Cảm biến Hình ảnh | ||
Cảm biến | Cảm biến CMOS Super 35 mm | |
Hệ thống | Bộ lọc màu sơ cấp RGB (tia Beyer) | |
Tổng Điểm ảnh trên mỗi cảm biến | Xấp xỉ 11.54 megapixel (4622 x 2496) | |
Điểm ảnh Hiệu quả trên mỗi cảm biến | 4096 x 2160 / 2048 x 1080: |
Xấp xỉ 8.85MP |
3840 x 2160 / 1920 x 1080: | Xấp xỉ 8.29MP | |
Dải động | Canon Log 2 / Canon Log 3: 1600% (ISO 800 hoặc cao hơn) Có Canon Log / Dải động rộng: 800% (ISO 400 hoặc cao hơn) |
|
Bộ xử lý Hình ảnh | ||
Loại | Triple DIGIC DV 5 |
|
Ống kính | ||
Ngàm ống kính | Ngàm EF của Canon có chức năng Cinema Lock / Ngàm PL (Cooke / i Technology tương thích) tùy thuộc vào phiên bản Ống kính ngàm B4 qua phụ kiện chuyển ống kính (EF hoặc PL) |
|
Hệ số Phóng đại của Ống kính (đối với ống kính ngàm EF, bao gồm Cinema Primes) |
4096 x 2160 hoặc 2048 x 1080: |
Tiêu cự x xấp xỉ 1.460 |
3840 x 2160 hoặc 1920 x 1080: | Tiêu cự x xấp xỉ 1.534 | |
Gắn bộ chuyển đổi B4: | Tiêu cự x xấp xỉ 1.3 (1.2947) (Full HD / 1920 x 1080) | |
Phiên bản ngàm PL: | Không có hệ số phóng đại đối với Canon Cinema Zooms | |
Chính sửa ảnh sáng vùng ngoại vi | Có (tùy thuộc vào ống kính sử dụng) | |
Kính lọc ND | Lên đến 10 khẩu thông qua hệ thống kính lọc ND tích hợp | |
Điều chỉnh Lấy nét | Ngàm EF: | Qua ống kính, điều chỉnh không dây hoặc từ xa có dây (tùy thuộc vào ống kính sử dụng) |
Ngàm PL: | Chỉ áp dụng với ống kính Cine Servo | |
Vòng Iris | Thông qua thân máy, báng pin, điều chỉnh không dây hoặc điều chỉnh từ xa có dây Điều chỉnh 1/2 hoặc 1/3 khẩu hoặc điều chỉnh FINE Có thể duy trì số F bất biến trong quá trình phóng to |
|
Hỗ trợ Cooke/I Technology | CÓ (chỉ áp dụng với ngàm PL) | |
Hỗ trợ Ống kính có tính tiệm biến | CÓ | |
Hệ thống Ổn định Hình ảnh | Tùy thuộc vào ống kính sử dụng | |
Ghi hình | ||
Tùy chọn Ghi hình dạng RAW |
|
|
Ghi hình Bên trong | Thẻ CFast 2.0™ x 2 đối với ghi hình XF-AVC hoặc ProRes, thẻ SD đối với ghi hình XF-AVC Proxy | |
Định dạng Ghi hình | Canon RAW .RMF, XF-AVC Intra, XF-AVC Long GOP. XF-AVC Proxy ProRes, Apple Quick File Format 4444XQ / 4444 / 422HQ / 422 | |
Tốc độ Khung hình khi Ghi hình | 4K RAW: lên đến 60P (lên đến 120P, CDX-361501). Tối đa 240P (2K ở chế độ crop hình) | |
Tốc độ bit khi ghi hình XF-AVC/Mẫu (Chế độ 50Hz) đến Thẻ CFast 2.0™ | 50P: | |
4096 x 2160 / 3840 x 2160: | YCC422 10-bit, 810Mbps Intra-frame | |
2048 x 1080 / 1920 x 1080: | RGB444 12-bit 440Mbps Intra-frame RGB444 10-bit 410Mbps Intra-frame YCC422 10-bit 310Mbps Intra-frame 50Mbps Long GOP |
|
50i: | 1920 x 1080 YCC422 10-bit 50Mbps Long GOP | |
25P: | ||
4096 x 2160 / 3840 x 2160 | YCC422 10-bit 410Mbps Intra-frame | |
