ME20F-SHN

Camera | ||
Cảm biến hình ảnh |
Cảm biến full-frame CMOS 35mm : khoảng 2,260,000 điểm ảnh | |
Độ nhạy sáng tối thiểu (tương đương ISO 4,000,000 ) | nhỏ ho 0.0005lux* |
|
Ngàm ống kính |
Ngàm Canon EF (loại ngàm khóa Cinema ) | |
Tần số hệ thống |
59.94 Hz, 50.00 Hz* |
|
Tỷ lệ khung hình (Chọn đầu ra kết nối cổng 3G / HD-SDI hoặc HDMI OUT) |
59.94P, 59.94i*, 50.00P, 50.00i*, 29.97P**, 25.00P, 25.00PsF*, 23.98P |
|
Tỷ lệ khung hình (Xuất ra từ kết nối mạng) |
JPEG: 0.1 – 30fps MPEG4-AVC / H.264: 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30fps |
|
–Chỉ có những kết hợp sau là có sẵn khi xuất video qua mạng | ||
Tỷ lệ khung hình tối đa khi dùng các kết hợp sau: Khi streaming đồng thời H.264(1) (1920 x 1080) và H.264(2) (mọi kích thước): 15fps Khi streaming đồng thời H.264(1) (mọi kích thước) và H.264(2) (1920 x 1080) : 15fps |
||
Độ phơi sáng |
AE shift, chế độ sáng (standard, spotlight, backlight) | |
Cân bằng trắng |
Auto, White Balance Set A, White Balance Set B, Daylight, Tungsten, Nhiệt độ màu |
|
Iris | Chỉnh tay (1/2-stop increments, 1/3-stop increments, fine adjustment), push auto iris, tự động phơi sáng (liên kết với độ nhạy sáng, tốc độ màn chập và tấm lọc ND) | |
Độ gain | 0.0 – 75.0db (tăng 3.0db) | |
Tốc độ màn chập |
1/3 – 1/2000 (giá trị cụ thể phụ thuộc vào tần số hệ thống và tỷ lệ khung hình) |
|
Tấm lọc quang |
Bộ lọc ND: Đi kèm (2 mức chọn, 1/8 hoặc 1/64), vận hành motor, tự động/chỉnh tay Tấm lọc cắt hồng ngoại: Motor hoạt động, chỉnh tay |
|
Lấy nét |
lấy nét chỉnh tay, 1 phím lấy nét tự động |
|
Chỉnh ống kính |
Có hiệu chỉnh ánh sáng ngoại vi cho ống kính Canon EF - Một số ống kính Canon EF không có chế độ trên |
|
Gamma | Bình thường loại), EOS Std., Wide DR, Canon Log, Crisp Img | |
AGC Limit | Off (75db), 72 – 36db (tăng 3db) | |
Zoom số ống kính |
2x, 3x, 4x | |
Server | ||
Phương thức nén |
JPEG, MPEG4-AVC / H.264 | |
Kích thước video |
JPEG, MPEG4-AVC / H.264: 1920 x 1080, 1280 x 720* * Có thể xuất ra màn hình đen 1920 x 1080 khi kết nối mạng và chọn kích thước video 1280 x 720 |
|
Chất lượng Video | JPEG, MPEG4-AVC / H.264: 10 cấp độ |
|
Thời gian I-Frame |
0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 giây |
|
Số người dùng truy cập đồng thời |
Tối đa 30 người dùng + 1 Quản trị viên Chế độ H.264: tối đa 10 người dùng |
|
Bit Rate Control | Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 1536 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384kbps | |
ADSR: Area-specific Data Size Reduction (Giảm kích thước dữ liệu theo vùng cụ thể) |
Số vùng cụ thể: |
tối đa 8 vùng |
Data Size Reduction Level: | 3 cấp độ |
|
Bảo mật |
Điều khiển camera: |
Administrator, Authorized user, Guest user (level of control varies depending on user) |
Kiểm soát truy cập: | Bảo mật người dùng (tên và mật khẩu), Host Access Restrictions (IPv4, IPv6) IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP Giao tiếp mã hóa: SSL/TLS, IPsec |
|
