Camera  
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến full-frame CMOS 35mm : khoảng 2,260,000 điểm ảnh
Độ nhạy sáng tối thiểu (tương đương ISO 4,000,000 )

nhỏ ho 0.0005lux*

* Dưới điều kiện sau: có màu, không tích tụ ánh sáng, f/1.2, tốc độ màn chập 1/30, 50 IRE, độ gain tối đa 75db, chế độ custom picture [Tắt].

Ngàm ống kính
Ngàm Canon EF (loại ngàm khóa Cinema )
Tần số hệ thống

59.94 Hz, 50.00 Hz*

* Có thể xuất ra màn hình đen ở độ phân giải 1920 x 1080 qua kết nối mạng khi chọn tần số hệ thống là 50.00 Hz.

Tỷ lệ khung hình
(Chọn đầu ra kết nối cổng 3G / HD-SDI hoặc HDMI OUT)

59.94P, 59.94i*, 50.00P, 50.00i*, 29.97P**, 25.00P, 25.00PsF*, 23.98P

* Chỉ khi độ phân giải là 1920 x 1080.
** Có thể xuất ra màn hình đen ở độ phân giải 1920 x 1080 qua kết nối mạng khi chọn tỷ lệ khung hình khác 29.97P

Tỷ lệ khung hình
(Xuất ra từ kết nối mạng)
JPEG: 0.1 – 30fps
MPEG4-AVC / H.264: 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30fps

–Chỉ có những kết hợp sau là có sẵn khi xuất video qua mạng
Tần số hệ thống: 59.94 Hz, Tỷ lệ khung hình: 29.97P, Độ phân giải: 1920 x 1080
– Giá trị đại diện cho streaming từ camera.
–Tỷ lệ khung hình có thể giảm do cấu hình máy tính người xem, số người dùng truy cập đồng thời, tải mạng, thiết lập video, loại chuyển động hoặc các lý do khác

Tỷ lệ khung hình tối đa khi dùng các kết hợp sau:
 Khi streaming đồng thời H.264(1) (1920 x 1080) và H.264(2) (mọi kích thước): 15fps
Khi streaming đồng thời H.264(1) (mọi kích thước) và H.264(2) (1920 x 1080) : 15fps
Độ phơi sáng
AE shift, chế độ sáng (standard, spotlight, backlight)
Cân bằng trắng
Auto, White Balance Set A, White Balance Set B, Daylight, Tungsten, Nhiệt độ màu
Iris Chỉnh tay (1/2-stop increments, 1/3-stop increments, fine adjustment), push auto iris, tự động phơi sáng (liên kết với độ nhạy sáng, tốc độ màn chập và tấm lọc ND)
Độ gain 0.0 – 75.0db (tăng 3.0db)
Tốc độ màn chập
1/3 – 1/2000 (giá trị cụ thể phụ thuộc vào tần số hệ thống và tỷ lệ khung hình)
Tấm lọc quang
Bộ lọc ND: Đi kèm (2 mức chọn, 1/8 hoặc 1/64), vận hành motor, tự động/chỉnh tay
Tấm lọc cắt hồng ngoại: Motor hoạt động, chỉnh tay
Lấy nét
lấy nét chỉnh tay, 1 phím lấy nét tự động
Chỉnh ống kính

Có hiệu chỉnh ánh sáng ngoại vi cho ống kính Canon EF

- Một số ống kính Canon EF không có chế độ trên

Gamma Bình thường loại), EOS Std., Wide DR, Canon Log, Crisp Img
AGC Limit Off (75db), 72 – 36db (tăng 3db)
Zoom số ống kính
2x, 3x, 4x
Server  
Phương thức nén
JPEG, MPEG4-AVC / H.264
Kích thước video