2048 x 1080 / 1920 x 1080: | RGB444 12-bit 225Mbps Intra-frame RGB444 10-bit 210Mbps Intra-frame YCC422 10-bit 160Mbps Intra-frame 50Mbps Long GOP |
|
Tốc độ bit khi ghi hình ProRes/Mẫu (Chế độ 50Hz) đến Thẻ CFast 2.0™ | 50.00P: |
2048 x 1080 / 1920 x 1080 / RGB444 12-bit YCC422 10-bit / ProRes4444, ProRes 422HQ, ProRes422 |
25.00P: | 4096 x 2160 / 3840 x 2160 YCC422 10-bit ProRes422HQ 2048 x 1080 / 1920 x 1080 RGB444 12-bit, ProRes4444 / YCC422 10-bit, ProRes422HQ, ProRes422 |
|
24.00P: | 4096 x 2160 / 3840 x 2160: YCC422 10-bit ProRes422HQ 2048 x 1080 / 1920 x 1080: RGB444 12-bit / ProRes4444: YCC422 10-bit ProRes422HQ, ProRes422 |
|
Tốc độ bit khi ghi hình XF-AVC Proxy / Mẫu (Chế độ 50Hz) đến Thẻ SD | 50P: |
2048 x 1080 / 1920 x 1080: YCC420 8-bit / 35Mbps Long GOP |
50i: | 1920 x 1080: YCC420 8-bit / 24Mbps Long GOP | |
25P: | 2048 x 1080 / 1920 x 1080: YCC420 8-bit / 24Mbps Long GOP | |
Chuyển động Chậm / Nhanh | CÓ. 1 – 240fps tùy thuộc vào cài đặt | |
Ghi hình Ngắt quãng | KHÔNG CÓ | |
Ghi theo Khung hình | KHÔNG CÓ | |
Ghi hình trước (lưu vào bộ nhớ đệm) | KHÔNG CÓ | |
Ghi hình Theo nhóm | CÓ | |
Ghi hinh lên Hai Thẻ (ghi hình đồng thời) | CÓ | |
Quét Ngược | CÓ | |
Chuyển đổi định dạng HD -> SD | KHÔNG CÓ | |
Phương tiện Lưu Ảnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | |
Kích thước Ghi Ảnh | Xấp xỉ 930KB ở 2048 x 1080 Xấp xỉ 880KB ở 1920 x 1080 |
|
Hệ thống | ||
Màn hình Dạng sóng (Waveform) | CÓ Qua Ngõ cắm MON.1/2, VIDEO hoặc HDMI (Không có từ ngõ cắm SDI Out 1 - 4) Màn hình Hệ thống / Hệ thống và Điểm / Lựa chọn Hệ thống / Màn hình Trường / Màn hình RGB / YPrPb |
|
Màn hình Giả Màu (Đo Phơi sáng) | Có. Qua Ngõ cắm MON.1/2, VIDEO hoặc HDMI (Không có từ ngõ cắm SDI Out 1 - 4) | |
Thanh màu | Có thanh màu SMPTE, EBU và ARIB. Xem menu. | |
Kiểm soát lấy nét (Peaking) |
Kiểm soát lấy nét 1, Kiểm soát lấy nét 2 (có thể tùy chỉnh Màu, Độ mượt, Tần số) | |
Sọc vằn (Zebra) |
Cấp 1; Cấp 2; 2 Cấp Ngõ ra qua HD-SDI hoặc HDMI |
|
Đánh dấu |
Bật / Tắt (Tỷ lệ khung hình, Đánh dấu vùng, Diện tích Vùng An toàn, Vùng An toàn, Đường lưới, Đường ngang, Trung tâm) | |
EVF (Kính ngắm điện tử) | ||
EVF tích hợp | KHÔNG CÓ | |
Phụ kiện EVF tùy chọn |
CÓ. Kính ngắm Điện tử OLED, EVF-V70 | |
Tấm Màn hình | ||
Màn hình Điều khiển | Màn hình màu tinh thể lỏng 3.0" (7.66cm đường chéo), xấp xỉ 1.036 triệu điểm ảnh | |
Ngõ vào / Ngõ ra | ||
Ngõ vào Âm thanh | Đầu nối 3 ổ XLR x2, giắc cắm mini stereo 3.5mm (chỉ áp dụng với ngõ vào) | |
Ngõ ra Tai nghe | Giắc cắm mini stereo 3.5mm (chỉ áp dụng với ngõ ra) | |
Ngõ ra Màn hình Video | MON.1 / MON.2: Giắc cắm BNC, chỉ áp dụng với ngõ ra | |
HDMI | Đầu nối HDMI (loại A) (chỉ áp dụng với ngõ ra) | |
USB | KHÔNG CÓ | |
