VB-S800D MK II

Camera bán cầu cố định lắp đặt trong nhà

Được trang bị ống kính góc rộng F1.6, camera có khả năng quan sát ở góc 95 độ trong điều kiện ánh sáng yếu phù hợp cho lắp đặt trong nhà.

Tính năng nổi bật

Tính năng

Camera hiệu suất cao trong thiết kế nhỏ gọn

Camera nhỏ gọn trong lòng bàn tay phù hợp cho mọi lắp đặt từ không gian hẹp của các cửa hàng bán lẻ đến tường hoặc trần của môi trường văn phòng. Được trang bị ống kính F1.6, ống kính tiêu cự cố định góc rộng, bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV III và bộ xử lý phát trực tiếp DIGIC NET II, VB-S800D MK II chụp chi tiết với độ méo hình thấp, video chất lượng cao với nội dung phong phú ở độ nhạy sáng tối thiểu 0,45lux (màu) & 0,25lux (đơn sắc)


Cài đặt ngay tức thì để phù hợp cảnh dự định

[Cài đặt máy ảnh đơn giản] cho phép thiết lập tức thì với cảnh dự định bằng cách chọn chế độ [Ưu tiên chuyển động], [Khả năng hiển thị ánh sáng yếu] hoặc [Giảm kích thước dữ liệu] trên trang cài đặt

Xem qua thiết bị di động (Mobile Camera Viewer)

Giám sát dễ dàng từ mọi nơi, mọi lúc với sự hỗ trợ của thiết bị di động thông qua nhập địa chỉ IP của camera. Có thể kiểm soát các hoạt động của khu vực và camera như xoay, nghiêng từ thiết bị đầu cuối di động để người dùng không bị mất tầm nhìn trong khi đang thực hiện giám sát từ xa.

Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật

Camera Cảm biến hình ảnh
1/3 type CMOS (bộ lọc màu chính)
Số điểm ảnh
 2.1 triệu
Phương thức quét
Cấp tiến
Ống kính
tiêu cự cố định (zoom số 4x)
Độ dài tiêu cự
  2.7mm

tương đương 35mm

19.3 mm
- Tiêu cự tương đương 35mm có được bằng cách sử dụng phép tính tỷ lệ dựa trên đường kính của vòng tròn hình ảnh. Do đó, góc nhìn thực tế có thể khác với góc tưởng tượng của độ dài tiêu cự tương đương 35mm tùy vào đặc tính của ống kính.
Số F F1.6
Góc quan sát

Tỷ lệ 16:9

Ngang: 95.0°
Dọc: 60.0°
Tỷ lệ 4:3  Ngang: 76.0°            Dọc: 60.0°

Chế độ ngày/đêm

Tự động/Ban ngày/Ban đêm

Độ nhạy sáng tối thiểu

Chế độ ban ngày (màu):
0.45 lux (F1.6, shutter speed 1/30 sec., khi tắt smart shade control, 50IRE)

Chế độ ban đêm  (đơn sắc):
0.25 lux (F1.6, shutter speed 1/30 sec., khi tắt smart shade control, 50IRE)
Tiêu cự -
Khoảng cách quan sát
(từ trước ống kính)
0.5m (1.6ft.) - vô cùng
Tốc độ màn chập 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000, 1/10000, 1/16000 sec.
Độ phơi sáng Tự động / Tự động (Nhấp nháy) / Tự động (Nhấp nháy 2) / Tự động (Ưu tiện tự động lấy nét AE) / Chỉnh tay
Cân bằng trắng
Tự động / Chỉnh tay
Ánh sáng huỳnh quang ban ngày / Huỳnh quang trắng / Huỳnh quang ấm / Đèn thủy ngân / Đèn Sodium / Đèn Halogen
Chỉnh tay : 1 lần (One-shot WB) / R Gain / B Gain