JPEG, MPEG4-AVC / H.264: 1920 x 1080, 1280 x 720*

* Có thể xuất ra màn hình đen 1920 x 1080 khi kết nối mạng và chọn kích thước video 1280 x 720
Chất lượng Video JPEG, MPEG4-AVC / H.264: 10 cấp độ
Thời gian I-Frame
0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 giây
Số người dùng truy cập đồng thời
Tối đa 30 người dùng + 1 Quản trị viên
Chế độ H.264: tối đa 10 người dùng
Bit Rate Control Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 1536 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384kbps
ADSR: Area-specific Data Size Reduction (Giảm kích thước dữ liệu theo vùng cụ thể)
Số vùng cụ thể:
tối đa 8 vùng
Data Size Reduction Level: 3 cấp độ
Bảo mật
Điều khiển camera:
Administrator, Authorized user, Guest user (level of control varies depending on user)
Kiểm soát truy cập: Bảo mật người dùng (tên và mật khẩu), Host Access Restrictions (IPv4, IPv6)
IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP
Giao tiếp mã hóa: SSL/TLS, IPsec
Giao thức
IPv4, IPv6, TCP / IP, UDP, HTTP, FTP, SNMPv1 / v2c / v3 (MIB2), DHCP, DNS, AutoIP, mDNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, SMTP, RTP / RTCP, RTSP, SSL / TLS, IPsec, ONVIF, WV-HTTP (bản quyền Canon)
ONVIF Profile Profile-S, Profile-G
Phương thức nén audio
G.711 μ-law (64kbps)
Phương thức giao tiếp audio
Full-duplex (2 chiều) / half-duplex
RTP, Sound Transfer Protocol by Canon
Chức năng mặt nạ
Số vùng đăng ký: Tối đa 8 vùng
Số màu mặt nạ
1 (chọn trong 9 màu)
Preset Số lượng vị trí : tối đa 20 vị trí (+vị trí Home)
Chức năng thông minh (Video)

Dò tìm di chuyển, dò tìm bỏ quên, dò tìm lấy đi, dò tìm phá hoại, dò tìm qua vạch, dò tìm xâm nhập

Thiết lập vùng dò tìm: Tối đa 15 vùng
Thiết lập vùng không dò tìm: Có sẵn
Loại sự kiện cảnh báo (Event Trigger Type) Kết nối thiết bị ngoài, chức năng thông minh (Video), Timer, chuyển đổi sang chế độ hồng ngoại
Cảnh báo nhật ký
SMTP (e-mail)
Chức năng cắt hình Kích thước cắt hình dùng PTZ: 640 x 360 / 512 x 288 / 384 x 216 / 256 x 144 / 128 x 72
Hiển thị chú thích trên màn hình
Có sẵn
German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Japanese
Daylight Saving Time Có sẵn
Ứng dụng
 
Phần mềm xem
Camera Viewer
Mobile Camera Viewer
Phần mềm đi kèm
Camera Management Tool
Recorded Video Utility
Ngôn ngữ
German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Japanese
Hệ điều hành và trình duyệt web tương thích
Windows 7, Internet Explorer 11 / Chrome 61
Windows 8.1, Internet Explorer 11 / Chrome 61
Windows 10, Internet Explorer 11 / Chrome 61
Windows Server 2008, Internet Explorer 9
Windows Server 2008 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 61
Windows Server 2012, Internet Explorer 10 / Chrome 61
Windows Server 2012 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 61
Windows Server 2016, Internet Explorer 11 / Chrome 61
Thiết bị mobile đã được kiểm chứng
Surface, iPad, iPhone, Nexus, Galaxy
Giao tiếp
 
Giao diện mạng LAN x 1 (RJ45, 100-Base-TX (auto / full-duplex / half-duplex))
Giao diện 3G/HD-S BNC jack, output only, 0.8 Vp-p/75 Ω, unbalanced; onscreen displays can be oputput
3G-SDI: SMPTE 424, SMPTE 425, SMPTE ST 299-2
HD-SDI: SMPTE 292, SMPTE ST 299-1
Giao diện HDMI
Type A, output only; onscreen displays can be output
1080P / 1080i / 720P / 576P / 480P*

* A 480P/576P video signal is output only when a monitor that supports only 480P/576P is connected to the camera.
Cổng MIC
ϕ3.5 mm stereo mini jack (nguồn có thể được cung cấp khi dùng mic đi kèm nguồn bên trong)
Nguồn cung cấp: 2.8V DC (bias resistance 2.2 kΩ)
Trở khàng đầu vào: -72db (full scale -18db) / 600 Ω
Cổng kết nối điều khiển REMOTE (có dây)
ϕ2.5 mm stereo sub-mini jack
Giao diện kết nối ống kính jack tròn 12 pin
Giao diện kết nôi thiết bị ngoài
Input x 1, Output x 1, RS-422 / RS-485 x 1
Thẻ nhớ
microSD Memory Card, microSDHC Memory Card, microSDXC Memory Card 
Nội dung ghi lại: Log, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload)
Tỷ lệ khung hình
Tối đa 1 fps (JPEG)
Tối đa 30 fps (H.264)
– Khi video vào thẻ nhớ chỉ có hỗ trợ kết hợp sau:
Tần số hệ thống: 59.94 Hz, tỷ lệ khung hình: 29.97P, độ phân giải: 1920 x 1080
– Để bảo đảm tốc độ ghi nên dùng thẻ nhớ CLASS 10. Ngay cả khi dùng thẻ CLASS 10, độ tin cậy có thể không được bảo đảm do tải truy cập lớn (vd: ghi và xóa dữ liệu cùng lúc)
Thông số khác
 
