Phương thức in | In truyền nhiệt |
Chất lượng |
Tới 300 dpi |
Tốc độ in |
|
In Ống |
Tốc độ cao: 25 mm/giây |
Label |
Tốc độ cao: 25 mm/s |
Tốc độ đầu ra*1 |
Tốc độ cao: Xấp xỉ. 35 chiếc/phút |
Băng mực |
|
Băng Cassette |
Đen: 100 m |
Kích cỡ chữ |
2 mm, 3 mm, 6 mm |
Chế độ nhập |
Ký tự, Biểu tượng |
Hiển thị |
LCD Graphic (160 x 64 dots) with backlight |
Khả năng hiển thị |
10 ký tự/dòng x 2 dòng (full-width) hoặc |
Bộ nhớ trong |
|
Dữ liệu in |
Sấp xỉ. 2,500 ký tự |
Tệp (files) |
Sấp xỉ. 7,500 ký tự hoặc 20 tệp. |
Chức năng cắt |
Tự động full-cutting, Tự động half-cutting |
Nguồn cấp |
AC Adaptor |
Môi trường vận hành |
|
Nhiệt độ |
15 - 32.5°C |
Độ ẩm |
10 - 85% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (Không ngưng tụ) |
Kích thước (W x D x H) (Sấp xỉ.) |
Xấp xỉ. 250 x 300 x 85 mm |
Trọng lượng (chỉ máy in) (sấp xỉ.) |
Xấp xỉ. 2 kg |
Ống |
|
Loại |
PVC Tube*2 với Tube attachment |
Kích cỡ |
ø 2.5 - 5.2 mm, 0.5 mm dày |
Ống co nhiệt |
|
Loại |
Ống co nhiệt*3 với Tube attachment |
Kích cỡ |
2:1 co dãn: ø3.2 - 6.4 mm |
Băng nhãn |
|
Loại |
Băng Cassettes (Trắng, Vàng, Bạc) |
Rộng |
6 mm, 9 mm, 12 mm |
Dài |
Trắng, Vàng: 30 m |
Độ dài đoạn |
có thể thiết lập từ 8 to 150 mm |
Băng quấn quanh |
|
Loại |
Băng cassette (8 m) hoặc cuộn dây có sẵn trên thị trường với lựa chọn hướng dẫn băng quấn quanh. |
Màu |
Vùng in: Trắng |
Kích cỡ |
chiều dài tiếp nhận (Take-up) : 8 m |
Độ dài đoạn |
8 - 150 mm (Tùy thuộc thiết lập cắt) |
4 mm ID Strip |
|
Loại |
4 mm ID Strip cassette (Trắng) |
Kích thước |
Rộng: 4 mm |
Độ dài đoạn |
Có thể thiết lập từ 8 đến 150 mm |