IN | ||
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | 43ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200 dpi (tương đương) 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 30 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.2 giây | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 3.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PS, PDF, XPS | |
In tự động đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt (Dựa trên độ dày: 60 - 120g/m²) |
A4, Legal , Letter, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m²) |
Khay tiêu chuẩn | 550 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ | |
Khay nạp giấy thêm | 550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 2,300 tờ | |
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 64g/m²) | 250 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Tùy chỉnh (Rộng: 105.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card (3"x5"), Tùy chỉnh (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm) Bao thư: COM10, Monarch, DL |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm |
52 tới 120g/m2 |
Khay đa mục đích | 52 tới 199g/m² | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet |
Bảo mật mạng | Có dây | SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Tính năng khác | Department ID, Secure Print | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows Vista® (32, 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Windows® Server 2003 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Mac® OS X(*2) 10.6.~ hoặc hơn, Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng 5 dòng + Phím bấm số | |
Kích thước (W x D x H) | 409 x 376 x 275mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | Xấp xỉ 11.5kg (không cartridge) | |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,310W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 670W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9.5W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 2.0W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.2W (Kết nối LAN có dây) |
|
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 54.0dB Công suất âm: 6.9B |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge BK: 10,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge BK: 20,000 trang | |
Lượng in tối đa tháng (*6) | 150,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
SD Card | SD Card-C1 | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy ngoài PF-C1 (550 tờ) | |
Barcode ROM | Bộ in Barcode -F1 |
Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch) |
*2 | Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.asia.canon khi khả dụng |
*3 | Phát thải tiếng ồn được đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296 |
*4 | "Không nghe được" thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn. |
*5 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752. |
*6 | Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |