Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Các tính năng chính 4K 4:2:2 10 bit Recording, 4K Optical 15x L Zoom Lens with Optical IS, Dual Pixel CMOS AF with EOS iTR AF X, Broadcast Ready with IP functions, XLR ports, SDI output, Timecode, Genlock, UVC and 3 lens rings.
Kích thước cảm biến 1-inch CMOS
Tỷ lệ zoom Độ dài tiêu cự
(Tương đương 35mm)
15x (25.5mm-382.5mm) (f/2.8-F4.5)
30x Advanced Zoom (Full HD only)
Bộ Lọc ND Turret Switchable (1/4, 1/16, 1/64)
Hệ thống lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF with EOS iTR AF X
Chất lượng ghi hình tốt nhất (Độ phân giải, số khung hình trên giây (FPS), không gian màu)
Chất lượng ghi hình Full HD
XF-AVC Intra 4K 4:2:2 10bit 25P/30P
3840 x 2160 (410Mbps)

XF-AVC Long GOP 4K 4:2:2 10bit 50/60P
3840 x 2160 Intra (260Mbps)
XF-AVC Intra Full HD 4:2:2 10bit 50/60P
1920 x 1080 (310Mbps)

XF-AVC Long GOP Full HD 4:2:2 10bit 50/60P
1920 x 1080 (50Mbps)
Định dạng tập tin ghi hình
Độ sâu Bit
XF-AVC (H.264)

MP4 (H.264)
MP4 (H.265)
Loại phương tiện, thời gian ghi hình
(chất lượng cao nhất, thẻ 32GB)
SD Card x 2

128GB - 39 Minutes record time
(XF-AVC Intra 4K 25P 410Mbps)
Loại pin đặc (Thời gian ghi hình liên tục)
Loại pin tùy chọn (Thời gian ghi hình liên tục)
BP-A30 (Record time TBC)
BP-A60 (Record time TBC)
Kích thước màn hình (inch)
Đặc điểm kỹ thuật của khung ngắm điện tử (EVF)
3.5" touch screen (Approx 2.76 mil dots)
0.36" Tilting EVF (Approx 1.77mil dots)
Kích thước (mm)
Trọng lượng(kg) (Có pin)
Approx. 200mm x 219mm x 385mm (W x H x D)
Weight 2.01kg (4.4lb)
Đầu ra SDI chất lượng cao nhất, 50i, định dạng đầu ra SDI 12G-SDI 3820 x 2160 YCC422 10bit @ 50/60p
50i(PsF) capable
Khả năng kết nối mạng Inbuilt Wifi providing IP Streaming (H.264), UVC,Browser Remote , compatible with
Hồng ngoại Yes