Ngõ ra SDI | Giắc cắm BNC (4 chế độ, chỉ áp dụng với ngõ ra) | |
Mã thời gian | Giắc cắm BNC (ngõ vào / ngõ ra) | |
Genlock | Giắc cắm BNC (chỉ áp dụng với ngõ vào / cũng hoạt động như đầu nối SYNC OUT) | |
Đồng bộ | Giắc cắm BNC (chỉ áp dụng với ngõ ra / cũng hoạt động như đầu nối GENLOCK) | |
Ngõ ra Thành phần | KHÔNG CÓ | |
Ngõ cắm AV | KHÔNG CÓ | |
Ngõ ra DC | Giắc cắm DC 24V 2A Fisher, giắc cắm 3 ổ (chỉ áp dụng với ngõ ra), giắc cắm DC 12V 2A LEMO, giắc cắm 2 ổ (chỉ áp dụng với ngõ ra) | |
Ngõ vào DC | Giắc cắm XLR 4 ổ | |
Ngõ cắm Điều khiển Từ xa | Đầu nối REMOTE A, giắc cắm mini - mini stereo 2.5mm (chỉ áp dụng với ngõ vào) Đầu nối REMOTE B, giắc cắm tròn 8 ổ (đối với RS-422) |
|
Ngõ cắm Điều khiển Không dây | Có, đối với WFT-E6B.WFT-E8 | |
Ngõ cắm Ống kính | Giắc cắm 12 ổ | |
Cổng kết nối Ethernet | Đầu nối Ethernet (RJ45) (hỗ trợ 1000 BASE-T) | |
Ngõ cắm CTRL | Thông số kỹ thuật độc quyền của Canon, giắc cắm LEMO 7 ổ | |
Đầu nối video (đối với EVF) | Thông số kỹ thuật độc quyền của Canon (giắc cắm chuyên dụng 13 ổ, chỉ áp dụng với ngõ ra) | |
Misc | ||
Đèn Tally | CÓ | |
Phím Tùy chọn | CÓ | |
Chức năng Chụp hình | ||
Phơi sáng | ||
Đo Phơi sáng | Phơi sáng bằng tay được xác định bằng cài đặt màn trập, cài đặt iris, cài đặt ISO/độ mượt và cài đặt kính lọc ND, đẩy iris tự động, iris tự động | |
Bù Phơi sáng | CÓ | |
Chế độ Phơi sáng Tự động | Iris tự động | |
Đẩy Iris Tự động | Có, mẫu EF cho tất cả ống kính tương thích, chỉ áp dụng với ống kính Canon Cine Servo tương thích phiên bản PL | |
Khóa Phơi sáng | KHÔNG CÓ | |
Cài đặt Điều chỉnh Độ mượt Tự động | CÓ | |
Độ nhạy ISO | Hiển thị 1 bước: |
[100], 160 (*), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, [51200, 102400] [---] Được hiển thị khi bật mở rộng tốc độ ISO. (*) Được hiển thị khi tắt mở rộng tốc độ ISO. |
Hiển thị 1/3 bước: | [100, 125], 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, 16000, 20000, 25600, 32000, 40000, 51200, 64000, 80000, 102400] [---] Được hiển thị khi bật mở rộng tốc độ ISO. |
|
Hệ thống Lấy nét Tự động (Chỉ áp dụng với phiên bản EF) | Lấy nét Tự động Dual Pixel CMOS, Lấy nét Tự động Tương phản | |
Kích cỡ Khung hình Lấy nét Tự động (Chỉ áp dụng với phiên bản EF) | Lớn; kích cỡ tương ứng xấp xỉ 20% (dọc) x 25% (ngang) của phạm vi hiển thị hình ảnh Nhỏ; kích cỡ tương ứng xấp xỉ 20% (dọc) x 8% (ngang) của phạm vi hiển thị hình ảnh Điểm lấy nét tự động có thể chọn hơn 80% (xấp xỉ) của cảm biến |
|
Chế độ Lấy nét Tự động (Chỉ áp dụng với phiên bản EF) | Lấy nét bằng Một lần, Lấy nét Liên tục và Lấy nét Bằng tay Hỗ trợ Lấy nét Tự động là chế độ có sẵn. Tất cả các chế độ này đều có tác dụng khi công tắc Lấy nét Tự động/Lấy nét Bằng tay của ống kính EF ở vị trí cài đặt Lấy nét Tự động Lấy nét bằng Một lần Lấy nét Liên tục Lấy nét Bằng tay Hỗ trợ Lấy nét Tự động |
