Camera | ||
Cảm biến ảnh | 1/3 loại CMOS (primary colour filter) | |
Điểm ảnh hiệu dụng | Xấp xỉ. 1.3 million pixels | |
Phương thức scanning | Progressive (Cấp tiến) | |
Ống Kính | 30x zoom quang (20x zoom số) ống kính Tự động bắt nét | |
Tiêu cự | 4.4 (W) – 132mm (T)*1 | |
Khẩu độ | F1.4 (W) – F4.6 (T) | |
Góc quan sát | Cho tỉ lệ 16:9 | Horizontal: 58.4° (W) – 2.1° (T) Vertical: 34.1° (W) – 1.2° (T) |
Cho tỉ lệ 4:3 | Horizontal: 58.4° (W) – 2.1° (T) Vertical: 45.0° (W) – 1.6° (T) |
|
Chuyển đổi Ngày / Đêm | Auto / Manual | |
Độ sáng tối thiểu chủ thể |
Chế độ Ngày (Màu): 0.03 lux (F1.4, shutter speed 1/30 giây., khi smart shade control tắt, 50IRE) Đêm (Đơn sắc): 0.002 lux (F1.4, shutter speed 1/30 giây., khi smart shade control tắt, 50IRE) Khi sử dụng Dome Unit (Smoked) (bán rời) |
|
Bắt nét | Auto / One-shot AF / Manual / Cố định tại vô cực | |
Khoảng cách quay (tính từ trước ống kính) | Chế độ ban ngày: | 0.3m (12in.) – vô cực (W), 2.0m (6.6ft.) – vô cực (T) |
Chế độ ban đêm: | 1.0m (3.3ft.) – vô cực (W), 2.0m (6.6ft.) – vô cực (T) | |
Tốc độ màn chập | 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000, 1/16000 giây. | |
Phơi sáng | Auto / Auto (Flickerless) / Auto (Shutter-priority AE) / Manual (Shutter Speed, Aperture, Gain) | |
Cân bằng trắng | Auto / Light Source / Manual Light Source: Daylight Fluorescent / White Fluorescent / Warm Fluorescent / Mercury Lamp / Sodium Lamp / Halogen Lamp Manual: One-shot WB / R Gain / B Gain |
|
Đo sáng | Center-Weighted / Average / Spot | |
Bù sáng | 9 mức | |
Chế độ Smart Shade Control | Auto / Manual / Disable Auto: 3 mức Manual: 7 mức – Tăng sáng vùng bóng tối cho video. |
|
Bù trừ lóa sáng | Auto / Manual / Disable Auto: 3 mức Manual: 7 mức |
|
AGC Limit | 6 mức | |
Ổn định hình ảnh | 2 mức (kỹ thuật số ) | |
Phạm vi góc quay | 360°continuous panning | |
Phạm vi góc quét | 180° (ceiling-mounted position: 0° – 180°) – khi hướng ngang của camera là 0° | |
Tốc độ di chuyển | Pan: | Tối đa. 450°/giây. |
Tilt: | Tối đa. 450°/giây. | |
Máy chủ | ||
Chuẩn nén | JPEG, H.264 | |
Kích thước video | JPEG, H.264: | 1280 x 720, 640 x 360, 320 x 180 1280 x 960, 640 x 480, 320 x 240 |
Chất lượng video | JPEG, H.264: | 10 mức |
Frame Rate | JPEG: | 0.1 – 30fps |
H.264: | 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30fps | |
– Giá trị thể hiện hiệu suất phát trực tuyến từ camera.
