Card & Label Specification

Phương thức in

truyền nhiệt

Độ phân giải In

tới 300 dpi

Tốc độ in

Ống

Tốc độ cao: 40 mm/giây*1
Tốc độ trung bình: 25 mm/giây
Tốc độ thấp: 18.5 mm/giây

Nhãn

Tốc độ cao: 40 mm/giây
Trung bình/Thấp: 25 mm/giây

Tốc độ đầu ra*2

Tốc độ cao: khoảng 42 đoạn/phút
Tốc độ trung bình: khoảng 35 đoạn/phút
Tốc độ thấp: khoảng 30 đoạn/phút

Băng mực

Băng Cassette

Đen: 100 m
Trắng: 85 m

Cỡ chữ

1.3 mm (chỉ phù hợp với full-width),
2 mm, 3 mm, 6 mm
(full-width, half-width cho từng loại)

Chế độ nhập

Ký tự, biểu tượng

Hiển thị

LCD Graphic (160 x 64 dots) with backlight

khả năng hiển thị

10 ký tự /dòng x 2 dòng (full-width) hoặc
20 Ký tự/dòng x 2 dòng (half-width)
có thể soạn thảo trên 3 dòng.

Bộ nhớ trong

Dữ liệu in

Xấp sỉ. 5,000 ký tự

Tệp (Files)

Xấp xỉ. 60,000 ký tự hoặc 
10 folders (mỗi folder có thể lưu tới 99 files)

Chức năng cắt

Tự động full-cutting và half-cutting

Nguồn cấp

AC Adaptor
(input voltage: AC 100V - 240V, 
50/60 Hz)

Kết nối máy tính

Hi-Speed USB 2.0, PC Connection Kit (Đã bao gồm)

Môi trường vận hành

 Nhiệt độ

15 - 32.5°C
5 - 32.5°C (không bao gồm cài đặt Tube Warmer)

Độ ẩm

10 - 85% RH (không ngưng tụ)

Môi trường lưu trữ

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ)

Kích thước (W x D x H) (xấp xỉ.)

250 x 300 x 85 mm

Trọng lượng (Máy in) (xấp xỉ.)

2 kg

Vật liệu In

Ống

Loại

PVC Tube*3 đã gắn ống

Kích cỡ

ø 2.5 - 5.2 mm, 0.5 mm dầy

Ống co nhiệt

Loại

Ống có nhiệt*4 đã gắn lõi

Kích cỡ

2:1 co dãn: ø3.2 - 6.4 mm
3:1 co dãn: ø3.0 - 6.0 mm

Băng nhãn

Loại

Băng Cassettes (Trắng, Vàng, Bạc)

Rộng

6 mm, 9 mm, 12 mm

Dài

Trắng, Vàng: 30 m
Bạc: 27 m

Độ dài đoạn

Có thể đặt từ 2 tới 150 mm*5

Băng bọc ngoài

Loại

Băng cassette (8 m) or Commercially available reel with optional Wrap Around Tape Guide

Màu sắc

Vùng in: Trắng
Vùng khác: Trong suốt

Kích cỡ

Độ dài Take-up : 8 m
Dài: 33 mm

Độ dài đoạn

6 - 150 mm (tùy thuộc chế độ cắt)

(Miếng đánh dấu (Plate)

Độ dày chỉ định

0.5 mm*6 với lựa chọn Plate được lắp đặt

Rộng

8 mm, 8.5 mm, 9 mm, 9.5 mm, 10 mm

4 mm ID Strip

Loại

4mm ID strip cassette (Trắng)

Kích cỡ

Rộng: 4 mm
Dài: 5 m

Độ dài đoạn

Có thể đặt từ 8 tới 150 mm

  1. Khi lựa chọn Tube Warmer được sử dụng, Tốc độ in tối đa là 25 mm/giây.
  2. In ống dài 20mm, 5 ký tự lớn, chế độ in liên tục, cắt một nửa.
  3. Trước khi sử dụng ống, hãy nhớ kiểm tra xem có thể in các ký tự trên ống hay không.
  4. Trước khi sử dụng ống, hãy nhớ kiểm tra xem có thể in các ký tự trên ống hay không. Ống co nhiệt không được sử dụng với lựa chọn Tube Warmer.
  5. Nếu in 1.3 mm full-width hoặc 2 mm half-width ký tự được chọn cho độ dài đoạn nhỏ hơn 3 mm, văn bản có thể được in qua đường cắt. 
  6. Place có độ dày khác cần được kiểm tra trước khi cắt . Chỉ dùng chế độ cắt thủ công.