|
Lấy nét Tự động Nhận dạng Khuôn mặt (Chỉ áp dụng với phiên bản EF) | Ưu tiên Khuôn mặt hoặc Chỉ Nhận dạng Khuôn mặt | |
Hướng Lấy nét | Phiên bản EF: Tất cả ống kính Canon EF, Canon Cine Servo tương thích Phiên bản PL: Ống kính Canon Cine Servo tương thích |
|
Cài đặt độ mượt | [-6dB, -3dB], -2dB (*), 0dB, 3dB, 6dB, 9dB, 12dB, 15dB, 18dB, 21dB, 24dB, 27dB, 30dB, 33dB, 36dB, 39dB, 42dB, [45dB, 48dB, 51dB, 54dB] [---] Được hiển thị khi bật mở rộng tốc độ ISO. (*) Được hiển thị khi tắt mở rộng tốc độ ISO. Khi bật mở rộng tốc độ ISO: trong khoảng -2dB và 54dB Khi tắt mở rộng tốc độ ISO: Tất cả giá trị từ -2dB đến 42dB trong khoảng 0.5dB có thể được cài đặt |
|
Tốc độ Màn trập | ||
Chế độ Điều chỉnh | Tắt; Tốc độ; Góc; Quét Sạch (CS); Màn trập Chậm (SLS) | |
Tốc độ Màn trập | 1/1 đến 1/2000 tùy thuộc vào tốc độ khung hình và Chế độ Điều chỉnh Màn trập, 39 tùy chọn cài đặt | |
Góc Màn trập | 11.25º đến 360º tùy thuộc vào tốc độ khung hình | |
Màn trập Chậm (SLS) | 1/3, 1/4, 1/6, 1/8, 1/12, 1/15, 1/25, 1/30 tùy thuộc vào tốc độ khung hình | |
Quét Sạch | 24.00Hz* đến 250.40Hz (*) Tần số sẽ khác nhau tùy thuộc vào cài đặt tốc độ khung hình |
|
Hình ảnh Tùy chỉnh | ||
Cấu hình Lưu trữ | Cài đặt sẵn: Canon Log 3: C.Gamut (Canon Log 3 / Cinema Gamut / Trung tính) Canon Log 3: BT.2020 (Canon Log 3 / BT.2020 Gamut / Trung tính) Canon Log 3: DCI-P3 (Canon Log 3 / DCI-P3 Gamut / Trung tính) Canon Log 3: BT.709 (Canon Log 3 / BT.709 Gamut / Trung tính) Canon Log 2: C.Gamut (Canon Log 2 / Cinema Gamut / Trung tính) Canon Log 2: BT.2020 (Canon Log 2 / BT.2020 Gamut / Trung tính) Canon Log 2: DCI-P3 (Canon Log 2 / DCI-P3 Gamut / Trung tính) Canon Log 2: BT.709 (Canon Log 2 / BT.709 Gamut / Trung tính) Canon Log (Canon Log / BT.709 Gamut / Cinema EOS Original) BT.2020 (Dải động Rộng / BT.2020 Gamut / Trung tính) BT.709 (Dải động Rộng / BT.709 Gamut / Trung tính) Cài đặt Chính: Canon Log 3, Canon Log 2, Canon Log, Dải động Rộng, Bình thường 1 (Tiêu chuẩn), Bình thường 2 (x4.0), Bình thường 3 (BT.709), Bình thường 4 (x5.0) Khoảng Màu: BT.709 Gamut, BT.2020 Gamut, DCI-P3 Gamut, Cinema Gamut Ma trận Màu: Trung tính, Production Camera, Cinema EOS Original, Video, Tắt |
|
Phương tiện Lưu trữ | Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả dữ liệu tùy chỉnh và siêu dữ liệu), lên đến 20 Hình ảnh Tùy chỉnh/thẻ | |
Master Pedestal | -50 đến +50 | |
Master Black | -50 đến +50 cho từng kênh R, G, B | |
Black Gamma | Mức Điều chỉnh, Phạm vi và Điểm | |