– Tốc Độ khung hình có thể bị giảm do thông số kỹ thuật của máy tính người xem, số lượng khách hàng truy cập cùng lúc, tải mạng, cài đặt chất lượng video, loại hoặc chuyển động của đối tượng hoặc các lý do khác. Khistreaming H.264(1) (1280 x 720) và H.264(2) (1280 x 720) đồng thời : 15fps |
||
I-Frame Interval | 0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 giây. |
|
Truy cập đồng thời | Tối đa. 30 Clients + 1 Admin Client – H.264: Tối đa. 10 Clients |
|
Kiểm soát tốc độ truyền tải | Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384 kbps | |
ADSR: Area-specific Data Size Reduction (Vùng giảm kích thước dữ liệu) | Số lượng vùng chỉ định: Tối đa. 8 vùng. | |
Kiểm soát an toàn | Kiểm soát camera: Administrator, Authorized user, Guest user (level of control varies depending on user) Kiểm soát truy cập: User authority (user name and password), Host Access Restrictions (IPv4, IPv6) IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP Mã hóa truyền tải: SSL/TLS, IPsec |
|
Giao thức | IPv4: | TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SNMP (MIB2), SMTP (Client), DHCP (Client), DNS (Client), mDNS, ARP, ICMP, POP3 (Client), NTP (Client), SMTP authentication (POP before SMTP, SMTP-AUTH), AutoIP, RTP/RTCP, RTSP, SSL/TLS, IPsec, WV-HTTP (Độc quyền của Canon), ONVIF (Profile S, Profile G) |
IPv6: | TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SMTP (Client), DHCPv6 (Client), DNS (Client), mDNS, ICMPv6, POP3 (Client), NTP (Client), SMTP authentication (POP before SMTP, SMTP-AUTH), RTP/RTCP, RTSP, SSL/TLS, IPsec, WV-HTTP (Độc quyền của Canon), ONVIF (Profile S, Profile G) |
|
Phương thức nén âm thanh | - | G.711 μ-law (64 kbps) |
Phương thức truyền tải âm thanh | VB-R10VE: | - |
VB-R11VE: | Full-duplex (two-way) – Echo cancellation function compliant RTP, Phương thức truyền tải âm thanh của Canon |
|
Mở lại file âm thanh | VB-R10VE: | - |
VB-R11VE: | Có (File âm thanh có thể được mở khi được kích hoạt bởi sự kiện từ các tính năng thông minh hoặc tín hiệu từ thiết bị ngoài) – Cần Amplifier speaker từ hãng thứ 3 |
|
Mặt nạ bảo mật | Số vùng đăng ký: Tối đa. 8 vùng. Số màu mặt nạ 1 (lựa chọn từ 9 màu).
| |
Giới hạn xem | Có | |
Thiết lập sẵn | Số lượng: Tối đa. 256 vị trí (+ Vị trí Home )
Items to Reg.: Pan / Tilt / Zoom, Exposure, Smart Shade Control, Focus, White Balance, Video Quality Adjustment, Day / Night, Haze Compensation Number of Preset Tour Route: Tối đa. 5 |
|
Chức năng thông minh (Video) | Loại phát hiện: | Phát hiện chuyển động, Phát hiện bỏ quên, Phát hiện mất, di chuyển đối tượng, Phát hiện giả mạo hình ảnh Camera, Phát hiện vượt qua, phát hiện xâm nhập , và tự động tracking |
Cài đặt phát hiện: | Tối đa. 15 | |
Chức năng thông minh (âm thanh) | VB-R10VE: | - |
VB-R11VE: | Phát hiện âm lượng, phát hiện la hét | |
Loại kích hoạt sự kiện | Intelligent Function (Video), Timer, Day / Night Switch | Thiết bị ngoài, Chức năng video thông minh, Chức năng thông minh (Âm thanh), Timer, Chuyển đổi Ngày / Đêm
Số lượng sự kiện được liên kết : 2 Điều kiện sự kiện liên kết : OR, AND (Có hay không có một chuỗi các sự kiện) |
Upload hình ảnh | FTP / HTTP / SMTP (e-mail) | |
Thông báo sự kiện | HTTP / SMTP (e-mail) | |
Chức năng crop ảnh | - | |
Hiển thị màn hình | Có | |
Daylight Saving Time | Có | |
Ứng dụng | ||
Chế độ xem | Camera-side: | Admin Viewer, VB Viewer |
Client-side: | RM-Lite Viewer | |
Công cụ quản trị | Privacy Mask Setting Tool Panorama Creation Tool View Restriction Setting Tool Intelligent Function Setting Tool Log Viewer Recorded Video Utility |
|
Phần mềm đi kèm | Camera Management Tool RM-Lite Proxy Authentication Admin Tools / Admin Viewer |
|
Ngôn ngữ | German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese | |
