VB-R10VE / 11VE

Camera  
Cảm biến ảnh 1/3 loại CMOS (primary colour filter)
Điểm ảnh hiệu dụng Xấp xỉ. 1.3 million pixels
Phương thức scanning Progressive (Cấp tiến)
Ống Kính 30x zoom quang (20x zoom số) ống kính Tự động bắt nét
Tiêu cự 4.4 (W) – 132mm (T)*1
Khẩu độ F1.4 (W) – F4.6 (T)
Góc quan sát Cho tỉ lệ 16:9 Horizontal: 58.4° (W) – 2.1° (T)
Vertical: 34.1° (W) – 1.2° (T)
Cho tỉ lệ 4:3 Horizontal: 58.4° (W) – 2.1° (T)
Vertical: 45.0° (W) – 1.6° (T)
Chuyển đổi Ngày / Đêm Auto / Manual
Độ sáng tối thiểu chủ thể Chế độ Ngày (Màu):
0.03 lux (F1.4, shutter speed 1/30 giây., khi smart shade control tắt, 50IRE)

Đêm (Đơn sắc):
0.002 lux (F1.4, shutter speed 1/30 giây., khi smart shade control tắt, 50IRE)

Khi sử dụng Dome Unit (Smoked) (bán rời)
Bắt nét Auto / One-shot AF / Manual / Cố định tại vô cực
Khoảng cách quay (tính từ trước ống kính) Chế độ ban ngày: 0.3m (12in.) – vô cực (W), 2.0m (6.6ft.) – vô cực (T)
Chế độ ban đêm: 1.0m (3.3ft.) – vô cực (W), 2.0m (6.6ft.) – vô cực (T)
Tốc độ màn chập 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000, 1/16000 giây.
Phơi sáng Auto / Auto (Flickerless) / Auto (Shutter-priority AE) / Manual (Shutter Speed, Aperture, Gain)
Cân bằng trắng   Auto / Light Source / Manual
Light Source: Daylight Fluorescent / White Fluorescent / Warm Fluorescent / Mercury Lamp / Sodium Lamp / Halogen Lamp
Manual: One-shot WB / R Gain / B Gain
Đo sáng Center-Weighted / Average / Spot
Bù sáng 9 mức
Chế độ Smart Shade Control    Auto / Manual / Disable
Auto: 3 mức
Manual: 7 mức
– Tăng sáng vùng bóng tối cho video.
Bù trừ lóa sáng   Auto / Manual / Disable
Auto: 3 mức
Manual: 7 mức
AGC Limit 6 mức
Ổn định hình ảnh 2 mức (kỹ thuật số )
Phạm vi góc quay 360°continuous panning
Phạm vi góc quét  

180° (ceiling-mounted position: 0° – 180°)

– khi hướng ngang của camera là 0°  

Tốc độ di chuyển  Pan: Tối đa. 450°/giây.
Tilt: Tối đa. 450°/giây.
Máy chủ  
Chuẩn nén JPEG, H.264
Kích thước video    JPEG, H.264: 1280 x 720, 640 x 360, 320 x 180
1280 x 960, 640 x 480, 320 x 240
Chất lượng video JPEG, H.264: 10 mức
Frame Rate JPEG: 0.1 – 30fps
H.264: 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30fps

– Giá trị thể hiện hiệu suất phát trực tuyến từ camera.

– Tốc Độ khung hình có thể bị giảm do thông số kỹ thuật của máy tính người xem, số lượng khách hàng truy cập cùng lúc, tải mạng, cài đặt chất lượng video, loại hoặc chuyển động của đối tượng hoặc các lý do khác.  

Tỉ lệ khung hình Tối đa khi sử dụng các kết hợp sau 

Khistreaming H.264(1) (1280 x 720) và H.264(2) (1280 x 720) đồng thời : 15fps
Khi streaming H.264(1) (1280 x 960) và H.264(2) (1280 x 960) đồng thời : 15fps

I-Frame Interval

0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 giây.