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP / IP, UDP, HTTP, FTP, SNMPv1 / v2c / v3 (MIB2), DHCP, DNS, AutoIP, mDNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, SMTP, RTP / RTCP, RTSP, SSL / TLS, IPsec, ONVIF, WV-HTTP (bản quyền Canon) | |
ONVIF Profile | Profile-S, Profile-G | |
Phương thức nén audio |
G.711 μ-law (64kbps) | |
Phương thức giao tiếp audio |
Full-duplex (2 chiều) / half-duplex RTP, Sound Transfer Protocol by Canon |
|
Chức năng mặt nạ |
Số vùng đăng ký: | Tối đa 8 vùng |
Số màu mặt nạ |
1 (chọn trong 9 màu) | |
Preset | Số lượng vị trí : | tối đa 20 vị trí (+vị trí Home) |
Chức năng thông minh (Video) | Dò tìm di chuyển, dò tìm bỏ quên, dò tìm lấy đi, dò tìm phá hoại, dò tìm qua vạch, dò tìm xâm nhập |
|
Thiết lập vùng dò tìm: | Tối đa 15 vùng |
|
Thiết lập vùng không dò tìm: | Có sẵn |
|
Loại sự kiện cảnh báo (Event Trigger Type) | Kết nối thiết bị ngoài, chức năng thông minh (Video), Timer, chuyển đổi sang chế độ hồng ngoại | |
Cảnh báo nhật ký |
SMTP (e-mail) | |
Chức năng cắt hình | Kích thước cắt hình dùng PTZ: | 640 x 360 / 512 x 288 / 384 x 216 / 256 x 144 / 128 x 72 |
Hiển thị chú thích trên màn hình |
Có sẵn German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Japanese |
|
Daylight Saving Time | Có sẵn |
|
Ứng dụng |
||
Phần mềm xem |
Camera Viewer Mobile Camera Viewer |
|
Phần mềm đi kèm |
Camera Management Tool Recorded Video Utility |
|
Ngôn ngữ |
German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Japanese | |
Hệ điều hành và trình duyệt web tương thích |
Windows 7, Internet Explorer 11 / Chrome 61 Windows 8.1, Internet Explorer 11 / Chrome 61 Windows 10, Internet Explorer 11 / Chrome 61 Windows Server 2008, Internet Explorer 9 Windows Server 2008 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 61 Windows Server 2012, Internet Explorer 10 / Chrome 61 Windows Server 2012 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 61 Windows Server 2016, Internet Explorer 11 / Chrome 61 |
|
Thiết bị mobile đã được kiểm chứng |
Surface, iPad, iPhone, Nexus, Galaxy | |
Giao tiếp |
||
Giao diện mạng | LAN x 1 (RJ45, 100-Base-TX (auto / full-duplex / half-duplex)) | |
Giao diện 3G/HD-S | BNC jack, output only, 0.8 Vp-p/75 Ω, unbalanced; onscreen displays can be oputput 3G-SDI: SMPTE 424, SMPTE 425, SMPTE ST 299-2 HD-SDI: SMPTE 292, SMPTE ST 299-1 |
|
Giao diện HDMI |
Type A, output only; onscreen displays can be output 1080P / 1080i / 720P / 576P / 480P* * A 480P/576P video signal is output only when a monitor that supports only 480P/576P is connected to the camera. |
|
Cổng MIC |
ϕ3.5 mm stereo mini jack (nguồn có thể được cung cấp khi dùng mic đi kèm nguồn bên trong) | |
Nguồn cung cấp: | 2.8V DC (bias resistance 2.2 kΩ) | |
Trở khàng đầu vào: | -72db (full scale -18db) / 600 Ω | |
Cổng kết nối điều khiển REMOTE (có dây) |
ϕ2.5 mm stereo sub-mini jack | |
Giao diện kết nối ống kính | jack tròn 12 pin |
|
Giao diện kết nôi thiết bị ngoài |
Input x 1, Output x 1, RS-422 / RS-485 x 1 | |
Thẻ nhớ |
microSD Memory Card, microSDHC Memory Card, microSDXC Memory Card | |
Nội dung ghi lại: | Log, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload) | |
