Loại | Máy quét tài liệu để bàn | |
Nạp tài liệu | Nạp giấy tự động hoặc bằng tay | |
Kích thước tài liệu | Chiều rộng: | 50,8 - 305mm (2 - 12,01in.) |
Chiều dài: | 70 - 432mm (2,76 - 17,01in.) | |
Độ dày và trọng lượng tài liệu | Nạp giấy tự động: |
0,06 - 0,15 mm, 52 - 128g/m2 (14 - 32lb. bond) |
Nạp giấy bằng tay: | 0,05 - 0,30mm, 42 - 255g/m2 (11 - 64lb. bond) | |
Dung lượng khay tài liệu | Có thể lên tới 500 tờ giấy chất lượng cao (48mm hoặc ít hơn bao gồm cả cong) | |
Thành phần quét | CMOS CIS 3 đường | |
Nguồn sáng | Đèn LED (đỏ, xanh lá, xanh dương) | |
Chức năng quét | Quét một mặt / Quét hai mặt | |
Chế độ quét | Đen trắng, phân bố lỗi, nâng cao chất lượng văn bản, nâng cao chất lượng văn bản II quét 256 mức màu xám quét màu 24 bit, tự nhận màu |
|
Độ phân giải bản quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi | |
Tốc độ quét*1 (A4 / LTR, Portrait, 200dpi) | ||
Portrait | Đen trắng: | 100ppm (Simplex) / 200ipm (Duplex) |
Thang màu xám: | 100ppm (Simplex) / 200ipm (Duplex) | |
Quét màu: | 100ppm (Simplex) / 200ipm (Duplex) | |
Landscape | Đen trắng: | 130ppm (Simplex) / 260ipm (Duplex) |
Thang màu xám: | 130ppm (Simplex) / 260ipm (Duplex) | |
Quét màu: | 130ppm (Simplex) / 260ipm (Duplex) | |
Các chức năng hữu dụng | Chức năng cài đặt tài liệu, Tự nhận cuốn giấy đôi siêu âm, Tìm ghim, Có thể lựa chọn màu nền, Các cách xử lý bụi, tự động chuyển nguồn điện USB,Tự nhận màu, Giảm Moire, Xóa hiện tượng thấm mực / Xóa nền, Đăng ký người sử dụng, Bỏ trang trắng, Tự nhận cỡ giấy, Chỉnh giấy nghiêng, Tách nhóm, Nhận định hướng văn bản, Xóa lỗ dập, Quét Folio, Chế độ tài liệu dài, Giảm mực / Tăng mực (R/G/B/tùy chọn), MultiStream™ | |
Giao diện | Giao diện đôi (SCSI-3 &USB2.0 tốc độ cao) | |
Phần mềm | ISIS / TWAIN Driver, Job Registration Tool, CapturePerfect 3.0 | |
Điện năng yêu cầu | AC 100V (50 / 60Hz), AC 120V (60Hz), AC 220 - 240V (50 / 60Hz) | |
Mức tiêu thụ điện | Khi quét: | 125W |
Ở chế độ nghỉ: | 4,2W (AC 220 - 240V: 4,5W) | |
Tắt nguồn: | 0W | |
Môi trường hoạt động | 10 - 32,5°C (50 - 90,5°F) | |
Độ ẩm: | 20 - 80% RH | |
Kích thước (W x D x H) | 528 x 563 x 375 mm (20,79 x 22,17 x 14,77in.), khi đóng các khay giấy | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 39kg (86lb.) | |
Bộ phận tùy chọn | Thiết bị in trước, thiết bị in sau, thiết bị mã hóa vá, Module mã vạch III | |
Vật tư | Thiết bị cuốn thay đổi (thanh cuốn nạp giấy, thanh cuốn nạp giấy, thanh cuốn nhặt giấy), Giấy làm sạch (30 tờ), cartridge mực cho thiết bị in nổi |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
• | Tốc độ quét thực tế có thể khác nhau phụ thuộc vào cấu hình hệ thống và máy tính của bạn |
*1 | When scanning documents using ADF. |
Maximum hardware speed. |