Môi trường hoạt động (Cấu hình máy tính và hệ điều hành (Không áp dụng cho RM-Lite)) |
OS |
Windows Vista Ultimate/Business/Enterprise/Home Premium SP2 32/64-bit
Windows 7 Ultimate/Professional/Enterprise/Home Premium SP1 32/64-bit Windows 8/Windows 8 Pro/Windows 8 Enterprise 32/64-bit* Windows 8.1/Windows 8.1 Pro/Windows 8.1 Enterprise 32/64-bit* Windows Server 2008 Standard SP2 32/64-bit Windows Server 2008 R2 Standard SP1 64-bit Windows Server 2012 Standard 64-bit* Windows Server 2012 R2 Standard 64-bit* * The included software or the software installed on the camera cannot be started from the Start screen added to Windows 8 and later. |
Operating System Language |
German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese
– Language switching environment using language-packs is not supported |
|
Compatible Browser | Internet Explorer 8 / 9 32-bit Internet Explorer 10/11 – Must be configured to allow use of JavaScript, XAML browser applications, and IFRAME. (html tag) – For VB Viewer only, cookies must be enabled |
|
Software (Runtime Libraries) |
.NET Framework 3.5 SP1 (When using Internet Explorer 8 / 9) .NET Framework 4.5 (When using Internet Explorer 10 / 11) |
|
CPU (Recommended) | Intel Core i7-2600 or higher | |
Graphics Board (Recommended) | Not specified | |
Memory (Recommended) | 2GB or higher | |
Viewer Display (Recommended) | 1920 x 1080 or higher | |
Giao tiếp | ||
Mạng | LAN x 1 (RJ45, 100Base-TX (auto / full-duplex / half-duplex)) | |
Đầu vào âm thanh (Thường cho LINE IN & MIC IN) | VB-R10VE: | - |
VB-R11VE: | ϕ3.5mm (ϕ0.14in.) mini-jack connector (monaural)
|
|
Đầu ra âm thanh
(LINE OUT) |
VB-R10VE: | - |
VB-R11VE: | ϕ3.5mm (ϕ0.14in.) mini-jack connector (monaural) LINE OUT (connect to an amplifier speaker) |
|
Thiết bị đầu cuối I/O ngoài | VB-R10VE: | - |
VB-R11VE: | Input x 2, Output x 2 | |
Thẻ nhớ hỗ trợ | SD Memory Card, SDHC Memory Card, SDXC Memory Card Compatible. Recorded Content: Log, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload) |
|
Frame Rate: | Max. 1fps (JPEG) Max. 30fps (H.264) |
|
Cấu hình chi tiết
(Điều kiện cài đặt/ lưu trữ) |
||
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ: | Operating Temperature Range (including direct sun exposure) Start-up Temperature Range (including direct sun exposure) |
|
Độ ẩm: | 5% – 85% (without condensation) | |
Môi trường lưu trữ | ||
Nhiệt độ: | -30°C – +60°C (-22°F – +140°F) | |
Độ ẩm: | 5% – 90% (without condensation) | |
Cài đặt |
Ceiling mount / Surface mount
- Canon sẽ không đảm bảo hoạt động bình thường nếu máy ảnh được lắp đặt trên các bề mặt có góc lớn hơn ± 5 ° so với phương ngang hoặc trên tường, vì điều này sẽ đặt trọng lượng lên các bộ phận cơ trượt và có thể ảnh hưởng đến độ bền. |
|
Nguồn cấp | PoE: | PoE power supply via LAN connector (IEEE802.3at Type1 Class 0 / Type2 Class 4 compliant) |
AC adapter: | PA-V18 (100 – 240V AC) (sold separately) | |
External power source: | 24V AC / 12V DC | |
Tiêu thụ | PoE+: | Max. approx. 20.8W*1 |
PoE: | Max. approx. 10.1W*2 | |
AC Adapter PA-V18: | Max. approx. 12.7W (100V AC) Max. approx. 12.8W (240V AC) |
|
DC: | Max. approx. 11.0W | |
AC: | Max. approx. 33.2W | |
*1 Class 4 power sourcing equipment (requests 30.0W) *2 Class 0 power sourcing equipment (requests 15.4W) |
||
Kích thước | (ϕ x H) ϕ229 x 324 mm (ϕ9.02 x 12.76 in.) – Camera only (excluding connector height) |
(ϕ x H) ϕ229 x 324mm (ϕ9.02 x 12.76in.) – Camera only |
Trọng lượng | VB-R10VE: | Approx. 3420g (7.54lb.) |
VB-R11VE: | Approx. 3530g (7.79lb.) | |
Chống va đập | IK10 (20J) | |
Chống bụi / chống thấm nước | IP66 rated |
*1 | (W): maximum wide angle, (T): maximum telephoto |