IN | ||
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | A4 | 27ppm / 27ppm (đen trắng / màu) |
Letter | 28ppm / 28ppm (đen trắng / màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200 dpi (tương đương) 9,600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | 8.3 / 8.6 giây (đen trắng / màu) |
Letter | 8.1 / 8.5 giây (đen trắng / màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS | |
Fonts | 93 PCL Fonts, 136 PostScript Fonts | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Tốc độ in đảo mặt | A4 | 21.9ppm / 21.9ppm (đen trắng / màu) |
Letter | 23.1ppm / 23.1ppm (đen trắng / màu) | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Legal , Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal (Trọng lượng giấy: 60 - 163g/m²) |
|
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m²) |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 50 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m²) | 850 tờ | |
Lượng giấy ra (Dựa trên độ dày 75g/m²) | 150 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1) |
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal Bao thư: COM10, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 100.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1) |
52 tới 163g/m2 (Coated: 200g/m²) |
Khay đa mục đích | 60 tới 176g/m² (Coated: 100 - 200g/m²) | |
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) | |
NFC | Có (Thụ động) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Ứng dụng TCP/IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP/Mac address filtering, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Chức năng bảo mật | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service, Windows 10 Mobile. | |
Tính năng khác | Department ID, Secure Print, Application Library | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 5" | |
Kích thước (W x D x H) | 476 x 469 x 379mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 19.0kg (không có cartridge) 21.0kg (có cartridge) |
|
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,400W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 510W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 17.6W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.5W / 0.6W / 0.8W (USB / LAN / Wi-Fi) | |
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 48dB Công suất âm: 6.3B |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: 28dB Công suất âm: 6.3B |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*4) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge 046 BK: 2,200 trang (đi kèm máy: 1,100 trang) Cartridge 046 C / M / Y: 2,300 trang (đi kèm máy: 1,200 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge 046 BK: 6,300 trang Cartridge 046H C / M / Y: 5,000 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*5) | 50,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy ngoài AF-1 (550 tờ) | |
Barcode ROM | Bộ in Barcode - E1 | |
MICard Attachment | MICARD Attachment Kit - B1 |
Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch) |
*2 | Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng |
*3 | Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296 |
*4 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798. |
*5 | Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |