thứ 3/4 ---AS1(Super G3 3rd / 4th Line Fax Board-AS1)
- Bo mạch Fax Super G3 -AS1(Super G3 Fax Board-AS1)
- Tab Feeding Attachment Kit-B1
- Thiết bị có Chức năng Gửi Đa năng - H1(Universal Send Advanced Feature Set-H1)
- Thiết bị In Chữ ký Số Người dùng Đa năng - C1(Universal Send Digital User Signature Kit-C1)
- Utility Tray - B2
- Bộ hướng dẫn bằng giọng nói -G1(Voice Guidance-G1)
- Bộ hoạt động bằng giọng nói -D1(Voice Operation Kit-D1)