imageCLASS LBP215x

IN
 
Phương thức in
In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
A5 *1 63 trang/phút
Độ phân giải khi a
600 x 600dpi
Chất lượng in với độ phân giải nội suy

1.200 × 1.200dpi (tương đương)

2.400 (tương đương) × 600dpi

Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn)

14 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

A4

Xấp xỉ 5,5 giây

Letter

Xấp xỉ 5,4 giây

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6, PostScript 3

In đảo mặt tự động


Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự động

A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB
JPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY
 

Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m2)

Khay nạp giấy Cassette 250 tờ

Khay nạp giấy đa năng

100 tờ

Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn)

550 tờ

Lượng giấy nạp tối đa 1 lần

900 tờ
Xuất giấy (định lượng giấy 64g/m2) 150 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette

A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)

Khay nạp giấy đa năng

A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card,
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)

Trọng lượng giấy
Khay Cassette 52 tới 120g/m2

Khay nạp giấy đa năng

52 tới 163g/m2
Loại giấy
Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
 
Giao diện kết nối tiêu chuẩn
Có dây
USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS
DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây
Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)

Khả năng in ấn di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service

Các tính năng khác

Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật

Hệ điều hành tương thích

Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7,  Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn *2, Linux *2
THÔNG SỐ CHUNG
 

Bộ nhớ thiết bị

1 GB
Bảng điều khiển
Màn hình LCD cảm ứng màu WVGA 5.0"
Kích thước (W x D x H) 438 x 373 x 312mm 
Trọng lượng
Xấp xỉ 9,2kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa
1.300W hoặc hơn
Trung bình (trong lúc hoạt động) Xấp xỉ 540W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 10W
Trung bình (ở chế độ Nghỉ)
Xấp xỉ 0,9W
(USB / Wired LAN / Wireless LAN)
Độ ồn *3 Trong lúc hoạt động

Mức nén âm: 60dB
Công suất âm: 7,0B

Chế độ chờ

Mức nén âm: Không nghe được *4
Công suất âm: Không nghe được *4

Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
10 - 30°C
Độ ẩm
20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện
AC 220 - 240 V (±10%), 50 / 60 Hz (±2Hz?
Vật tư sử dụng *5 Mực toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang)
Mực toner (Lớn) Cartridge 052 H: 9.200 trang

Chu kỳ hoạt động hàng tháng *6

80,000 trang
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN THÊM
 

Khay nạp giấy bổ sung

Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ)
Mã vạch
Bộ in mã vạch - E1
Đầu đọc thẻ NT-Ware MiCard
Bộ gắn MiCard - B1

Lưu ý: Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước.

   
*1

Giấy được đặt theo chiều ngang và nạp vào từ khay nạp giấy chính.

*2

Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể tải về tại support-asia.canon-asia.com nếu khả dụng.

*3 Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296.
*4

"Không nghe được" thể hiện rằng mức độ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.

*5 Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 19752.
*6

Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.