Truy cập đồng thời  Tối đa. 30 Clients + 1 Admin Client
– H.264: Tối đa. 10 Clients
Kiểm soát tốc độ truyền tải Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384 kbps
ADSR: Area-specific Data Size Reduction (Vùng giảm kích thước dữ liệu)  Số lượng vùng chỉ định: Tối đa. 8 vùng.
Kiểm soát an toàn Kiểm soát camera: Administrator, Authorized user, Guest user (level of control varies depending on user)
Kiểm soát truy cập: User authority (user name and password), Host Access Restrictions (IPv4, IPv6)
IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP
Mã hóa truyền tải: SSL/TLS, IPsec
Giao thức IPv4: TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SNMP (MIB2), SMTP (Client), DHCP (Client), DNS (Client), mDNS,
ARP, ICMP, POP3 (Client), NTP (Client), SMTP authentication (POP before SMTP, SMTP-AUTH),
AutoIP, RTP/RTCP, RTSP, SSL/TLS, IPsec, WV-HTTP (Độc quyền của Canon), ONVIF (Profile S, Profile G)
IPv6: TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SMTP (Client), DHCPv6 (Client), DNS (Client), mDNS, ICMPv6,
POP3 (Client), NTP (Client), SMTP authentication (POP before SMTP, SMTP-AUTH), RTP/RTCP, RTSP,
SSL/TLS, IPsec, WV-HTTP (Độc quyền của Canon), ONVIF (Profile S, Profile G)
Phương thức nén âm thanh - G.711 μ-law (64 kbps)
Phương thức truyền tải âm thanh VB-R10VE: -
VB-R11VE: Full-duplex (two-way) – Echo cancellation function compliant
RTP, Phương thức truyền tải âm thanh của Canon
Mở lại file âm thanh VB-R10VE: -
VB-R11VE: Có (File âm thanh có thể được mở khi được kích hoạt bởi sự kiện từ các tính năng thông minh hoặc tín hiệu từ thiết bị ngoài) 
– Cần Amplifier speaker từ hãng thứ 3
Mặt nạ bảo mật  

Số vùng đăng ký: Tối đa. 8 vùng.

Số màu mặt nạ 1 (lựa chọn từ 9 màu). 

Giới hạn xem 
Thiết lập sẵn Số lượng: Tối đa. 256 vị trí (+ Vị trí Home )
Items to Reg.: Pan / Tilt / Zoom, Exposure, Smart Shade Control, Focus, White Balance, Video Quality Adjustment, Day / Night, Haze Compensation
Number of Preset Tour Route: Tối đa. 5
Chức năng thông minh (Video) Loại phát hiện: Phát hiện chuyển động, Phát hiện bỏ quên, Phát hiện mất, di chuyển đối tượng, Phát hiện giả mạo hình ảnh Camera, Phát hiện vượt qua, phát hiện xâm nhập , và tự động tracking
Cài đặt phát hiện: Tối đa. 15
Chức năng thông minh (âm thanh) VB-R10VE: -
VB-R11VE: Phát hiện âm lượng, phát hiện la hét  
Loại kích hoạt sự kiện   Intelligent Function (Video), Timer, Day / Night Switch Thiết bị ngoài, Chức năng video thông minh, Chức năng thông minh (Âm thanh), Timer, Chuyển đổi Ngày / Đêm
Số lượng sự kiện được liên kết : 2
Điều kiện sự kiện liên kết : OR, AND (Có hay không có một chuỗi các sự kiện)
Upload hình ảnh FTP / HTTP / SMTP (e-mail)
Thông báo sự kiện HTTP / SMTP (e-mail)
Chức năng crop ảnh    -
Hiển thị màn hình   
Daylight Saving Time
Ứng dụng  
Chế độ xem Camera-side: Admin Viewer, VB Viewer
Client-side: RM-Lite Viewer
Công cụ quản trị Privacy Mask Setting Tool
Panorama Creation Tool
View Restriction Setting Tool
Intelligent Function Setting Tool
Log Viewer
Recorded Video Utility
Phần mềm đi kèm    Camera Management Tool
RM-Lite
Proxy Authentication Admin Tools / Admin Viewer
Ngôn ngữ German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese
Môi trường hoạt động
(Cấu hình máy tính và hệ điều hành (Không áp dụng cho RM-Lite))
OS Windows Vista Ultimate/Business/Enterprise/Home Premium SP2 32/64-bit
Windows 7 Ultimate/Professional/Enterprise/Home Premium SP1 32/64-bit
Windows 8/Windows 8 Pro/Windows 8 Enterprise 32/64-bit*
Windows 8.1/Windows 8.1 Pro/Windows 8.1 Enterprise 32/64-bit*
Windows Server 2008 Standard SP2 32/64-bit
Windows Server 2008 R2 Standard SP1 64-bit
Windows Server 2012 Standard 64-bit*
Windows Server 2012 R2 Standard 64-bit*

