PowerShot G7 X Mark III

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One Shot AF, Servo AF, Manual Focus
Lựa chọn điểm AF -
Số Điểm Hệ Thống AF 31
Built-in Flash YES
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 5
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) Up to 30 (RAW burst mode) / 20 (one Shot AF)
Zoom Số 4x
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 105.0 x 60.9 x 41.4
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng 125 - 12,800 (H:25,600)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 20.1
Bù Phơi Sáng ±3 stops in 1/3-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự động -
Chế Độ Đèn Flash Auto, On, Slow Synchro, Off
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 24 - 100mm (4.2x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 3:2 5472 x 3648(L) 3648 x 2432(M) 2736 x 1824(S1) 2400 x 1600(S2) 5472 x 3648(RAW/C-RAW)
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) No
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1,040,000
Lấy Nét Thủ Công YES
Loại Thẻ Nhớ SD / SDHC* / SDXC* memory cards *Compatible with UHS-I cards
Chế Độ Đo Sáng Evaluative, Center-weighted average, Spot
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim Yes
*Known as Intelligent IS
Định Dạng Phim MP4
Chống rung quang học Yes
Zoom Quang 4.2x
Công Suất Tùy Chọn USB Power Adapter PD-E1
Kết Nối Ngoại Vi -
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 8
Kích Thước Cảm Biến 1.0"
Chế Độ Chụp C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative filters*, SCN**, Movie*** **Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Panoramic, Panning, Food, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Fireworks *Grainy B/W, Background Blur, Soft Focus, Fish-eye Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed, *** Standard Movie, Manual Movie, HDR movie, Video snapshot, Miniature effect Movie
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 30 - 1/25,600, Bulb
Chế độ chụp im lặng -
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Battery Pack NB-13L
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, C-RAW
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) -
Loại Kính Ngắm -
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 304
Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority / White Priority), Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temp.
X-sync (giây) -