Tỷ lệ khung hình |
Tối đa 1 fps (JPEG) Tối đa 30 fps (H.264) |
|
– Khi video vào thẻ nhớ chỉ có hỗ trợ kết hợp sau: Tần số hệ thống: 59.94 Hz, tỷ lệ khung hình: 29.97P, độ phân giải: 1920 x 1080 – Để bảo đảm tốc độ ghi nên dùng thẻ nhớ CLASS 10. Ngay cả khi dùng thẻ CLASS 10, độ tin cậy có thể không được bảo đảm do tải truy cập lớn (vd: ghi và xóa dữ liệu cùng lúc) |
||
Thông số khác |
||
Nguồn điện |
PoE: |
PoE+ power supply via LAN connector (IEEE802.3at Type2 compliant) – Không hỗ trợ PoE – Một số ống kính có thể không hoạt động do thiếu nguồn khi dùng PoE+ |
Nguồn điện cấp ngoài: | 11 – 17V DC | |
Nguồn tiêu thụ camera |
PoE+: |
8.0W* |
DC: | 16.0W | |
* Yêu cầu thiết bị nguồn điện lớp 4 (yêu cầu 30.0W) | ||
Nhiệt độ vận hành |
0°C – +40°C (+32°F – +104°F) | |
Thông số chi tiết (Điều kiện vận hành / Lưu trữ) |
||
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ: |
-30°C – +60°C (-22°F – +140°F) |
Độ ẩm: | 5% – 90% (không ngưng tụ) | |
Khác |
||
Kích thước (W x H x D) | 102 x 116 x 113mm (4.0 x 4.6 x 4.4in.) | |
Trọng lượng thân camera | 1300g (2.87lb.) | |
Chống va đập |
– | |
Chống bụi/chống nước |
– | |
Khác | ||
Chứng chỉ và độ tương thích | EN55032 Class A, FCC part15 subpart B Class A, ICES-003 Class A, VCCI Class A, RCM AS / NZS EN55032 Class A, EN55024, EN50581, IEC / UL/EN60950-1 | |
Thông số chi tiết |
||
PoE+ |
Điện áp đầu vào định mức |
48V DC |
Dải điện áp đầu vào |
42.5 – 57V DC – Tuy nhiên, yêu cầu lớn hơn 44 V khi khởi động camera |
|
Nguồn tiêu thụ tối đa (Giá trị nhiệt lượng) |
18.0 W (khoảng 15.48 kcal/h (giá trị tính toán)) | |
Tiêu thụ hiện tại |
0.5A | |
Đầu vào DC |
Điện áp đầu vào định mức |
12V DC |
Dải điện áp đầu vào |
11 – 17V DC | |
Nguồn tiêu thụ tối đa (Giá trị nhiệt lượng) |
16.0W (khoảng 13.76 kcal/h (giá trị tính toán)) | |
Nguồn tiêu thụ hiện tại |
1.5A | |
Ống kính hỗ trợ |
||
Ống kính ngàm EF |
EF 14mm f/2.8L II USM | |
EF 24mm f/1.4L II USM | ||
EF 35mm f/1.4L USM | ||
EF 35mm f/1.4L II USM | ||
EF 50mm f/1.2L USM | ||
EF 85mm f/1.2L II USM | ||
EF 135mm f/2L USM | ||
EF 200mm f/2L IS USM | ||
EF 200mm f/2.8L II USM | ||
EF 300mm f/2.8L IS II USM | ||
EF 400mm f/2.8L IS II USM | ||
EF 400mm f/4 DO IS II USM | ||
EF 500mm f/4L IS II USM | ||
EF 600mm f/4L IS II USM | ||
EF 800mm f/5.6L IS USM | ||
EF 8-15mm f/4L Fisheye USM | ||
EF 16-35mm f/2.8L II USM | ||
EF 24-105mm f/4L IS USM | ||
EF 24-105mm f/4L IS II USM | ||
EF 28-300mm f/3.5-5.6L IS USM | ||
EF 70-200mm f/2.8L IS II USM | ||
EF 70-300mm f/4-5.6L IS USM | ||
EF 100-400mm f/4.5-5.6L IS USM | ||
EF 100-400mm f/4.5-5.6L IS II USM | ||
Ống kính EF-S *1 | EF-S 24mm f/2.8 STM | |
EF-S 10-18mm f/4.5-5.6 IS STM | ||
EF-S 18-135mm f/3.5-5.6 IS STM | ||
EF-S 55-250mm f/4-5.6 IS STM | ||
Ống kính EF CINEMA *1*2 | Ống kính CINE-SERVO |
CN7×17 KAS S/E1 |
CN20×50 IAS H/E1 | ||
Ống kính COMPACT-SERVO |
CN-E18-80mm T4.4 L IS KAS S |
Thông số trên có thể thay đổi mà không báo trước. | |
*1 | Ống kính này được hỗ trợ ở chế độ EF-S (cắt). |
*2 | Không thể nguồn bằng PoE+. Hãy dùng nguồn DC ngoài để cung cấp điện |