Camera

Điều kiện hoạt động

Trong nhà

Cảm biến hình ảnh

Cảm biến CMOS tấm đơn loại 1.0 (1.0 inch)
Tổng số điểm ảnh: khoảng 13.40 megapixel
Điểm ảnh hiệu dụng: khoảng 8.29 megapixel (3840 x 2160)

Ống kính

f=8.3 – 124.5 mm, F/2.8 – 4.5, Màng điều sáng 9 lá
Độ dài tiêu cự tương đương 35mm: khoảng 25,5 (W) – 382,5 mm (T)

Zoom

Quang học: 15x
Kỹ thuật số: 20x
Nâng cao (FHD): 30x

Khoảng cách lấy nét tối thiểu

1 cm (0,39 inch) với góc rộng toàn khung hình, 60 cm (2,0 ft.) trong toàn bộ phạm vi zoom

Góc ngắm

Ngang: 73,0 (W) – 5,7° (T)
Dọc: 45,2° (W) – 3,2° (T)

Tốc độ màn trập

1/3 – 1/2000 giây
(giá trị cụ thể sẽ tùy theo tần số khung hình)

Cửa điều sáng

Khẩu độ thủ công/tự động

Độ nhạy sáng

-6,0 dB – 21,0 dB

Bộ lọc ND

Tích hợp (Tắt, 1/4, 1/16, 1/64), chạy bằng động cơ

Cân bằng trắng

TỰ ĐỘNG (AWB), Cài đặt A, Cài đặt B, chế độ cài đặt sẵn (ánh sáng ban ngày: 5.600 K*, đèn vonfram: 3.200 K*), cài đặt nhiệt độ màu (2.000 K – 15.000 K), Thủ công

*Nhiệt độ màu chỉ mang tính chất tham khảo.
Tính năng điều chỉnh nhiệt độ màu và cân bằng màu dành cho tất cả các chế độ cài đặt, ngoại trừ cân bằng trắng tùy chỉnh và AWB.

Lấy nét

Chế độ lấy nét: Thủ công, lấy nét thủ công được tăng cường bởi lấy nét tự động, lấy nét tự động liên tục, Nhận diện và bắt nét khuôn mặt, Chỉ lấy nét tự động vào khuôn mặt, Phát hiện ánh mắt
Loại lấy nét tự động: CMOS AF điểm ảnh kép, Lấy nét tự động tương phản

Gamma

Canon Log 3, HDR(PQ), HDR(HLG), BT.709 Wide DR, BT.709 Normal, BT.709 Standard, Canon 709

Bộ ổn định hình ảnh

Dịch chuyển quang học

Độ sáng tối thiểu của chủ thể

59,94 Hz: Độ sáng xấp xỉ 3 lux (tốc độ màn trập: 1/60, 59,94P)
50,00 Hz: Độ sáng xấp xỉ 2,5 lux (tốc độ màn trập: 1/50, 50,00P)

– Độ nhạy sáng được đặt ở mức 21 dB, [Chế độ nhạy sáng cao] được đặt sang [Bật]

Chức năng xoay, nghiêng, phóng to

Phạm vi xoay: Ngang ±170°
Tốc độ xoay: 0,1° – 100°/giây
Phạm vi nghiêng: Dọc -30° – +90°
Tốc độ nghiêng: 0,1° – 100°/giây

Chụp ảnh hồng ngoại

Định dạng đầu ra video

SDI

12G-SDI
3840 x 2160: 59.94P, 50.00P, 25.00P, 29.97P, 23.98P(4:2:2 10 bit)
1920 x 1080: 59.94P, 59.94i/29.97PsF, 50.00P, 50.00i/25.00PsF, 25.00P, 29.97P, 23.98 (4:2:2 10 bit)
1280 x 720: 59.94P, 50.00P (4:2:2 10 bit)
720 x 576: 50.00i (4:2:2 10 bit)
720 x 480: 59.94i (4:2:2 10 bit)

3G-SDI
1920 x 1080: 59.94P/59.94i, 50.00P/50.00i, 25.00P, 29.97P, 23.98P (4:2:2 10 bit)
1280 x 720: 59.94P, 50.00P (4:2:2 10 bit)

* Yêu cầu định dạng video tương tự cho HDMI và 3G-SDI (không thể chọn định dạng khác cho 3G-SDI và HDMI)
*Khi chọn 3840 x 2160 hoặc 720 x 480 (720 x 576), video sẽ không được xuất ra 3G-SDI

HDMI

3840 x 2160: 59.94P, 50.00P, 25.00P, 29.97P, 23.98P (4:2:2 10 bit)
1920 x 1080: 59.94P/59.94i, 50.00P/50.00i, 25.00P, 29.97P, 23.98P (4:2:2 10 bit)
1280 x 720: 59.94P, 50.00P (4:2:2 10 bit)
720 x 576: 50.00P (4:2:2 10 bit)
720 x 480: 59.94P (4:2:2 10 bit)

*Yêu cầu định dạng video tương tự cho HDMI và 3G-SDI (không thể chọn định dạng khác cho 3G-SDI và HDMI)

IP

Tần số khung hình 59,94 Hz
3840 x 2160: 59.94 fps*, 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1920 x 1080: 59.94 fps, 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1280 x 720: 59.94 fps, 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
640 x 360: 59.94 fps, 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)

Tần số khung hình: 29,97 Hz
3840 x 2160: 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1920 x 1080: 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1280 x 720: 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
640 x 360: 29.97 fps, 14.99 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)

Tần số khung hình: 50,00 Hz
3840 x 2160: 50.00 fps*, 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1920 x 1080: 50.00 fps, 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1280 x 720: 50.00 fps, 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
640 x 360: 50.00 fps, 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)

