EOS 5D Mark IV Kit (EF 24 - 105 IS II USM)

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, lấy nét bằng tay (MF)
Lựa chọn điểm AF AF Điểm Một Điểm (chọn thủ công), AF Một Điểm (chọn thủ công), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: các điểm xung quanh), AF Vùng (chọn vùng thủ công), AF vùng lớn (chọn vùng thủ công), AF tự động chọn
Số Điểm Hệ Thống AF 61 điểm ( 41 điểm lấy nét chéo )
Built-in Flash -
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 45
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 7
Zoom Số -
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 150.7 x 116.4 x 75.9
Hệ Thống Truyền Động USM loại vòng tròn
ISO Hiệu Dụng 100 - 32000 (H:102400)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 30.4
Bù Phơi Sáng Thủ công: ±5 stop ở các khoảng tăng 1/3 hoặc 1/2 stop, AEB: ±3 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop hoặc 1/2 stop
Chế Độ Đèn Flash Đèn flash tự động E-TTL II, khoá FE
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 24 - 105mm(4.3x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 6720 x 4480 (L) 4464 x 2976 (M) 3360 x 2240 (S1) 1920 x 1280 (S2) 720 x 480 (S3) 6720 x 4480 (RAW) 5040 x 3360 (M-RAW) 3360 x 2240 (S-RAW)
Image Stablizer Kiểu dịch chuyển ống kính
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.2
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1620000
Lấy Nét Thủ Công
Loại Thẻ Nhớ Tương thích thẻ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I
Chế Độ Đo Sáng Cảm biến đo sáng RGB+IR khoảng 150.000 điểm ảnh và đo sáng TTL 252 vùng ở khẩu độ tối đa, hệ thống EOS iSA (Intelligent Subject Analysis), Evaluative, Partial, Centre-weighted average, Spot
Định Dạng Phim MOV / MP4
Zoom Quang 4.3x
Công Suất Tùy Chọn Nguồn AC (Adapter Kit ACK-E6), pin cỡ AA (Battery Grip BG-E20)
Kết Nối Ngoại Vi SuperSpeed USB 3.0, Ngõ vào Microphone cắm ngoài, Ngõ ra HDMI mini, Điều khiển từ xa không dây, ngõ cắm điều khiển từ xa
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 6+
Kích Thước Cảm Biến Full frame
Chế Độ Chụp Chương Trình (Tự Động Chọn Cảnh Thông Minh, Chương Trình), AE Ưu Tiên Tốc Độ, Aperture-priority AE, Phơi sáng thủ công, Phơi sáng lâu
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/8000, Đèn tròn
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Bộ pin LP-E6N / LP-E6
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, RAW + JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 100
Loại Kính Ngắm Lăng kính lục giác tầm mắt
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 1685
Cân Bằng Trắng Tự động (ưu tiên môi trường), Tự động (ưu tiên màu trắng), cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, đèn flash), cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500-10000 K), các chế độ cân bằng trắng theo người dùng
X-sync (giây) 1/200