ScanFront 400
ScanFront 400
Được thiết kế giữ vai trò trung tâm trong việc quét phân cấp, ScanFront 400 mang đến tốc độ quét cao cùng cơ chế nạp tài liệu đáng tin cập giúp tăng cường sự hiệu quả.
Tính năng nổi bật
Tính năng
Chiếc máy quét mạng độc lập,nhỏ gọn
ScanFront 400 có thể hoạt động độc lập, không cần đến máy tính. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao của các cơ quan tài chính, chính phủ, chăm sóc sức khỏe, pháp lý,...
Công cụ quản trị Administrator tool
Administration Tool cung cấp khả năng quản lý dễ dàng với thao tác vận hành đơn lẻ cho tất cả các thiết bị ScanFront trong hệ thống mạng – lên đến 1000 máy quét có thể được quản lý đồng thời.
Màn hình cảm ứng lớn
Được trang bị màn hình cảm ứng lớn 10.1-inch, ScanFront 400 cung cấp khả năng điều hướng và đọc thông tin dễ dàng.
Người dùng có thể thiết lập các cài đặt sẵn cho các tác vụ quét thường xuyên sử dụng nút JOB.
Đặc điểm kỹ thuật
Thông số chung
| Phần mềm đi kèm |
ScanFront Administration Tool |
| Kích thước (W x D x H) |
Khay nạp giấy và khay ra giấy ở trạng thái đóng 305 × 281,9 × 230,1 mm Khay nạp giấy và khay ra giấy ở trạng thái mở: 305 × 628,5 × 366,1 mm |
| Ejection pockets | - |
| Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao (Type A x 3), kết nối LAN 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
| MICR | - |
| On-Board Jogger | - |
| Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 10 - 32,5°C Độ ẩm: 20 - 80% RH |
| Hệ điều hành hỗ trợ |
Linux |
| Tùy chọn/ Vật tư |
Bộ lô cuốn Exchange Roller Kit, bộ quét phẳng Flatbed Scanner Unit 102, túi đựng hộ chiếu, túi đựng (A4) |
| Nguồn điện |
AC 100-240 V |
| Điện năng tiêu thụ |
Khi quét: 36 W, Ở chế độ nghỉ: 2,0 W, Khi tắt nguồn: 0,2 W |
| Trọng lượng |
Khoảng 4,5 kg |
Tài liệu quét
| Phương thức nạp giấy |
Tự động |
| Độ dày tài liệu - Giấy thông thường |
Chế độ tách trang (Page Separation): Trọng lượng: 27 - 209 g/m2 Độ dày giấy: 0,04 – 0,25 mm Chế độ không tách trang (Non Separation): Trọng lượng: 27 - 255 g/m2 Độ dày giấy: 0,04 – 0,30 mm |
| Độ dày tài liệu - Bưu thiếp |
- |
| Độ dày tài liệu - Danh thiếp |
380 g/m2 hoặc thấp hơn |
| Độ dày tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) |
1,4 mm hoặc thấp hơn |
| Độ dày tài liệu - Hộ chiếu |
6 mm hoặc thấp hơn (tính luôn cả bộ đựng hộ chiếu) |
| Sức chứa khay nạp tài liệu |
60 tờ (A4/LTR) 40 tờ trên tài liệu lớn hơn khổ A4/LTR |
| Khổ tài liệu - Giấy thông thường (A4/LTR) |
Chiều rộng: 50 – 216 mm, Chiều dài: 54 – 356 mm |
| Khổ tài liệu - Chế độ tài liệu dài (Long Document Mode) |
Lên đến 3048 mm ở độ phân giải 200 dpi |
| Khổ tài liệu - Bưu thiếp |
- |
| Khổ tài liệu - Danh thiếp |
50 × 85 mm |
| Khổ tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) | 54 × 86 mm |
| Khổ tài liệu - Hộ chiếu |
88 x 125 mm (tiêu chuẩn ISO) Khi quét, đảm bảo mở hộ chiếu và đặt hộ chiếu vào tấm bọc hộ chiếu trước khi thực hiện. |
| Khổ tài liệu - Thẻ nhựa |
- |
| Khổ tài liệu - Thẻ từ |
- |
Quét
| Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá và xanh dương) |
| Độ phân giải tối đa |
600 dpi |
| Độ phân giải quét |
100 x 100dpi / 150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 240 x 240dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
| Cảm biến quét |
CIS |
| Loại máy quét |
máy quét dạng để bàn với khả năng tương thích mạng |
| Chế độ quét |
Trắng đen (Black and White), Giảm lỗi (Error diffusion), Tăng cường văn bản nâng cao II (Advanced Text Enhancement II), 256 cấp độ xám (256-level grayscale), 24-bit màu (24-bit color), Tự phát hiện màu sắc (Auto Color Detection) |
| Mặt quét |
Một mặt/Hai mặt |
| Chế độ quét |
A4 / LTR, dọc, 200dpi: Trắng đen: 45ppm (một mặt) / 90ipm (hai mặt) Xám: 45ppm (một mặt) / 90ipm (hai mặt) Màu: 45ppm (một mặt) / 90ipm (hai mặt) |
| Công suất quét đề nghị hàng ngày |
6000 |
Nơi mua
Thư viện ảnh
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.