Hệ thống hiển thị | Hệ thống màn hình tinh thể lỏng màu RGB | |
Hệ thống quang học | Chia màu nhờ gương lưỡng hướng sắc / chia tia sáng phân cực và tổng hợp màu bằng lăng kính | |
Thiết bị hiển thị | ||
Loại | Màn hình tinh thể lỏng phản chiếu | |
Kích thước / Tỷ lệ khuôn hình | 0.71" x 3 / 16:10 | |
Hệ thống truyền | Hệ thống ma trận chủ động | |
Số điểm ảnh / Tổng số điểm ảnh | 2,304,000 (1920 x 1200) x 3 panels / 6,912,000 | |
Ống kính chiếu | ||
Tỉ lệ zoom | 1.8x | |
Chiều dài tiêu cự | f = 21.7 - 39.0mm | |
Giá trị F | F2.8 | |
Hệ thống Zoom | Bằng tay | |
Hệ thống lấy nét | Bằng tay | |
Dịch chuyển ống kính | Dọc: | 0% - +60% |
Ngang: | ±10% | |
Nguồn sáng | 250-NSHA 260W / 200W (Chế độ đèn: Toàn điện năng /Tiết kiệm điện năng) | |
Kích thước ảnh (khoảng cách chiếu) | Cỡ từ 40 tới 300 (1.2m to 16.2m) | |
Số màu | 16,770,000 màu (tất cả các màu) | |
Độ sáng | 5,000 lumens (khi trình chiếu) | |
Tỷ lệ tương phản | 2000:1 (Toàn màu trắng: Toàn màu đen, khi trình chiếu) | |
Tỷ lệ tương phản ở vùng ngoại biên tới trung tâm | 90% | |
Loa | 5W âm thanh mono x 1 | |
Độ phân giải ảnh tối đa | 1920 x 1200 điểm ảnh | |
Tín hiệu video | ||
Ngõ vào máy tính Analog | WUXGA / WSXGA+ / UXGA / WXGA+ / SXGA+ / SXGA / WXGA / XGA / SVGA / VGA | |
Ngõ vào máy tính kỹ thuật số | WUXGA / WSXGA+ / UXGA / WXGA+ / SXGA+ / SXGA / WXGA / XGA / SVGA / VGA | |
Ngõ vào Component | 1080PsF, 1080p, 1080i, 720p, 576i, 576p, 480i, 480p | |
Ngõ vào HDMI | Từ máy tính được kết nối: | WUXGA / WSXGA+ / UXGA / WXGA+ / SXGA+ / SXGA / WXGA / XGA / SVGA / VGA |
Từ thiết bị AV được kết nối: | 1080p, 1080i, 720p, 576p, 480p | |
Đầu cắm ngõ vào | ||
Đầu cắm DVI-I IN | Máy tính kỹ thuật số (thiết bị kết nối 29-pin DVI) / Máy tính Analog | |
Đầu cắm HDMI IN | Máy tính kỹ thuật số / Video kỹ thuật số HDMI (màu sâu) | |
Đầu cắm ANALOG PC / COMPONENT IN | Máy tính Analog, Component (mini D-sub 15-pin) | |
Đầu cắm HDBaseT | RJ-45 | |
Đầu cắm mạng LAN | Thiết bị kết nối mạng làm việc (RJ-45) 10BAST-T / 100BASE-T | |
Đầu cắm USB | Hình ảnh JPEG (Loại USB Lưu Trữ Bộ Nhớ) | |
Đầu cắm điều khiển | RS-232C (D-sub 9-pin) | |
Đầu cắm REMOTE | Điều khiển từ xa có dây (giắc cắm mini stereo 3.5ø) | |
Đầu cắm AUDIO IN | Tín hiệu tiếng (giắc cắm mini stereo 3.5ø x 2) | |
Đầu cắm AUDIO OUT | Tín hiệu tiếng (giắc cắm mini stereo 3.5ø ) | |
Tín hiệu vào | ||
Máy tính kỹ thuật số | TMDS (dịch chuyển tối thiểu chênh lệch tín hiệu) | |
Máy tính Analog | 0.7Vp-p, phân cực dương, điện trở = 75Ω đồng bộ hoá theo chiều ngang / chiều dọc: mức TTL, phân cực dương hoặc phân cực âm Đồng bộ composite ở tín hiệu G: 0.3Vp-p, Phân cực âm, điện trở = 75Ω |
|
Video thành phần | COMPONENT: chia tín hiệu Y Cb / Pb Cr / Pr Y: 1Vp-p, đồng bộ hoá âm, điện trở = 75Ω Cb / Pb: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω Cr / Pr: 0.7Vp-p, điện trở = 75Ω |
|
Tiếng | Điện trở = 47kΩ hoặc hơn | |
Tiếng ồn (chế độ toàn điện năng / chế độ tiết kiệm điệ) | 37 / 30dB | |
Nhiệt độ khi vận hành | 0°C - 40°C | |
Nguồn điện | AC100V - 240V 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | ||
Chế độ thông thường | 365W | |
USB loại B | 295W | |
Chế độ im lặng | 0.2W | |
Chế độ Standby tắt mạng LAN, tắt HDBaseT | 0.6W | |
Chế độ Standby bật mạng LAN nguồn điện thấp, tắt HDBase | 1.1W | |
Chế độ Standby bật mạng LAN nguồn điện thấp và bật HDBaseT | 1.5W | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 337 x 370 x 136mm (bao gồm những chỗ lồi lõm) | |
Trọng lượng | 5.9kg / 13.0lbs | |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa, pin khô cho điều khiển từ xa, dây cắm nguồn, cáp nối máy tính, thông tin quan trọng, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |