imageFORMULA P-215II

Loại máy

Máy quét tài liệu để bàn

Khổ bản gốc

Giấy thường

Chiều rộng: 50,8 đến 216mm
Chiều dài: 70 đến 356mm
(Có thể quét tài liệu dài tới 1.000mm nếu cài đặt máy quét ở chế độ Quét tài liệu dài)

Thiếp

Chiều rộng: 88,9 đến 108mm
Chiều dài: 127 đến 152,4mm

Thẻ nhựa

Chiều rộng: 49 đến 55mm
Chiều dài: 85 đến 91mm

Thẻ:

54 x 86mm (chuẩn ISO)

Độ dày và Trọng lượng bản gốc

Giấy thường

0,06 – 0,15mm, 52 -128g/m2 

Bưu thiếp

0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2

Thẻ nhựa

0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2

Thẻ

0,76mm tương thích IS07810 ID-1

Nạp bản gốc

Nạp giấy tự động

Dung lượng bản gốc

Chồng giấy 3mm (bao gồm cả mép quăn) hoặ 20 tờ giấy định lượng 64g/m2 (16lb. bond)

Yếu tố quét

CIS

Nguồn sáng

LED (đỏ, xanh lá cây, xanh da trời)

Mặt quét

Quét một mặt / Quét đảo mặt

Các chế độ quét

Quét đen trắng, quét phân tán lỗi, Tự làm rõ văn bản II, quét 8 bit quét 256 thang màu, quét một màu, quét màu 24 bit

Độ phân giải bản quét

150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi

Tốc độ quét*1 (khổ A4 / LTR

Khi sử dụng điện từ USB 2.0:

Quét đen trắng / Xám

200dpi: 12ppm (Quét một mặt), 14ipm (Quét hai mặt) 
300dpi: 12ppm (Quét một mặt), 14ipm (Quét hai mặt)

Quét màu

200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 10 trang/phút (Quét hai mặt)
300dpi: 6 trang/phút (Quét một mặt), 6 trang/phút (Quét hai mặt)

Khi sử dụng nguồn điện từ USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với nguồn điện từ dây cáp USB, hoặc thiết bị điều hợp nguồn AC:

Quét đen trắng / Xám

200dpi: 15 trang/phút (Quét một mặt), 30 trang/phút (Quét hai mặt)
300dpi: 15 trang/phút (Quét một mặt), 30 trang/phút (Quét hai mặt)

Quét màu

200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 20 trang/phút (Quét hai mặt)
300dpi: 6 trang/phút (Quét một mặt), 12 trang/phút (Quét hai mặt)

Cổng kết nối

USB 2.0 tốc độ cao (hỗ trợ nguồn điện USB 3.0)

Trình điều khiển quét / Phần mềm

Windows:

ISIS / TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), PaperPort, Presto! BizCard, Evernote*3

Mac:

TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), Presto! PageManager, Presto! BizCard, Evernote*3

Kích thước
(R x S x C)

Khi đóng khay nạp giấy

285 x 95 x 40mm

Khi mở khay nạp giấy

285 x 257 x 174mm

Nguồn điện

Nguồn từ USB 2.0:

0,5A (chỉ kết nối giao tiếp dây cáp), 
1,0A (khi kết hợp với nguồn từ cáp USB)

Nguồn từ USB 3.0*2 :

0,9A

Khi có thiết bị điều hợp nguồn AC:

DC6V, 0,8A

Tiêu thụ điện

Chỉ từ cáp USB:

2,5W (USB 2,0), 4,5W (USB 3,0*2) hoặc thấp hơn

Cáp USB và cáp USB cấp điện:

5,0W (USB 2,0), 
7,0W (USB 3,0*2) hoặc thấp hơn

Khi ở chế độ chờ:

Tối đa 1,5W

Khi TẮT nguồn:  

Tối đa 0,1W

Môi trường vận hành

Nhiệt độ:

10°C – 32,5°C (50°F – 90,5°F)

Độ ẩm:

25 - 80% RH

Trọng lượng

Xấp xỉ 1,0kg (2,2Ibs)

Thiết bị chọn thêm / Vật tư tiêu hao

Thiết bị điều hợp nguồn AC, túi đựng máy, cáp USB, WU10, miếng tách giấy, lô kéo giấy


Các thông số kĩ thuật nêu trên có thể thay đổi mà không cần thông báo

 

 

*1

Tốc độ quét có thể khác nhau tuy thuộc vào môi trường làm việc của máy tính, các cài đặt quét, và nhiều yếu tố khác

*2

Cáp USB được thiết kế đặc biệt cho máy quét này. Không sử dụng cáp này cho các thiết bị khác

*3

Lắp đặt thông qua kết nối Internet