Dòng máy imageRUNNER ADVANCE DX 6800i
Dòng máy imageRUNNER ADVANCE DX 6800i
Dòng máy imageRUNNER ADVANCE DX 6800i đáp ứng năng suất cao với mức độ ồn vận hành thấp. Được trang bị máy quét tốc độ cao, các tùy chọn hoàn thiện linh hoạt và các tính năng bảo mật khác nhau, dòng máy này là sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ môi trường văn phòng hiện đại nào.
Tính năng nổi bật
Tính năng
Hiệu quả vận hành xuất sắc.
Bộ nạp tài liệu Single-Pass hàng đầu đem đến tốc độ scan tới 270 ipm, hỗ trợ giải pháp chống lệch giấy và đi kèm với các biện các biện pháp tiên tiếp chống bụi, vệt. Nền tảng MEAP của Canon cung cấp khả năng tối ưu hóa quy trình, bằng cách tích hợp với một loạt các giải pháp quản lý tài liệu, quản lý sao chụp và đầu ra mạnh mẽ.
Quản lý chi phí hiệu quả
Tích hợp liền mạch với các giải pháp quản lý đầu ra, chẳng hạn như uniFLOW hoặc uniFLOW Online Express để theo dõi chi tiết, báo cáo và phân tích chi phí. Chất lượng sản phẩm và độ tin cậy cao, kết hợp với hỗ trợ và chẩn đoán từ xa giúp giảm chi phí bằng cách giảm thiểu thời gian chết và thời gian của bộ phận IT.
Thân thiện với môi trường
Công nghệ sấy và các chế độ sleep mode sáng tạo giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng tổng thể một cách hiệu quả. Force Hold Print giảm thiểu lãng phí giấy bằng cách giữ các lệnh in trên thiết bị, cho phép thay đổi cài đặt in, xem trước và chỉnh sửa lệnh in tại thiết bị để đạt được kết quả mong muốn ở lần in đầu tiên.
Related Pages
Các bài viết liên quan
Đặc điểm kỹ thuật
Main Unit
Loại Máy |
Máy in Laser đa chức năng đơn sắc |
|
Chức năng chính |
In, Copy, Scan, Send, Lưu trữ và Fax (lựa chọn thêm) |
|
Bộ xử lý |
Canon Dual Custom Processor (Shared) |
|
Màn hình |
10.1" TFT LCD WSVGA Color Touch panel |
|
Bộ nhớ |
RAM: Main CPU: 2 GB |
|
Lưu trữ |
Tiêu chuẩn: (SSD) 256 GB |
|
Kết nối |
NETWORK |
|
Khả năng cấp giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 1.200 tờ |
|
Khả năng giấy đầu ra (A4, 80 gsm) |
Tiêu chuẩn: 250 tờ |
|
Khả năng hoàn thiện*2 |
Tiêu chuẩn: Collate, Group |
|
Loại giấy hỗ trợ |
Multi-purpose tray: |
|
Kích thước giấy hỗ trợ |
Multi-purpose tray: |
|
Trọng lượng giấy |
Multi-purpose tray: 52 to 300 gsm |
|
Warm-up Time |
Quick Startup Mode: 4 Seconds or less*4 |
|
Kích thước (W x D x H) |
620 x 722 x 937 mm |
|
Không gian cài đặt máy (W x D) |
Cơ bản: 1,138 x 1,162 mm (Right Cover Open with Multi-purpose tray extended + Cassette Drawers Open) |
|
Trọng lượng*6 |
iR-ADV DX 6870i: Approx. 96 kg |
IN ẤN
|
Tốc độ (BW) |
iR-ADV DX 6870i |
|
Độ phân giải (dpi) |
1,200 x 1,200 |
|
PDL - Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: UFR II, PCL6 |
|
Direct Print - In Trực tiếp |
Định dạng hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS |
|
In từ Mobile và Cloud |
AirPrint, Mopria, Canon Business PRINT, và uniFLOW Online |
|
Fonts |
PS fonts: 136 Roman |
|
Hệ điều hành |
UFRII: Windows® 8.1/10/Server2012/Server2012 R2/Server2016/Server2019, Mac OS X (10.11 or later) |
Copy
|
Tốc độ COPY (BW) |
iR-ADV DX 6870i |
|
Thời gian copy trang đầu tiên (A4, BW) |
iR-ADV DX 6870i: Approx. 2.7 seconds or less |
|
Độ phân giải COPY (dpi) |
600 x 600 |
|
Multiple Copies |
Up to 9,999 copies |
|
Mật độ Copy |
Tự động hoặc thủ công (9 mức) |
|
Đô phóng đại |
Variable zoom: 25% to 400% (Bước tăng 1%) |
Scan
|
Loại |
Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder*10 [2-sided to 2-sided (Automatic)] |
|
Khả năng kéo giấy (80 gsm) |
Up to 200 Sheets |
|
Acceptable Originals and Weights (Trọng lượng giấy hỗ trợ) |
Platen: Sheet, Book, and 3-Dimensional Objects |
|
Kích thước hỗ trợ |
Platen scanning size: up to 297.0 x 431.8 mm |
|
Tốc độ scan (ipm: BW/CL, A4) |
1-sided Scanning: |
|
Độ phân giải Scan (dpi) |
Scan for Copy: 600 x 600 |
|
Pull Scan Specifications (Thông số Scan kéo) |
Colour Network ScanGear2. For both TWAIN and WIA |
Send
|
Đích đến |
Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP, WebDAV, Mail Box |
|
Address Book |
LDAP (2,000) / Local (1,600) / One-touch (200) |
|
Độ phân giải (dpi) |
Push: up to 600 x 600 |
|
GIao thức kết nối |
File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV |
|
Định dạng file |
Standard: TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Fax
