imageRUNNER ADVANCE C5500i Series
| Loại máy | Máy in laze màu đa chức năng | |
| Khổ giấy in tối đa | A3 | |
| Khổ giấy in hỗ trợ | Khay giấy 1: | A4, B5, A5, A5R |
| Khổ tùy ý: 98.0 x 148mm đến 297 x 215.9mm | ||
| Khay giấy 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, Foolscap, India Legal, F4A | |
| Khổ tùy ý: 98.0 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm | ||
| Khay giấy tay: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R | |
| 139.7 x 182mm to 297 x 431.8mm | ||
| Định lượng giấy cho phép | Khay giấy | 52 đến 256gsm |
| Khay giấy tay | 52 đến 300gsm | |
| Sức chứa khay giấy (80gsm) | Khay giấy 1, 2: | 550 tờ/khay |
| Khay giấy tay | 100 tờ | |
| Thời gian khởi động | Tối đa 30 giây kể từ khi bật máy, tối đa 10 giây từ chế độ chờ | |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 4GB RAM | |
| Ổ cứng | Tiêu chuẩn: 250GB | |
| Tối đa: 1TB | ||
| Giao tiếp | Mạng | Tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
| Khác | Tiêu chuẩn: USB 2.0 x 2 (Host), USB 3.0 x 1 (Host), USB 2.0 x 1 (Device) | |
| Nguồn điện | 220 - 240V (±10 %) , 50 / 60Hz (±2 Hz) , 6Amp | |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa | Khoảng 1.8kW |
| Ở chế độ chờ | Khoảng 0.8W | |
| Định lượng mực (A4, độ phủ 5%) ) |
Đen: 69,000 tờ Yellow/Magenta/Cyan: 60,000 tờ (thông thường), 26,000 tờ (thấp) |
|
| Năng suất trống tạo ảnh | iR-ADV C5560i: | 490,000 tờ (trắng đen) 221,000 tờ (màu) |
| iR-ADV C5550i: | 491,000 tờ (trắng đen) 222,000 tờ (màu) |
|
| iR-ADV C5540i: | 417,000 tờ (trắng đen) 185,000 tờ (màu) |
|
| iR-ADV C5535i: | 494,000 tờ (trắng đen) 214,000 tờ (màu) |
|
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 620 x 742 x 950mm | |
| Diện tích lắp đặt (Rộng x Sâu) | 943 x 1,176mm (khi khay tay mở và cửa khay Cassette mở) |
|
| Trọng lượng | Khoảng 143kg (tính cả hộp mực) |
|
| THÔNG SỐ SAO CHÉP | ||
| Tốc độ sao chép | iR-ADV C5560i: | 60 trang/phút (A4) 32 trang/phút (A3) |
| iR-ADV C5550i: | 50 trang/phút (A4) 27 trang/phút (A3) |
|
| iR-ADV C5540i: | 40 trang/phút (A4) 22 trang/phút (A3) |
|
| iR-ADV C5535i: | 35 trang/phút (A4) 18 trang/phút (A3) |
|
| Thời gian sao chép bản đầu tiên | iR-ADV C5560i: | Khoảng 2.9 giây hoặc ít hơn (trắng đen), Khoảng 4.5 giây hoặc ít hơn (màu) |
| iR-ADV C5550i: | Khoảng 3.5 giây hoặc ít hơn (trắng đen), Khoảng 5.2 giây hoặc ít hơn (màu) |
|
| iR-ADV C5540i: | Khoảng 4.1 giây hoặc ít hơn (trắng đen), Khoảng 6.1 giây hoặc ít hơn (màu) |
|
| iR-ADV C5535i: | Khoảng 4.9 giây hoặc ít hơn (trắng đen), Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (màu) |
|
| Độ thu phóng hình ảnh | 25% đến 400% (tăng giảm 1%) | |
| In ấn/sao chép nhiều bản | Lên đến 999 bản | |
| THÔNG SỐ IN ẤN | ||
| Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: UFR II, PCL6 Tùy chọn: Adobe PS 3 |
|
| Độ phân giải | 1,200 x 1,200dpi, 600 x 600dpi | |
| Hệ điều hành hỗ trợ | UFR II | Server 2003 / Server 2003 R2 Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10, MAC OS X (10.5.8 trở lên) |
| PCL: | Server 2003 / Server 2003 R2 Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10 | |
| Adobe PostScript 3: | Server 2003 / Server 2003 R2 Vista / Server 2008 / Windows7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10, MAC OS X (10.5.8 trở lên) | |
| Mac-PPD | MAC OS 9.1 trở lên, MAC OS X 10.3.9 trở lên | |
| Giao thức mạng | IP / Mac Address Filtering, IPsec, SSL / TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv4 / IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP | |
| THÔNG SỐ QUÉT VÀ GỬI BẢN IN | ||
| Loại | Bộ nạp giấy tự động 2 mặt 1 bước (Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder) | |
| Sức chứa khay nạp giấy | 150 tờ (80gsm) | |
| Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
| Tốc độ quét | Một mặt (trắng đen): | 80 hình/phút (300dpi) 80 hình/phút (600dpi) |
| Một mặt (màu): | 80 hình/phút (300dpi) 60 hình/phút (600dpi) |
|
| Hai mặt (trắng đen): | 160 hình/phút (300dpi) 150 hình/phút (600dpi) |
|
| Hai mặt (màu): | 160 hình/phút (300dpi) 80 hình/phút (600dpi) |
|
| Gửi bản quét | E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (tùy chọn), IP Fax (tùy chọn) | |
| Sổ địa chỉ | LDAP (2,000) / Local (1,600) / Speed dial (200) | |
| Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn: | JPEG, TIFF , PDF / XPS (Compact), PDF (PDF / A-1b, Optimize for Web, Apply Policy) |
| Tùy chọn: | Outline PDF (Trace & Smooth, Encrypted), PDF / XPS (Digital Signature), PDF / XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word) | |