Chế độ đo sáng

Trọng tâm / Trung bình /Theo Điểm

Chế độ bù phơi sáng

9 mức
Smart Shade Control Tự động / Chỉnh tay / Vô hiệu hóa
Tự động : 3 mức
Chỉnh tay: 7 mức
– Làm sáng khu vực bóng mờ của video
Bù sương mù : Tự động / Chỉnh tay / Vô hiệu hóa
Tự động : 3 mức
Chỉnh tay : 7 mức
Giới hạn AGC : 6 mức
Chống rung hình ảnh
-
Motion-Adaptive NR (Giảm nhiễu) Có sẵn
Góc xoay ngang
350° (±175°)
Góc xoay nghiêng
90° (vị trí gắn trần: -90° - 0°)
- Khi hướng nhìn ngang của camera is 0°
Góc xoay luân phiên
180° (±90°)
Tốc độ
-
Server Nén Video
JPEG, H.264
Kích thước video
JPEG, H.264:
1920 x 1080, 960 x 540, 480 x 270
1280 x 720, 640 x 360, 320 x 180
1280 x 960, 640 x 480, 320 x 240
Chất lượng Video
JPEG, H.264: 10 mức
Tỷ lệ khung hi
JPEG: 0.1 – 30 fps
H.264: 1 / 2 / 3 / 5 / 6 / 10 / 15 / 30 fps


– Giá trị đại diện cho hiệu suất phát trực tiếp từ camera.
– Tốc độ khung hình có thể bị giảm do cấu hình máy tính người xem, số người dùng truy cập đồng thời, tốc độ mạng, chất lượng video, đối tượng di chuyển hay các lý do khác

Tỷ lệ khung hình tối đa khi dùng các kết hợp sau: 
Khi streaming H.264(1) (1920 x 1080) và H.264(2) (mọi kích thước) đồng thời : 15 fps
Khi streaming H.264(1) (all sizes) và H.264(2) (1920 x 1080) đồng thời : 15 fps
Khi streaming H.264(1) (1280 x 720) và H.264(2) (1280 x 720) đồng thời : 15 fps
Khi streaming H.264(1) (1280 x 960) và H.264(2) (1280 x 960) đồng thời: 15 fps
Thời gian I-Frame
0.5 / 1 / 1.5 / 2 / 3 / 4 / 5 sec.
Số người dùng truy cập đồng thời
Tối đa 30 Clients + 1 Admin Client
- H.264: Tối đa 10 Clients
Lựa chọn Bit Rate  Target Bit Rate: 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1024 / 1536 / 2048 / 3072 / 4096 / 6144 / 8192 / 10240 / 12288 / 14336 / 16384 kbps
Chức năng giảm kích thước dữ liệu theo vùng (ADSR: Area-specific Data Size Reduction) Số vùng chỉ định : tối đa 8
Mức giảm kích thước dữ liệu: 3 mức
Bảo mật
Điều khiển camera : Administrator, Người dùng xác thực, người dùng khách (phân quyền tùy theo người dùng)
Kiểm soát truy cập: User authority (user name and password), Host Access Restrictions (IPv4, IPv6)
IEEE802.1X: EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP
Chế độ mã hóa: SSL/TLS, IPsec
Giao thức
IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, SNMPv1 / v2c / v3 (MIB2), DHCP, DNS, AutoIP, mDNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, SMTP, RTP/RTCP, RTSP, SSL/TLS, IPsec, ONVIF, WV-HTTP (Canon proprietary)
ONVIF Profile Profile-S
Phương thức nén audio
711 μ-law (64kbps)
Phương thức giao tiếp audio
Audio Reception Only
Audio File Playback -
Chức năng Mặt nạ
Số vùng đăng ký : tối đa 8 vùng, số màu mặt nạ: 1 (chọn từ 9 màu)
Panorama -
Giới hạn vùng xem
-
Vị trí đặt trước
Tối đa 20 vị trí (+Home Position)
Số Tour Route đặt trước : 1
Chức năng thông minh (Video)

Các loại phát hiện: Phát hiện đối tượng di chuyển, Phát hiện đối tượng bị bỏ rơi, Phát hiện đối tượng bị lấy đi, Phát hiện phá hoại/chuyển hướng, Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập Cài đặt tối đa 15 vùng phát hiện Cài đặt vùng không phát hiện: có sẵn