Nguồn điện
PoE:

PoE+ power supply via LAN connector (IEEE802.3at Type2 compliant)
– Không hỗ trợ PoE
– Một số ống kính có thể không hoạt động do thiếu nguồn khi dùng PoE+
Nguồn điện cấp ngoài: 11 – 17V DC
Nguồn tiêu thụ camera
PoE+:

8.0W*
DC: 16.0W
* Yêu cầu thiết bị nguồn điện lớp 4 (yêu cầu 30.0W)
Nhiệt độ vận hành
0°C – +40°C (+32°F – +104°F)
Thông số chi tiết
(Điều kiện vận hành / Lưu trữ)
 
Môi trường lưu trữ
Nhiệt độ:
-30°C – +60°C (-22°F – +140°F)
Độ ẩm: 5% – 90% (không ngưng tụ)
Khác
 
Kích thước (W x H x D) 102 x 116 x 113mm (4.0 x 4.6 x 4.4in.)
Trọng lượng thân camera 1300g (2.87lb.)
Chống va đập
Chống bụi/chống nước
Khác  
Chứng chỉ và độ tương thíchEN55032 Class A, FCC part15 subpart B Class A, ICES-003 Class A, VCCI Class A, RCM AS / NZS EN55032 Class A, EN55024,  EN50581, IEC / UL/EN60950-1
Thông số chi tiết
 
PoE+
Điện áp đầu vào định mức
48V DC
Dải điện áp đầu vào
42.5 – 57V DC
– Tuy nhiên, yêu cầu lớn hơn 44 V khi khởi động camera
Nguồn tiêu thụ tối đa
(Giá trị nhiệt lượng)
18.0 W (khoảng 15.48 kcal/h (giá trị tính toán))
Tiêu thụ hiện tại
0.5A
Đầu vào DC

Điện áp đầu vào định mức

12V DC
Dải điện áp đầu vào
11 – 17V DC
Nguồn tiêu thụ tối đa
(Giá trị nhiệt lượng)
16.0W (khoảng 13.76 kcal/h (giá trị tính toán))
Nguồn tiêu thụ hiện tại
1.5A
Ống kính hỗ trợ
 
Ống kính ngàm EF
EF 14mm f/2.8L II USM
EF 24mm f/1.4L II USM
EF 35mm f/1.4L USM
EF 35mm f/1.4L II USM
EF 50mm f/1.2L USM
EF 85mm f/1.2L II USM
EF 135mm f/2L USM
EF 200mm f/2L IS USM
EF 200mm f/2.8L II USM
EF 300mm f/2.8L IS II USM
EF 400mm f/2.8L IS II USM
EF 400mm f/4 DO IS II USM
EF 500mm f/4L IS II USM
EF 600mm f/4L IS II USM
EF 800mm f/5.6L IS USM
EF 8-15mm f/4L Fisheye USM 
EF 16-35mm f/2.8L II USM
EF 24-105mm f/4L IS USM
EF 24-105mm f/4L IS II USM
EF 28-300mm f/3.5-5.6L IS USM
EF 70-200mm f/2.8L IS II USM
EF 70-300mm f/4-5.6L IS USM
EF 100-400mm f/4.5-5.6L IS USM
EF 100-400mm f/4.5-5.6L IS II USM
Ống kính EF-S *1 EF-S 24mm f/2.8 STM
EF-S 10-18mm f/4.5-5.6 IS STM
EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM
EF-S 55-250mm f/4-5.6 IS STM
Ống kính EF CINEMA *1*2 Ống kính CINE-SERVO
CN7×17 KAS S/E1
CN20×50 IAS H/E1
Ống kính COMPACT-SERVO
CN-E18-80mm T4.4 L IS KAS S

Thông số trên có thể thay đổi mà không báo trước.
   
*1 Ống kính này được hỗ trợ ở chế độ EF-S (cắt).
*2 Không thể nguồn bằng PoE+. Hãy dùng nguồn DC ngoài để cung cấp điện