* The included software or the software installed on the camera cannot be started from the Start screen added to Windows 8 and later.
Operating System Language German / English / Spanish / French / Italian / Russian / Turkish / Chinese (Simplified) / Japanese

– Language switching environment using language-packs is not supported
Compatible Browser Internet Explorer 8 / 9 32-bit
Internet Explorer 10/11
– Must be configured to allow use of JavaScript, XAML browser applications, and IFRAME. (html tag)
– For VB Viewer only, cookies must be enabled
Software
(Runtime Libraries)

.NET Framework 3.5 SP1 (When using Internet Explorer 8 / 9)
– Must be installed on Windows Vista and Windows Server 2008 systems

.NET Framework 4.5 (When using Internet Explorer 10 / 11)  
– Must be installed on Windows 7 and Windows Server 2008 R2 systems

CPU (Recommended) Intel Core i7-2600 or higher
Graphics Board (Recommended) Not specified
Memory (Recommended) 2GB or higher
Viewer Display (Recommended) 1920 x 1080 or higher
Giao tiếp  
Mạng LAN x 1 (RJ45, 100Base-TX (auto / full-duplex / half-duplex))
Đầu vào âm thanh (Thường cho LINE IN & MIC IN) VB-R10VE: -
VB-R11VE:

ϕ3.5mm (ϕ0.14in.) mini-jack connector (monaural)
LINE IN (connect to an amplifier microphone) or MIC IN (connect to a microphone w/o amplifier)


– Switch LINE IN/MIC IN in the setting page.

Đầu ra âm thanh (LINE OUT) 
VB-R10VE: -
VB-R11VE: ϕ3.5mm (ϕ0.14in.) mini-jack connector (monaural)
LINE OUT (connect to an amplifier speaker)
Thiết bị đầu cuối I/O ngoài VB-R10VE: -
VB-R11VE: Input x 2, Output x 2
Thẻ nhớ hỗ trợ      SD Memory Card, SDHC Memory Card, SDXC Memory Card Compatible.
Recorded Content: Log, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload)
Frame Rate: Max. 1fps (JPEG)
Max. 30fps (H.264)
Cấu hình chi tiết (Điều kiện cài đặt/ lưu trữ) 
 
Môi trường vận hành  
Nhiệt độ:

Operating Temperature Range (including direct sun exposure)
AC: -50°C – +55°C (-58°F – +131°F)
PoE+: -35°C – +55°C (-31°F – +131°F)
DC, PoE: -10°C – +55°C (+14°F – +131°F)

Start-up Temperature Range (including direct sun exposure)
AC, PoE+: -30°C – +55°C (-22°F – +131°F)
DC, PoE: -10°C – +55°C (+14°F – +131°F)

Độ ẩm: 5% – 85% (without condensation)
Môi trường lưu trữ
Nhiệt độ: -30°C – +60°C (-22°F – +140°F)
Độ ẩm: 5% – 90% (without condensation)
Cài đặt Ceiling mount / Surface mount

- Canon sẽ không đảm bảo hoạt động bình thường nếu máy ảnh được lắp đặt trên các bề mặt có góc lớn hơn ± 5 ° so với phương ngang hoặc trên tường, vì điều này sẽ đặt trọng lượng lên các bộ phận cơ trượt và có thể ảnh hưởng đến độ bền.
Nguồn cấp PoE: PoE power supply via LAN connector (IEEE802.3at Type1 Class 0 / Type2 Class 4 compliant)
AC adapter: PA-V18 (100 – 240V AC) (sold separately)
External power source: 24V AC / 12V DC
Tiêu thụ   PoE+: Max. approx. 20.8W*1
PoE: Max. approx. 10.1W*2
AC Adapter PA-V18: Max. approx. 12.7W (100V AC)
Max. approx. 12.8W (240V AC)
DC: Max. approx. 11.0W
AC: Max. approx. 33.2W
*1 Class 4 power sourcing equipment (requests 30.0W)
*2 Class 0 power sourcing equipment (requests 15.4W)
Kích thước (ϕ x H) ϕ229 x 324 mm (ϕ9.02 x 12.76 in.)
– Camera only (excluding connector height)
(ϕ x H) ϕ229 x 324mm (ϕ9.02 x 12.76in.)
– Camera only
Trọng lượng VB-R10VE: Approx. 3420g (7.54lb.)
VB-R11VE: Approx. 3530g (7.79lb.)
Chống va đập IK10 (20J)
Chống bụi / chống thấm nước IP66 rated

Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
   
*1 (W): maximum wide angle, (T): maximum telephoto