Bão hòa màu Vùng Tối | -50 đến +50 điều chỉnh bão hòa mùa trong vùng tối | |
Khớp quay | Điều chỉnh đặc tính phơi sáng quá mức, khi bắt đầu, ở các vùng sườn, độ bão hòa | |
Độ sắc nét | Điều chỉnh cho Mức, Tần số Chi tiết H, Lõi, Cân bằng Chi tiết HV, Giới hạn, Lựa chọn, Khẩu độ Khớp và độ sắc nét tùy thuộc vào Mức | |
Giảm Nhiễu | Tắt, Bật (1 đến 12) | |
Chi tiết Màu da | Tắt, Thấp, Trung bình, Cao / Màu sắc, Sắc độ, Vùng, Độ chói. 32 bước | |
Giảm Nhiễu Chọn lọc | Tắt, Thấp, Trung bình, Cao / Màu sắc, Sắc độ, Vùng, Độ chói | |
Ma trận Màu | Điều chỉnh Pha, Độ mượt và RGB phù hợp với lựa chọn Gamma | |
Cân bằng Trắng | 50 đến +50 cho màu R và B | |
Điều chỉnh Màu | Lựa chọn vùng / xem xét vùng đối với hai vùng ảnh | |
Mức Cài đặt | -50 đến +50 Bật / Tắt | |
Clip 100% IRE | Giới hạn Ngõ ra tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt | |
Thông số Wi-Fi và GPS | ||
Thông tin GPS (Phụ kiện Tùy chọn) | Vĩ độ / Kinh độ / Cao độ, Thời gian Phối hợp Quốc tế (UTC) | |
Cân bằng Trắng | ||
Tự động | CÓ | |
Cài đặt sẵn | Ánh sáng ban ngày (5400K), Ánh sáng đèn tròn (3200K), Kelvin (2000K - 15000K, 100K khoảng), Cài đặt A, Cài đặt B | |
Dịch chuyển Cân bằng Trắng | CÓ. -9 đến +9 (Chỉ áp dụng với Anh sáng ban ngày và Ánh sáng đèn tròn) | |
Cân bằng Đen | ||
Điều chỉnh Cân bằng Đen | CÓ | |
Mã Thời gian | ||
Hệ thống Đếm xuôi | Bắt đầu, Chạy ghi hình, Chạy tự do, Bên ngoài, Giữ (Khung hình thu nhỏ có sẵn đối với một số tốc độ khung hình) | |
Cài đặt Giá trị Bắt đầu | "00:00:00:00", Có thể lựa chọn Cài đặt / Cài đặt lại | |
Âm thanh | ||
Ghi Âm thanh | Ghi Âm thanh Động và Cục bộ: PCM tuyến tính 48KHz, 24-bit, 4 kênh RAW (NGÕ RA SDI): PCM tuyến tính 48KHz, 16-bit, 2 kênh Ngõ vào kỹ thuật số có sẵn với hai kênh (XLR), ngõ vào tương tự, tiêu chuẩn AES3 (48kHz / 24-bit / 2 kênh) |
|
Phụ kiện | ||
Cung cấp | Thiết bị giữ micro, Đế kẹp, Tay cầm, Thiết bị gắn kèm mở rộng, Chân đế x 4, Khóa lục giác (1/4"), Khóa lục giác (M4), Tấm đỡ, Móc đo x 2, Pin lithium (CR2025) |
|
Tùy chọn | (bao gồm phụ kiện hiện không bán) Bộ Điều khiển Từ xa Canon RC-V100, Bộ truyền Dữ liệu không Dây Canon WFT-E6 / WFT-E8, Bộ thu GPS Canon GP-E1, Cáp Canon UN-5 / UN-10, Cáp Từ xa 8 chốt Canon RR-10 / RR-100 Ngàm chuyển Ống kính Canon B4 MO-4E / MO-4P, Kính ngắm Điện tử OLED Canon EVF-V70, Thiết bị Vận hành Từ xa Canon OU-700, Thiết bị Đỡ Vai Canon SU-15, Báng Pin kiểu Vai Canon SG-1, Cáp Thiết bị Vận hành Từ xa Canon UC-V75 / UC-V1000 |
|
Phụ kiện của Bên thứ ba | Codex CDX-36150 (Bộ ghi Codex đối với D174) IDX V-pin ngàm |
|
Khác | ||
Operating Temperature Range | Xấp xỉ 0°C đến 40°C, 85% (độ ẩm tương đối) Xấp xỉ -5°C đến 45°C, 60% (độ ẩm tương đối) |