Chế Độ AF
One Shot AF, Servo AF, Manual Focus
Lựa chọn điểm AF
-
Số Điểm Hệ Thống AF
-
Built-in Flash
YES
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)
0
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)
10 (One Shot AF), 5.6 (Servo AF)
Zoom Số
4x
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)
127.1 x 90.9 x 116.6
Hệ Thống Truyền Động
-
ISO Hiệu Dụng
100 - 3200
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)
20.3
Bù Phơi Sáng
±3 stops in 1/3-stop increments
Chế Độ Đèn Flash
Auto, On, Slow Synchro, Off
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)
21 - 1365mm (65x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét
-
Độ Phân Giải Hình Ảnh
4:3 5184 x 3888 (L) 3648 x 2736 (M) 2432 x 1824 (S)
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh)
No
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)
3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)
922,000
Lấy Nét Thủ Công
YES
Loại Thẻ Nhớ
SD, SDHC, SDXC
Chế Độ Đo Sáng
Evaluative, Center-weighted average, Spot
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim
Yes
*Known as Intelligent IS
Định Dạng Phim
MP4
Chống rung quang học
Yes
Zoom Quang
65x
Công Suất Tùy Chọn
-
Kết Nối Ngoại Vi
External Mic in, Remote switch terminal E3-type
Loại Bộ Xử Lý
DIGIC 8
Kích Thước Cảm Biến
1/2.3"
Chế Độ Chụp
C1, C2, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Panorama, Sports, SCN*, Creative Filters**, Movie *** *Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Food, Handheld Night Scene, Fireworks **Art Bold, Water Painting, Toy Camera, Miniature, Grainy Black & White, Soft Focus, Fish Eye *** Auto, Manual
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)
15 - 1/2000
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn
Battery Pack LP-E12
Định Dạng Ảnh Tĩnh
JPEG, RAW, C-RAW
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)
100%
Loại Kính Ngắm
Electronic viewfinder
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)
610
Cân Bằng Trắng
Auto, Day Light, Shade, Cloudy, Tungsten light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
X-sync (giây)
-