Chức năng thông inh(Audio) Phát hiện âm thanh thay đổi, tiếng la hét
Loại kích hoạt sự kiện  Thiết bị đầu vào bên ngoài, Chức năng thông minh (Video) và (Audio), Hẹn giờ, chuyển đổi ngày/đêm
Số sự kiện liên kết : 2
Điều kiện liên kết : OR, AND (có hoặc không một chuỗi các sự kiện)
Phương thức tải ảnh
FTP / HTTP / SMTP (e-mail)
Cảnh báo sự kiện
HTTP / SMTP (e-mail)
Nhật ký cảnh báo
SMTP (e-mail)
Chức năng cắt ảnh
Ảnh số
Kích thước cắt : 640 x 360/512 x 288/384 x 216/256 x 144/128 x 72
640 x 480/512 x 384/384 x 288/256 x 192/128 x 96
Zoom số mở rộng
-
Zoom số tối đa       Chọn độ phóng đại  -
Hiển thị trên màn hình
Có sẵn tiếng anh
- Những ngôn ngữ sau cần có công cụ On-Screen Display Assist Tool.
German/Spanish/French/Italian/Polish/Russian/Turkish/Korean/Chinese (Simplified) /Japanese
Daylight Saving Time Có sẵn
Người xem
Camera Viewer
– Hỗ trợ Video Display Rotation và
Mobile Camera Viewer
Phần mềm
Camera Management Tool
RM-Lite
Recorded Video Utility
On-Screen Display Assist Tool
Ngôn ngữ
German / English / Spanish / French / Italian / Polish / Russian / Turkish / Thai / Korean / Chinese (Simplified) / Japanese
Hệ điều hành và trình duyệt tương thích
Windows 7, Internet Explorer 11 / Chrome 58
Windows 8.1, Internet Explorer 11 / Chrome 58
Windows 10, Internet Explorer 11 / Microsoft Edge/Chrome 58
Windows Server 2008, Internet Explorer 9
Windows Server 2008 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 58
Windows Server 2012, Internet Explorer 10 / Chrome 58
Windows Server 2012 R2, Internet Explorer 11 / Chrome 58
Windows Server 2016, Internet Explorer 11 / Chrome 58
Thiết bị di động đã được thử nghiệm
Surface, iPad, iPhone, Nexus, Galaxy
Giao diện kết nối
Kết nối mạng
LAN x 1 (RJ45, 100Base-TX (auto/full-duplex/half-duplex))
Kết nối audio đầu vào (LINE IN & MIC IN) Φ3.5 mm (Φ0.14 in.) mini-jack connector (monaural)
LINE IN (nối mic âm ly) hoặc MIC IN (nối mic không âm ly)
– Chuyển đổi LINE IN/MIC IN trong trang cài đặt.
Kết nối audio đầu ra (LINE OUT) -
Kết nối thiết bị I/O
Input x 1, Output x 1
Thẻ nhớ
microSD Memory Card, microSDHC Memory Card, microSDXC Memory Card Compatible.
Recorded Content: Log, Video (Event, Manual, ONVIF, Timer, Upload)
Frame Rate: Max. 1 fps (JPEG)
Max. 30 fps (H.264)


– Nên dùng thẻ class 10 để bảo đảm độ tin cậy về tốc độ. ngay cả khi dùng thẻ Class 10, độ tin cậy không được bảo đảm trong khi làm các tác vụ nặng như khi thu và xoa cùng lúc.
Môi trường vân hành
Nhiệt độ
PoE: -10°C – +50°C (+14°F – +122°F)


Độ ẩm
5% – 85% (không ngưng tụ)
Đặc điểm chi tiết
(Điều kiện lắp đặt/lưu trữ)
Môi trường lưu trữ
Nhiệt độ
-30°C – +60°C (-22°F – +140°F)


Độ ẩm
5% – 90% (không ngưng tụ)
Lắp đặt
Gắn trần/gắn tường
Nguồn điện
PoE: PoE power supply qua bộ kết nối LAN (IEEE802.3at Type1 compliant)
Nguồn tiêu thụ
PoE: tối đa là 4.1 W*

* Thiết bị nguồn lớp 2 (yêu cầu 7.0 W)
Kích thước
(Φ x H) Φ120 x 54 mm (Φ4.72 x 2.13 in.)
Trọng lượng
240 g (8.5 oz.)
Kháng nước
-
Khả năng chống nước và va đập
-
Chuẩn tương thích
EN55032 Class B, FCC part15 subpart B Class B, ICES-003 Class B, VCCI Class B, RCM AS/NZS EN55032 Class B, CNS13438 Class B, KN22 Class B, EN55024, KN24, EN50581
IEC/UL/EN60950-1

Nơi mua

Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với cửa hàng để xác nhận tình trạng hàng và giờ mở cửa trước khi đến.

Thư viện ảnh

Những hình ảnh này chỉ sử dụng cho báo chí và không được thay đổi theo bất kỳ cách nào. Vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng.
2.80 MB
2.80 MB
522.39 KB
599.12 KB
590.36 KB
631.12 KB
525.20 KB

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.