Màn hình LCD |
LCD touch panel Screen size: 7.0 in. (178 mm) |
Giao thức được hỗ trợ | XC protocol (IP) |
Số lượng camera có thể kết nối | 100 (IP), 1 (Serial) |
Số nhóm camera | 10 (10 units per 1 group) |
Cổng SDI IN | - |
Cổng RA SDI | - |
Cổng RA HDMI | - |
Cổng LAN | RJ45 x 1 (10 BASE-T/100 BASE-TX) |
Giao diện nối tiếp | RJ45 x 1 |
Tally/GPIO | D-sub 9-pin x 1 |
USB | - |
Hiển thị video trên màn hình cảm ứng | - |
Lấy nét bằng cảm ứng trên màn hình | - |
Cài đặt sẵn | Up to 100 for each camera (depends on camera specs) |
Sao chép | Up to 10 for each camera (depends on camera specs) |
Thao tác menu | Yes (touch panel) |
Số nút người dùng | 2 |
Lấy nét bằng cảm ứng trên bảng điều khiển | - |
Số lượng nút có thể lựa chọn trên camera | Selectable from the touch panel |
Môi trường hoạt động/bảo quản |
Operating Temperature: 0°C - 40°C (+32°F – +104°F) Humidity: 20% – 90% (without condensation) |
Nguồn cấp | 12 VDC (When using the AC adapter) |
Mức tiêu thụ điện | 0.6 A (When using the AC adapter) |
Kích thước (R x C x S) | Approx. 350 x 110 x 183mm (13.7 x 4.3 x 7.1 in.) (excluding protrusions) |
Trọng lượng | Approx. 2.1 kg (4.6 lb.) |
Cài đặt camera ban đầu không cần máy tính | - |
Thiết lập đồng thời nhiều camera | - |
Kết nối Stream Deck | - |
Chức năng hỗ trợ | - |
Chức năng sao chép trong Cài đặt camera | - |
Hiển thị hướng dẫn lấy nét | - |
OSD cài đặt camera | - |
Đa màn hình | - |
Hiển thị hình thu nhỏ cho chế độ cài đặt sẵn/sao chép | - |
Thông số kỹ thuật và tình trạng sẵn hàng có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Trọng lượng và kích thước chỉ là các giá trị xấp xỉ.