Phương thức in |
In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
|
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
2 mặt |
31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) |
4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động |
Có |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải khi sao chép |
600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ |
25 - 400%, biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Độ phân giải khi quét |
|
Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi Khay nạp giấy: lên tới 300 x 300 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét |
Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Kích cỡ quét tối đa |
|
Mặt kính |
215,9 x 297 mm |
Khay nạp giấy |
215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) |
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
Quét kéo |
Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét |
TWAIN, WIA |
Phương thức Gửi |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu |
Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét |
300 x 600pi |
Định dạng File gửi |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Tốc độ Modem |
Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax |
Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm |
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp |
Tối đa 310 địa chi |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ |
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền tải |
Xấp xỉ 2,6 giây |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy khả dụng cho Khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) |
Giấy nạp (định lượng 80g/m2) |
|
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích |
100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa |
900 tờ |
Giấy xuất |
150 tờ |
Khổ giấy |
|
Khay Cassette | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Loại giấy |
Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy |
|
Khay DADF | 50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 120 g/m2 |
Khay đa mục đích |
60 tới 163 g/m2 |
Giao diện kết nối |
|
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng |
|
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng |
|
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Kết nối không dây Một nút chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ |
LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0" WVGA |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng |
16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ |
|
Tối đa |
1.350W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 500W |
Chế độ Chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,4W |
Chế độ Nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0,9W (USB/Có dây/Không dây) |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động |
Áp suất âm: 53 dB Công suất âm: 6,7B |
Chế độ Chờ |
Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ |
10 - 30°C |
Độ ẩm |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 | |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 80.000 trang |
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ) |