ScanFront 400

Phần mềm đi kèm |
ScanFront Administration Tool |
Kích thước (W x D x H) |
Khay nạp giấy và khay ra giấy ở trạng thái đóng 305 × 281,9 × 230,1 mm Khay nạp giấy và khay ra giấy ở trạng thái mở: 305 × 628,5 × 366,1 mm |
Ejection pockets | - |
Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao (Type A x 3), kết nối LAN 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
MICR | - |
On-Board Jogger | - |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 10 - 32,5°C Độ ẩm: 20 - 80% RH |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Linux |
Tùy chọn/ Vật tư |
Bộ lô cuốn Exchange Roller Kit, bộ quét phẳng Flatbed Scanner Unit 102, túi đựng hộ chiếu, túi đựng (A4) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V |
Điện năng tiêu thụ |
Khi quét: 36 W, Ở chế độ nghỉ: 2,0 W, Khi tắt nguồn: 0,2 W |
Trọng lượng |
Khoảng 4,5 kg |
Phương thức nạp giấy |
Tự động |
Độ dày tài liệu - Giấy thông thường |
Chế độ tách trang (Page Separation): Trọng lượng: 27 - 209 g/m2 Độ dày giấy: 0,04 – 0,25 mm Chế độ không tách trang (Non Separation): Trọng lượng: 27 - 255 g/m2 Độ dày giấy: 0,04 – 0,30 mm |
Độ dày tài liệu - Bưu thiếp |
- |
Độ dày tài liệu - Danh thiếp |
380 g/m2 hoặc thấp hơn |
Độ dày tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) |
1,4 mm hoặc thấp hơn |
Độ dày tài liệu - Hộ chiếu |
6 mm hoặc thấp hơn (tính luôn cả bộ đựng hộ chiếu) |
Sức chứa khay nạp tài liệu |
60 tờ (A4/LTR) 40 tờ trên tài liệu lớn hơn khổ A4/LTR |
Khổ tài liệu - Giấy thông thường (A4/LTR) |
Chiều rộng: 50 – 216 mm, Chiều dài: 54 – 356 mm |
Khổ tài liệu - Chế độ tài liệu dài (Long Document Mode) |
Lên đến 3048 mm ở độ phân giải 200 dpi |
Khổ tài liệu - Bưu thiếp |
- |
Khổ tài liệu - Danh thiếp |
50 × 85 mm |
Khổ tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) | 54 × 86 mm |
Khổ tài liệu - Hộ chiếu |
88 x 125 mm (tiêu chuẩn ISO) Khi quét, đảm bảo mở hộ chiếu và đặt hộ chiếu vào tấm bọc hộ chiếu trước khi thực hiện. |
Khổ tài liệu - Thẻ nhựa |
- |
Khổ tài liệu - Thẻ từ |
- |
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá và xanh dương) |
Độ phân giải tối đa |
600 dpi |
Độ phân giải quét |
100 x 100dpi / 150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 240 x 240dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
Cảm biến quét |
CIS |
Loại máy quét |
máy quét dạng để bàn với khả năng tương thích mạng |
Chế độ quét |
Trắng đen (Black and White), Giảm lỗi (Error diffusion), Tăng cường văn bản nâng cao II (Advanced Text Enhancement II), 256 cấp độ xám (256-level grayscale), 24-bit màu (24-bit color), Tự phát hiện màu sắc (Auto Color Detection) |
Mặt quét |
Một mặt/Hai mặt |
Chế độ quét |
A4 / LTR, dọc, 200dpi: Trắng đen: 45ppm (một mặt) / 90ipm (hai mặt) Xám: 45ppm (một mặt) / 90ipm (hai mặt) Màu: 45ppm (một mặt) / 90ipm (hai mặt) |
Công suất quét đề nghị hàng ngày |
6000 |