Phương thức in | truyền nhiệt |
Độ phân giải In |
tới 300 dpi |
Tốc độ in |
|
Ống |
Tốc độ cao: 40 mm/giây*1 |
Nhãn |
Tốc độ cao: 40 mm/giây |
Tốc độ đầu ra*2 |
Tốc độ cao: khoảng 42 đoạn/phút |
Băng mực |
|
Băng Cassette |
Đen: 100 m |
Cỡ chữ |
1.3 mm (chỉ phù hợp với full-width), |
Chế độ nhập |
Ký tự, biểu tượng |
Hiển thị |
LCD Graphic (160 x 64 dots) with backlight |
khả năng hiển thị |
10 ký tự /dòng x 2 dòng (full-width) hoặc |
Bộ nhớ trong |
|
Dữ liệu in |
Xấp sỉ. 5,000 ký tự |
Tệp (Files) |
Xấp xỉ. 60,000 ký tự hoặc |
Chức năng cắt |
Tự động full-cutting và half-cutting |
Nguồn cấp |
AC Adaptor |
Kết nối máy tính |
Hi-Speed USB 2.0, PC Connection Kit (Đã bao gồm) |
Môi trường vận hành |
|
Nhiệt độ |
15 - 32.5°C |
Độ ẩm |
10 - 85% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (W x D x H) (xấp xỉ.) |
250 x 300 x 85 mm |
Trọng lượng (Máy in) (xấp xỉ.) |
2 kg |
Ống |
|
Loại |
PVC Tube*3 đã gắn ống |
Kích cỡ |
ø 2.5 - 5.2 mm, 0.5 mm dầy |
Ống co nhiệt |
|
Loại |
Ống có nhiệt*4 đã gắn lõi |
Kích cỡ |
2:1 co dãn: ø3.2 - 6.4 mm |
Băng nhãn |
|
Loại |
Băng Cassettes (Trắng, Vàng, Bạc) |
Rộng |
6 mm, 9 mm, 12 mm |
Dài |
Trắng, Vàng: 30 m |
Độ dài đoạn |
Có thể đặt từ 2 tới 150 mm*5 |
Băng bọc ngoài |
|
Loại |
Băng cassette (8 m) or Commercially available reel with optional Wrap Around Tape Guide |
Màu sắc |
Vùng in: Trắng |
Kích cỡ |
Độ dài Take-up : 8 m |
Độ dài đoạn |
6 - 150 mm (tùy thuộc chế độ cắt) |
(Miếng đánh dấu (Plate) |
|
Độ dày chỉ định |
0.5 mm*6 với lựa chọn Plate được lắp đặt |
Rộng |
8 mm, 8.5 mm, 9 mm, 9.5 mm, 10 mm |
4 mm ID Strip |
|
Loại |
4mm ID strip cassette (Trắng) |
Kích cỡ |
Rộng: 4 mm |
Độ dài đoạn |
Có thể đặt từ 8 tới 150 mm |