|
Kết nối tối đa (line) |
4 |
|
Tốc độ Modem |
Super G3: 33.6 kbps |
|
Chuẩn nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Độ phận giải (dpi) |
400 x 400 (Ultra Fine) |
|
Kích thước Gửi / Nhận |
Gửi: A3, A4, A4R, A5*11, A5R*11, B4, B5*12, B5R*11 |
|
Bộ nhớ Fax |
Up to 30,000 pages (2,000 jobs) |
|
Speed Dials |
Max. 200 |
|
Group Dials / Destinations |
Max. 199 dials |
|
Sequential Broadcast |
Max. 256 addresses |
|
Memory Backup |
Yes |
Store
|
Mail Box (Number supported) |
100 User Inboxes |
|
Advanced Box |
Communication Protocol: SMB or WebDAV |
|
Advanced Box Available Disc Space |
Tiêu chuẩn: 16 GB |
Security (An Toàn)
|
Authentication and Access Control (Xác thực và kiểm soát truy cập) |
User Authentication (Picture Login, Picture and PIN Login, Card Login, Username and Password Login, Function Level Login, Mobile Login) |
|
Bảo mật tài liệu |
Print Security (Secure Print, Encrypted Secure Print, Forced Hold Printing, uniFLOW Secure Print*13) |
|
Bảo mật Mạng |
TLS 1.3, IPSec, IEEE802.1X authentication, SNMP V3.0, Firewall Functionality (IP/MAC Address Filtering), Dual Network Support (Wired LAN/Wireless LAN, Wired LAN/Wired LAN), Disabling Unused Functions (Enabling/Disabling Protocols/Applications, Enabling/Disabling Remote UI, Enabling/Disabling USB Interface), G3 FAX separation from LAN, USB Port separation from LAN, Prohibit the execution of files stored in Advanced Box in the MFP, Scan and Send -Virus Concerns for E-mail Reception |
|
Bảo mật thiết bị |
Protecting SSD Data [SSD Data Encryption (FIPS140-2 Validated), SSD Lock], Standard SSD Initialize, Trusted Platform Module (TPM), Job Log Conceal Function, Protecting MFD Software Integrity, Checking MFD Software Integrity (Verify System at Startup, Runtime Intrusion Detection), Common Criteria Certification (HCD-PP) (available at a later schedule) |
|
Quản lý và kiểm tra thiết bị |
Administrator Password, Digital Certificate And Key Management, Audit Log, Cooperating with External Security Audit System (Security Information and Event Management), Image Data Logging, Security Policy Setting |
Môi Trường
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 to 30ºC |
|
Nguồn điện |
220-240V, 50/60Hz, 6A |
|
Tiêu thụ năng lượng |
Tối đa: |
Vật tư tiêu hao
|
Toner Cartridge/s |
NPG-85 Toner BK |
|
Toner (Estimated Yield @ 6% Coverage) |
71,500 pages |
Phần mềm và quản lý in ấn
|
Tracking and Reporting |
Universal Login Manager (ULM) |
|
Remote Management Tools |
iW Management Console |
|
Scanning Software |
Network ScanGear |
|
Optimisation Tools |
Canon Driver Configuration Tool |
|
Platform |
MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) |
|
Document Publishing |
iW DESKTOP |
Paper Supply Options
|
Cassette Feeding Unit-AQ1 |
Paper Capacity: 2 x 550 sheets (80 gsm) |
|
High Capacity Cassette Feeding Unit-C1 |
Paper Capacity: 2,450 sheets (80 gsm) |
|
Paper Deck Unit-F1 |
Paper Capacity: 2,700 sheets (80 gsm) |
Hardware Accessories
|
Card Readers |
Copy Card Reader Attachment-B7 |
|
Others |
Tab Feeding Attachment-F1 |
Bảo mật
|
Data Security |
Memory Mirroring Kit-A1 |
Lựa chọn hệ thống và điều khiển
|
Print Accessories |
PCL International Font Set-A1 |
|
Barcode Printing |
Barcode Printing Kit-D1 |
|
System Accessories |
Copy Control Interface Kit-A1 |
|
Fax Accessories |
Super G3 FAX Board-AX1 |
Lựa chọn khác
|
Accessibility Accessories |
ADF Access Handle-A1 |
|
Vật tư tiêu hao |
Staple-P1 |
- Reserved for image processing.
- Finishing capabilities vary depending on the options connected.
- Envelope Feeder Attachment (standard) is required.
- Time from device power-on to when the copy icon appears and is enabled to operate on the touch panel display.
- Time from device power-on, until copy ready (not print reservation).
- Including toner.
- 1-sided only.
- Optional PCL International Font Set-A1 is required.
- Optional Barcode Printing Kit-D1 is required.
- Detect Feeder Multi Sheet Feed is supported.
- Sent as A4.
- Sent as B4 short.
- Requires uniFLOW Online / uniFLOW.
- Reference value: measured one unit.
- 0.8 W is not available in all circumstances due to certain settings.
Nơi mua
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.