Tần số khung hình: 25,00 Hz
3840 x 2160: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1920 x 1080: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
1280 x 720: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)
640 x 360: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit)

Tần số khung hình 23,98 Hz
3840 x 2160: 23.98 fps, 11.99 fps, 5.99 fps (4:2:0 8 bit)
1920 x 1080: 23.98 fps, 11.99 fps, 5.99 fps (4:2:0 8 bit)
1280 x 720: 23.98 fps, 11.99 fps, 5.99 fps (4:2:0 8 bit)
640 x 360: 23.98 fps, 11.99 fps, 5.99 fps (4:2:0 8 bit)

*Chỉ H.265
- Tùy theo tần số khung hình được chọn, định dạng JPEG được cố định về một mẫu (định dạng cố định, không thể chọn được)
Độ phân giải: 1280 x 720
59,94/29,97 Hz: 14.99 fps
50,00/25,00 Hz: 12.50 fps
23,98 Hz: 11.99 fps

USB

-

Giao thức được hỗ trợ

Giao thức: XC Protocol, RTSP/RTP, NDI|HX, RTMP/RTMPS, Standard Communication (Serial), Standard Communication (IP), FreeD, SRT

Cài đặt sẵn

Số tùy chọn cài đặt sẵn: Tối đa 100 (bao gồm vị trí ban đầu)

Giao diện

Điều khiển truyền thông

LAN, Wi-Fi, Serial, IR

Cổng mạng

LAN x 1, RJ45, 1000Base-T

Cổng ra SDI

Cổng RA 12G/3G-SDI
Giắc cắm BNC (chỉ đầu ra) x 1, 0,8 Vp-p/75Ω, không cân bằng

Video
SD (SMPTE ST 259)
HD (SMPTE 292)
3G (SMPTE 424, 425)
6G (SMPTE ST 2081)
12G (SMPTE ST 2082)

Âm thanh
SD (SMPTE ST 272)
Ngoài SD (SMPTE ST 299)
Âm thanh nhúng, mã thời gian (VITC/LTC)
Có thể xuất hiển thị hỗ trợ (hiển thị trên màn hình, đỉnh)

Cổng mã thời gian

Giắc cắm BNC (đầu ra và đầu vào), đầu vào: 0,5 – 18 Vp-p/100 kΩ
Đầu ra: 1,3 Vp-p/50Ω trở xuống

Cổng Gen-Lock

Giắc cắm BNC x 1, 1,0 Vp-p/75 Ω, chỉ đầu vào

Cổng ra HDMI

Đầu nối HDMI x 1, chỉ đầu ra

Cổng RS-422

Đầu nối RJ45 x 1

Cổng micrô

Giắc cắm âm thanh stereo mini 3.5mm (Không cân bằng, hỗ trợ cấp nguồn qua giắc cắm)
Độ nhạy (MIC): -72 dBV (Trung tâm điều chỉnh âm lượng thủ công, toàn phần -18 dB)/1 kΩ trở lên/Độ giảm: 20 dB
Độ nhạy (LINE): -10 dBV (Trung tâm điều chỉnh âm lượng thủ công, toàn phần -18 dB)/1 kΩ trở lên:
Điện áp nguồn cấp: 2,4 V DC (Điện trở định thiên: 2,2 kΩ)

Cổng đầu vào 1/đầu vào 2

ĐẦU VÀO (giắc cắm 3 chân) (chân 1: shield, chân 2: hot, chân 3: cold), 2 bộ, cân bằng
Độ nhạy (MIC): -60 dBu (Trung tâm điều chỉnh âm lượng thủ công, toàn phần -18 dB)/600 Ω/Độ giảm: 20 dB
Độ nhạy (LINE): +4 dBu (Trung tâm điều chỉnh âm lượng thủ công, toàn phần -18 dB)/1 kΩ trở lên:
Điện áp nguồn cấp: 48 V DC (Điện trở định thiên: 6,8 kΩ)

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi vào/ra

-

Cổng USB

-

Đặc điểm khác

Môi trường hoạt động/bảo quản

Nhiệt độ: 0°C – +40°C (+32°F – +104°F)
Độ ẩm: 10% – 90% (không ngưng tụ)

Nguồn cấp

PoE: Nguồn cấp PoE++ qua cổng LAN (tuân thủ tiêu chuẩn IEEE802.3at) – Không thể sử dụng PoE và PoE+
Nguồn điện ngoài: 12V DC (Đầu vào XLR 4 chân)

Mức tiêu thụ điện

Đầu vào PoE++: Tối đa khoảng 37,4 W* (chỉ thân máy)
Đầu vào DC: Tối đa khoảng 36,7 W (chỉ thân máy)

*Yêu cầu thiết bị cấp nguồn cấp 5 (yêu cầu 40,0 W)

Độ yên lặng

NC30 trở xuống

Kích thước (R x C x S)

Khoảng 200 x 269 x 208 mm (7,87 x 10,59 x 8,19 inch) (không tính các phần nhô ra)

Trọng lượng

Khoảng 4,4 kg (9,7 lb.) (chỉ thân máy)

Bộ điều khiển được hỗ trợ

Phần cứng: RC-IP100, RC-IP1000
Phần mềm: Ứng dụng điều khiển camera từ xa, công cụ tìm kiếm

Tốc độ gió tối đa chịu được

-

Cần gạt

-

Chống bụi/Chống nước

-

Thông số kỹ thuật và tình trạng sẵn hàng có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Trọng lượng và kích thước chỉ là các giá trị xấp xỉ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.