imageCLASS LBP312x

IN  
Phương pháp in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in 43ppm
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1,200 x 1,200 dpi (tương đương)
2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 30 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.2 giây
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 3.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL6, PS, PDF, XPS
In tự động đảo mặt Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt
(Dựa trên độ dày: 60 - 120g/m²)
A4, Legal , Letter, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY  
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m²)
Khay tiêu chuẩn 550 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy thêm 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 2,300 tờ
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 64g/m²) 250 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Rộng: 105.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card (3"x5"),
Tùy chỉnh (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm)
Bao thư: COM10, Monarch, DL
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm
52 tới 120g/m2
Khay đa mục đích 52 tới 199g/m²
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn Có dây High-Speed USB 2.0, USB Host,
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
Bảo mật mạng Có dây SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Tính năng khác Department ID, Secure Print
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows Vista® (32, 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Windows® Server 2003 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit),
Mac® OS X(*2) 10.6.~ hoặc hơn, Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ máy 1GB
Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng + Phím bấm số
Kích thước (W x D x H) 409 x 376 x 275mm
Trọng lượng (xấp xỉ) Xấp xỉ 11.5kg (không cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 1,310W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 670W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 9.5W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 2.0W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.2W (Kết nối LAN có dây)
Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54.0dB
Công suất âm: 6.9B
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được(*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (Không ngưng tụ)
Điện năng tiêu thụ AC 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge BK: 10,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang)
Mực (Lớn) Cartridge BK: 20,000 trang
Lượng in tối đa tháng (*6) 150,000 trang
PHỤ KIỆN ĐI KÈM  
SD Card SD Card-C1
Khay nạp giấy Khay nạp giấy ngoài PF-C1 (550 tờ)
Barcode ROM Bộ in Barcode -F1

Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch)
*2 Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.asia.canon khi khả dụng
*3

Phát thải tiếng ồn được đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296

*4 "Không nghe được" thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.
*5 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752.
*6 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.