Công nghệ in | Inkjet |
Định dạng | A4 |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (horizontal) x 1200 (vertical) dpi |
Tốc độ in giấy A4 (Đơn sắc, ESAT) | Approx. 13.0ipm |
Tốc độ in ảnh cỡ 4x6" (Ảnh không viền) | - |
Tốc độ in giấy A3 (Màu) | - |
Tốc độ in giấy A3+ (Màu) | - |
Tốc độ in giấy A3 (Đơn sắc) | - |
Hệ thống tiếp giấy | Cassette and Rear Tray Feeding |
Sức chứa giấy nạp (tiêu chuẩn) | Front Cassette: 250 sheets Rear Tray: 100 sheets |
In 2 mặt | Automatic |
In không viền | - |
In đĩa trực tiếp | - |
Giao diện | USB 2.0 High Speed, Wireless LAN b/g/n, Wired LAN |
BLE | - |
In trực tiếp | Direct Connection, Wireless/Wired LAN PictBridge |
In ấn di động | Canon PRINT Inkjet / SELPHY, Canon Print Service, PIXMA Cloud Link |
In ấn điện toán đám mây | PIXMA Cloud Link |
Màn hình LCD | - |
Các đặc điểm khác | Auto Power On/Off |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng | Up to 15,000 sheets |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng | 150 - 1,500 pages |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Approx. 403 x 369 x 166 mm |
Trọng lượng | Approx. 6.0kg |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later) |
Số lượng hộp mực | 1 |
Mực tương thích (tiêu chuẩn) | GI-70 PGBK |
Mực tương thích (tùy chọn) | CL-741, CL-741XL |